%1 matches found calendar vi %1 được t<>m thấy
%1 records imported calendar vi %1 được nhập
%1 records read (not yet imported, you may go back and uncheck test import) calendar vi %1 mẩu tin đọc được (chưa được nhập, bạn c<> thể quay lại v<> gỡ bỏ đ<3B>nh dấu Kiểm tra Nhập)
1 match found calendar vi 1 được t<>m thấy
a calendar vi a
accept calendar vi Đồng <20>
accepted calendar vi Đ<3B> đồng <20>
action that caused the notify: added, canceled, accepted, rejected, ... calendar vi T<>c vụ cho ra th<74>ng b<>o: Đ<3B> th<74>m, Đ<3B> Hủy bỏ, Đ<3B> Đồng <20>, Đ<3B> từ chối, ...
add a single entry by passing the fields. calendar vi Th<54>m một mục bằng c<>ch truyền gi<67> trị c<>c trường.
add alarm calendar vi Th<54>m nhắc nhở
add contact calendar vi Th<54>m danh bạ
add or update a single entry by passing the fields. calendar vi Th<54>m hoặc cập nhật một mục bằng c<>ch truyền gi<67> trị c<>c trường.
added calendar vi Đ<3B> th<74>m
address book calendar vi Sổ địa chỉ
alarm for %1 at %2 in %3 calendar vi Nhắc nhở cho %1 tại %2 trong %3
alarm management calendar vi Quản l<> Nhắc nhở
alarm-management calendar vi Quản l<> Nhắc nhở
alarms calendar vi C<>c nhắc nhở
all day calendar vi Cả ng<6E>y
are you sure you want to delete this country ? calendar vi Bạn c<> chắc chắn rằng m<>nh muốn x<>a Quốc gia n<>y ?
are you sure you want to delete this holiday ? calendar vi Bạn c<> chắc chắn rằng m<>nh muốn x<>a Ng<4E>y nghỉ lễ n<>y ?
are you sure\nyou want to\ndelete these alarms? calendar vi Bạn c<> chắc chắn rằng\nm<6E>nh muốn\nx<6E>a những nhắc nhở n<>y ?
are you sure\nyou want to\ndelete this entry ? calendar vi Bạn c<> chắc chắn rằng\nm<6E>nh muốn\nx<6E>a mục n<>y ?
are you sure\nyou want to\ndelete this entry ?\n\nthis will delete\nthis entry for all users. calendar vi Bạn c<> chắc chắn rằng\nm<6E>nh muốn\nx<6E>a mục n<>y ?\n\nĐiều n<>y sẽ khiến cho\nmục n<>y bị x<>a khỏi tất cả c<>c người sử dụng kh<6B>c.
are you sure\nyou want to\ndelete this single occurence ?\n\nthis will delete\nthis entry for all users. calendar vi Bạn c<> chắc chắn rằng\nm<6E>nh muốn\nx<6E>a sự kiện đơn n<>y ?\n\nĐiều n<>y sẽ khiến cho\nmục n<>y bị x<>a khỏi tất cả c<>c người sử dụng kh<6B>c.
are you surenyou want tondelete these alarms? calendar vi Bạn c<> chắc chắn rằng\nm<6E>nh muốn\nx<6E>a những nhắc nhở n<>y ?
are you surenyou want tondelete this entry ? calendar vi Bạn c<> chắc chắn rằng\nm<6E>nh muốn\nx<6E>a mục n<>y ?
are you surenyou want tondelete this entry ?nnthis will deletenthis entry for all users. calendar vi Bạn c<> chắc chắn rằng\nm<6E>nh muốn\nx<6E>a mục n<>y ?\n\nN<6E> sẽ x<>a\nmục n<>y khỏi tất cả c<>c người sử dụng.
are you surenyou want tondelete this single occurence ?nnthis will deletenthis entry for all users. calendar vi Bạn c<> chắc chắn rằng\nm<6E>nh muốn\nx<6E>a sự kiện n<>y ?\n\nN<6E> sẽ x<>a\nmục n<>y khỏi tất cả c<>c người sử dụng.
calendar preferences calendar vi C<>c t<>y chọn Lịch
calendar settings admin vi C<>c thiết lập Lịch
calendar-fieldname calendar vi Lịch-T<>n trường
canceled calendar vi Hủy bỏ
change all events for $params['old_owner'] to $params['new_owner']. calendar vi Chuyển tất cả c<>c sự kiện của $params['old_owner'] sang cho $params['new_owner'].
change status calendar vi Đổi trạng th<74>i
charset of file calendar vi Charset của tập tin
click %1here%2 to return to the calendar. calendar vi Click %1v<31>o đ<3B>y%2 để trở về lịch.
days repeated calendar vi ng<6E>y được lặp lại
dayview calendar vi Bảng xem Ng<4E>y
default appointment length (in minutes) calendar vi mặc định thời gian cuộc hẹn (t<>nh theo ph<70>t)
default calendar filter calendar vi Mặc định bộ lọc lịch
default calendar view calendar vi Mặc định bảng xem lịch
default length of newly created events. the length is in minutes, eg. 60 for 1 hour. calendar vi Thời gian mặc định của c<>c sự kiện được tạo mới. T<>nh theo ph<70>t, v<> dụ: 60 nghĩa l<> 1 giờ.
defines the size in minutes of the lines in the day view. calendar vi Định nghĩa k<>ch thước theo ph<70>t của c<>c d<>ng trong bảng xem ng<6E>y.
delete a single entry by passing the id. calendar vi X<>a 1 mục bằng c<>ch truyền id.
delete an entire users calendar. calendar vi X<>a to<74>n bộ lịch của c<>c người d<>ng.
display interval in day view calendar vi Hiển thị định thời trong Bảng xem Ng<4E>y
display mini calendars when printing calendar vi Hiển thị c<>c lịch mini khi in
display status of events calendar vi Hiển thị Trạng th<74>i của c<>c Sự kiện
displays your default calendar view on the startpage (page you get when you enter egroupware or click on the homepage icon)? calendar vi Hiển thị bảng xem lịch mặc định của bạn tr<74>n trang đầu ti<74>n(trang m<> bạn thấy ngay sau khi đăng nhập v<>o hệ thống hoặc click v<>o biểu tượng trang chủ)?
do you want to be notified about new or changed appointments? you be notified about changes you make yourself.<br>you can limit the notifications to certain changes only. each item includes all the notification listed above it. all modifications include changes of title, description, participants, but no participant responses. if the owner of an event requested any notifcations, he will always get the participant responses like acceptions and rejections too. calendar vi Bạn c<> muốn nhận được th<74>ng b<>o về c<>c cuộc hẹn mới hoặc c<> thay đổi? Bạn được th<74>ng b<>o về c<>c thay đổi do ch<63>nh bạn tạo ra.<br>Bạn c<> thể giới hạn những th<74>ng b<>o chỉ cho những thay đổi n<>o đ<3B> m<> th<74>i. Mỗi mục bao gồm tất cả th<74>ng b<>o được liệt k<> ở ph<70>a tr<74>n n<>. Tất cả sự thay đổi bao gồm thay đổi ti<74>u đề, diễn giải, th<74>nh vi<76>n, nhưng kh<6B>ng c<> đ<3B>p ứng th<74>nh vi<76>n n<>o. Nếu người chủ tr<74> sự kiện y<>u cầu bất kỳ th<74>ng b<>o n<>o, anh ấy cũng lu<6C>n lu<6C>n nhận được c<>c phản hồi của th<74>nh vi<76>n như những sự đồng <20> v<> từ chối
do you want to receive a regulary summary of your appointsments via email?<br>the summary is sent to your standard email-address on the morning of that day or on monday for weekly summarys.<br>it is only sent when you have any appointments on that day or week. calendar vi Bạn c<> muốn nhận một bảng t<>m tắt c<>c cuộc hẹn qua email hay kh<6B>ng?<br>Bảng t<>m tắt được gửi tới địa chỉ email ch<63>nh thức của bạn v<>o s<>ng ng<6E>y h<>m đ<3B> hoặc v<>o thứ Hai đối với c<>c bảng tổng kết h<>ng tuần.<br>N<> chỉ được gửi đi khi bạn c<> bất kỳ cuộc hẹn n<>o trong ng<6E>y h<>m đ<3B> hoặc trong tuần đ<3B>.
do you wish to autoload calendar holidays files dynamically? admin vi Bạn c<> muốn tự động tải c<>c tập tin ng<6E>y nghỉ lễ ?
export a list of entries in ical format. calendar vi Xuất một danh s<>ch c<>c mục theo định dạng iCal.
extended calendar vi Mở rộng
extended updates always include the complete event-details. ical's can be imported by certain other calendar-applications. calendar vi C<>c cập nhật mở rộng lu<6C>n lu<6C>n bao gồm to<74>n bộ chi tiết sự kiện. iCal c<> thể được nhập bằng c<>c ứng dụng lịch n<>o đ<3B>.
external participants calendar vi Th<54>nh vi<76>n b<>n ngo<67>i
failed sending message to '%1' #%2 subject='%3', sender='%4' !!! calendar vi Kh<4B>ng thể gửi tin nhắn tới '%1' #%2 chủ đề='%3', người gửi='%4' !!!
fieldseparator calendar vi Dấu ph<70>n c<>ch trường
firstname of person to notify calendar vi T<>n của người được th<74>ng b<>o
format of event updates calendar vi Định dạng của c<>c cập nhật sự kiện
fr calendar vi S
free/busy calendar vi Lịch c<>ng t<>c
freebusy: unknow user '%1', wrong password or not availible to not loged in users !!! calendar vi freebusy: Người d<>ng chưa biết '%1', sai mật khẩu hoặc chưa c<> chỗ cho c<>c người sử dụng chưa đăng nhập !!!
frequency calendar vi Mức độ thường xuy<75>n
fri calendar vi S<>u
full description calendar vi Diễn giải đầy đủ
fullname of person to notify calendar vi Họ t<>n của người được th<74>ng b<>o
generate printer-friendly version calendar vi Tạo phi<68>n bản in đẹp
global categories calendar vi C<>c ph<70>n loại chung
global public and group public calendar vi M<>i trường chung v<> m<>i trường nh<6E>m
global public only calendar vi D<>nh cho m<>i trường chung
go! calendar vi Bắt đầu!
grant calendar access common vi Ph<50>n quyền truy cập Lịch
group planner calendar vi Người Lập Kế hoạch Nh<4E>m
group public only calendar vi D<>nh cho m<>i trường chung
here is your requested alarm. calendar vi Đ<3B>y l<> nhắc nhở được y<>u cầu của bạn.
high priority calendar vi khẩn
holiday calendar vi Ng<4E>y nghỉ lễ
holiday management calendar vi Quản l<> Ng<4E>y nghỉ lễ
holiday-management calendar vi Quản l<> Ng<4E>y nghỉ lễ
holidays calendar vi C<>c Ng<4E>y nghỉ lễ
if checked holidays falling on a weekend, are taken on the monday after. calendar vi Nếu ng<6E>y nghỉ lễ rơi v<>o cuối tuần, n<> sẽ được t<>nh sang ng<6E>y thứ Hai tuần sau.
if you dont set a password here, the information is availible to everyone, who knows the url!!! calendar vi Nếu bạn kh<6B>ng đặt mật khẩu, th<74>ng tin sẽ mở ra cho mọi người, những ai biết được địa chỉ URL!!!
ignore conflict calendar vi Bỏ qua sự chồng ch<63>o
import csv-file common vi Nhập tập tin CSV
interval calendar vi Định thời
intervals in day view calendar vi C<>c định thời trong bảng xem Ng<4E>y
intervals per day in planner view calendar vi C<>c định thời mỗi ng<6E>y trong bảng xem của người lập kế hoạch
invalid entry id. calendar vi ID của mục kh<6B>ng hợp lệ.
last calendar vi cuối
lastname of person to notify calendar vi Họ của người được nhận th<74>ng b<>o
length shown<br>(emtpy for full length) calendar vi Chiều d<>i được thể hiện<br>(rỗng với to<74>n bộ)
length<br>(<= 255) calendar vi Chiều d<>i<br>(<= 255)
link calendar vi Li<4C>n kết
link to view the event calendar vi Li<4C>n kết để xem sự kiện
list all categories. calendar vi Liệt k<> tất cả c<>c ph<70>n loại
location to autoload from admin vi Tự động tải từ vị tr<74>
make freebusy information availible to not loged in persons? calendar vi Tạo th<74>ng tin freebusy sẵn cho những người chưa đăng nhập ?
matrixview calendar vi Xem dạng lưới
minutes calendar vi ph<70>t
mo calendar vi H
modified calendar vi Đ<3B> hiệu chỉnh
modify list of external participants calendar vi Hiệu chỉnh danh s<>ch những th<74>nh vi<76>n b<>n ngo<67>i
monthly (by date) calendar vi H<>ng th<74>ng (theo ng<6E>y)
monthly (by day) calendar vi H<>ng th<74>ng (theo thứ)
monthview calendar vi Bảng xem theo Th<54>ng
new entry calendar vi Mục mới
new name must not exist and not be empty!!! calendar vi T<>n mới phải chưa c<> v<> kh<6B>ng được để trống!!!
no response calendar vi Kh<4B>ng c<> phản hồi n<>o
notification messages for added events calendar vi C<>c tin nhắn th<74>ng b<>o cho c<>c sự kiện được th<74>m mới
notification messages for canceled events calendar vi C<>c tin nhắn th<74>ng b<>o cho c<>c sự kiện được hủy bỏ
notification messages for modified events calendar vi C<>c tin nhắn th<74>ng b<>o cho c<>c sự kiện c<> thay đổi
notification messages for your alarms calendar vi C<>c tin nhắn th<74>ng b<>o cho c<>c nhắc nhở của bạn
notification messages for your responses calendar vi C<>c tin nhắn th<74>ng b<>o cho c<>c phản hồi của bạn
number of intervals per day in planner view calendar vi Số lần lặp lại mỗi ng<6E>y trong Bảng xem Người lập kế hoạch
number of records to read (%1) calendar vi Số lượng mẩu tin đọc (%1)
observance rule calendar vi Nguy<75>n tắc chung
occurence calendar vi Sự kiện
old startdate calendar vi Ng<4E>y bắt đầu cũ
olddate calendar vi Ng<4E>y cũ
on %1 %2 %3 your meeting request for %4 calendar vi Khi %1 %2 %3 y<>u cầu họp mặt của bạn cho %4
on all changes calendar vi đối với mọi sự thay đổi
on all modification, but responses calendar vi đối với mọi cập nhật, ngoại trừ c<>c phản hồi
on any time change too calendar vi cũng đối với bất kỳ sự thay đổi n<>o về thời gian
on invitation / cancelation only calendar vi chỉ đối với lời mời/sự hủy bỏ
on participant responses too calendar vi cũng đối với c<>c phản hồi th<74>nh vi<76>n
on time change of more than 4 hours too calendar vi cũng đối với thay đổi về thời gian qu<71> 4 giờ
open todo's: calendar vi Mở xem c<>c việc cần l<>m ngay
order calendar vi Thứ tự
overlap holiday calendar vi Ng<4E>y nghỉ tr<74>ng lắp
participant calendar vi Th<54>nh vi<76>n
participants calendar vi C<>c th<74>nh vi<76>n
participates calendar vi Tham gia
password for not loged in users to your freebusy information? calendar vi Mật khẩu cho những người sử dụng chưa đăng nhập để xem th<74>ng tin lịch c<>ng t<>c của bạn ?
people holiday calendar vi ng<6E>y nghỉ to<74>n d<>n
permission denied calendar vi Kh<4B>ng c<> quyền
planner calendar vi Người lập kế hoạch
planner by category calendar vi Người lập kế hoạch theo nh<6E>m
planner by user calendar vi Người lập kế hoạch theo t<>n người sử dụng
please confirm,accept,reject or examine changes in the corresponding entry in your calendar calendar vi Vui l<>ng x<>c nhận, đồng <20>, từ chối hoặc xem x<>t c<>c thay đổi trong mục tương ứng tr<74>n lịch của bạn
please enter a filename !!! calendar vi vui l<>ng điền t<>n tập tin
preselected group for entering the planner calendar vi Nh<4E>m cho người lập kế hoạch lựa chọn tham dự
print calendars in black & white calendar vi In c<>c lịch dạng trắng đen
print the mini calendars calendar vi In c<>c lịch mini
printer friendly calendar vi Bản in ra giấy
private and global public calendar vi C<> nh<6E>n v<> m<>i trường chung
private and group public calendar vi C<> nh<6E>n v<> m<>i trường nh<6E>m
private only calendar vi Chỉ d<>nh cho c<> nh<6E>n
re-edit event calendar vi Hiệu chỉnh lại sự kiện
read a list of entries. calendar vi Liệt k<> danh s<>ch c<>c mục
read a single entry by passing the id and fieldlist. calendar vi Liệt k<> một mục đơn bằng c<>ch truyền id v<> fieldlist
read this list of methods. calendar vi Liệt k<> danh s<>ch c<>c phương thức
receive email updates calendar vi Nhận email cập nhật
receive extra information in event mails calendar vi Nhận th<74>ng tin đặc biệt trong email sự kiện
receive summary of appointments calendar vi Nhận bảng t<>m tắt c<>c cuộc hẹn
recurring event calendar vi Sự kiện định kỳ
refresh calendar vi Nạp lại
reinstate calendar vi Bố tr<74> lại
rejected calendar vi Đ<3B> từ chối
repeat day calendar vi Ng<4E>y nhắc lại
repeat end date calendar vi Ng<4E>y kết th<74>c nhắc lại
repeat type calendar vi H<>nh thức nhắc lại
repeating event information calendar vi Nhắc lại th<74>ng tin sự kiện
repetitiondetails (or empty) calendar vi Chi tiết việc nhắc lại (hoặc để trống)
reset calendar vi Thiết lập lại
rule calendar vi Nguy<75>n tắc
sa calendar vi B
sat calendar vi Bảy
scheduling conflict calendar vi L<>n lịch chồng ch<63>o
search results calendar vi C<>c kết quả t<>m kiếm
selected contacts (%1) calendar vi C<>c th<74>ng tin li<6C>n hệ được chọn (%1)
send updates via email common vi Gửi c<>c cập nhật qua email
send/receive updates via email calendar vi Gửi/Nhận c<>c cập nhật qua email
set a year only for one-time / non-regular holidays. calendar vi Thiết lập ng<6E>y nghỉ một lần trong năm/ng<6E>y nghỉ bất thường
set new events to private calendar vi Giữ k<>n c<>c sự kiện mới cho c<> nh<6E>n
should invitations you rejected still be shown in your calendar ?<br>you can only accept them later (eg. when your scheduling conflict is removed), if they are still shown in your calendar! calendar vi C<> n<>n giữ nguy<75>n c<>c lời mời m<> bạn từ chối trong lịch của bạn ?<br>Bạn chỉ c<> thể nhận lời sau n<>y (v<> dụ: l<>c bạn d<>n xếp ổn thỏa c<>c chồng ch<63>o khi l<>n lịch) nếu như c<>c lời mời vẫn c<>n giữ nguy<75>n tr<74>n lịch của bạn!
should new events created as private by default ? calendar vi C<> n<>n để mặc định c<>c sự kiện mới được giữ ri<72>ng cho c<> nh<6E>n ?
should not loged in persons be able to see your freebusy information? you can set an extra password, different from your normal password, to protect this informations. the freebusy information is in ical format and only include the times when you are busy. it does not include the event-name, description or locations. the url to your freebusy information is %1. calendar vi C<> n<>n để những người sử dụng chưa đăng nhập xem được th<74>ng tin về lịch c<>ng t<>c của bạn ? Bạn c<> thể thiết lập một mật khẩu đặc biệt, kh<6B>c với mật khẩu b<>nh thường của bạn, để giữ k<>n những th<74>ng tin n<>y. Th<54>ng tin về lịch c<>ng t<>c được tr<74>nh b<>y ở dạng iCal v<> chỉ thể hiện c<>c khoảng thời gian m<> bạn bận việc. N<> kh<6B>ng thể hiện t<>n sự kiện/c<>ng việc, nội dung sự kiện/c<>ng việc v<> những nơi diễn ra. URL chỉ đến th<74>ng tin về lịch c<>ng t<>c của bạn l<> %1.
should the mini calendars by printed / displayed in the printer friendly views ? calendar vi C<> cần để c<>c lịch mini được in ra/hiển thị tr<74>n bản in ra giấy ?
should the printer friendly view be in black & white or in color (as in normal view)? calendar vi Bản in ra giấy n<>n in ra dạng trắng đen hay m<>u (như l<>c xem tr<74>n m<>n h<>nh) ?
should the status of the event-participants (accept, reject, ...) be shown in brakets after each participants name ? calendar vi C<> cần hiển thị t<>nh trạng của sự kiện/c<>ng việc-c<>c th<74>nh vi<76>n (đồng <20>, từ chối, ...) trong ngoặc vu<76>ng ph<70>a sau mỗi t<>n th<74>nh vi<76>n kh<6B>ng?
show day view on main screen calendar vi hiện bảng xem theo ng<6E>y tr<74>n m<>n h<>nh ch<63>nh
show default view on main screen calendar vi hiện bảng xem mặc định tr<74>n m<>n h<>nh ch<63>nh
show high priority events on main screen calendar vi Liệt k<> c<>c sự kiện khẩn tr<74>n m<>n h<>nh ch<63>nh
show invitations you rejected calendar vi Liệt k<> c<>c lời mời m<> bạn đ<3B> từ chối
show list of upcoming events calendar vi Liệt k<> c<>c sự kiện sắp xảy ra
sorry, the owner has just deleted this event calendar vi Rất tiếc, người chủ tr<74> đ<3B> x<>a mất sự kiện n<>y rồi
sorry, this event does not have exceptions defined calendar vi Rất tiếc, sự kiện n<>y kh<6B>ng c<> ngoại lệ
sort by calendar vi Sắp xếp theo
specifies the the number of intervals shown in the planner view. calendar vi X<>c định số lần lặp lại được thể hiện trong bảng xem của người lập kế hoạch
start date/time calendar vi Ng<4E>y/Giờ bắt đầu
start- and enddates calendar vi Ng<4E>y bắt đầu v<> kết th<74>c
startdate calendar vi Ng<4E>y bắt đầu
startrecord calendar vi Ghi nhận bắt đầu
submit to repository calendar vi Bỏ v<>o chỗ lưu trữ
sun calendar vi Chủ nhật
tentative calendar vi Do dự
test import (show importable records <u>only</u> in browser) calendar vi Kiểm tra nhập (<u>chỉ</u> liệt k<> c<>c mẩu tin c<> thể nhập được trong tr<74>nh duyệt)
text calendar vi Phần ghi
th calendar vi N
the following conflicts with the suggested time:<ul>%1</ul> calendar vi C<>c chồng ch<63>o sau k<>m theo thời gian đề xuất:<ul>%1</ul>
the user %1 is not participating in this event! calendar vi Người sử dụng %1 kh<6B>ng c<> tham gia v<>o sự kiện n<>y!
there was an error trying to connect to your news server.<br>please contact your admin to check the news servername, username or password. calendar vi Xảy ra lỗi trong khi kết nối đến m<>y chủ tin tức của bạn.<br>Vui l<>ng li<6C>n hệ với quản trị mạng để x<>c nhận lại t<>n m<>y chủ tin tức, t<>n đăng nhập v<> mật khẩu.
this day is shown as first day in the week or month view. calendar vi Ng<4E>y n<>y được thể hiện như l<> ng<6E>y đầu ti<74>n trong bảng xem theo tuần hoặc theo th<74>ng.
this defines the end of your dayview. events after this time, are shown below the dayview. calendar vi Từ đ<3B>y x<>c định phần cuối của bảng xem theo ng<6E>y của bạn. C<>c sự kiện sau thời gian n<>y sẽ được hiển thị b<>n dưới bảng xem theo ng<6E>y.
this defines the start of your dayview. events before this time, are shown above the dayview.<br>this time is also used as a default starttime for new events. calendar vi Từ đ<3B>y x<>c định phần đầu của bảng xem theo ng<6E>y của bạn. C<>c sự kiện trước thời gian n<>y được hiển thị b<>n tr<74>n bảng xem theo ng<6E>y.<br>Thời gian n<>y cũng được xem như thời gian bắt đầu mặc định cho c<>c sự kiện mới.
this group that is preselected when you enter the planner. you can change it in the planner anytime you want. calendar vi Nh<4E>m n<>y được chọn trước khi bạn v<>o bảng xem người lập kế hoạch. Bạn c<> thể thay đổi n<> trong bảng xem người lập kế hoạch v<>o bất kỳ l<>c n<>o bạn muốn.
this is mostly caused by a not or wrongly configured smtp server. notify your administrator. calendar vi Chắc chắn l<> do m<>y chủ SMTP chưa được cấu h<>nh hoặc cấu h<>nh chưa đ<3B>ng. Th<54>ng b<>o với quản trị mạng của bạn.
this message is sent for canceled or deleted events. calendar vi Tin nhắn n<>y được gửi đến c<>c sự kiện bị hủy hoặc x<>a.
this message is sent for modified or moved events. calendar vi Tin nhắn n<>y được gửi đến c<>c sự kiện c<> thay đổi hoặc dời đi.
this message is sent to every participant of events you own, who has requested notifcations about new events.<br>you can use certain variables which get substituted with the data of the event. the first line is the subject of the email. calendar vi Tin nhắn n<>y được gửi đến mọi th<74>nh vi<76>n li<6C>n quan đến sự kiện do bạn chủ tr<74>, những người đ<3B> y<>u cầu th<74>ng b<>o khi c<> sự kiện mới.<br>Bạn c<> thể d<>ng c<>c biến thay thế n<>o đ<3B> với số liệu của sự kiện. D<>ng đầu ti<74>n l<> chủ đề của email.
this message is sent when you accept, tentative accept or reject an event. calendar vi Tin nhắn n<>y được gửi khi bạn đồng <20>, c<>n hơi do dự, hoặc từ chối một sự kiện.
this message is sent when you set an alarm for a certain event. include all information you might need. calendar vi Tin nhắn n<>y được gửi khi bạn thiết lập Nhắc nhở cho một sự kiện n<>o đ<3B>. Ghi v<>o tất cả những th<74>ng tin m<> bạn thấy cần.
this month calendar vi Th<54>ng n<>y
this week calendar vi Tuần n<>y
this year calendar vi Năm n<>y
thu calendar vi Năm
title calendar vi Ti<54>u đề
title of the event calendar vi Ti<54>u đề của sự kiện
title-row calendar vi D<>ng ti<74>u đề
to many might exceed your execution-time-limit calendar vi qu<71> nhiều, c<> khả năng vượt qu<71> giới hạn thời gian thực hiện của bạn
to-firstname calendar vi Đến-T<>n
to-fullname calendar vi Đến-T<>n đầy đủ
update a single entry by passing the fields. calendar vi Cập nhật một mục đơn bằng c<>ch truyền c<>c trường
updated calendar vi Đ<3B> cập nhật
use end date calendar vi D<>ng ng<6E>y kết th<74>c
weekday starts on calendar vi Ng<4E>y đầu ti<74>n trong tuần
weekly calendar vi H<>ng tuần
weekview calendar vi Bảng xem theo tuần
when creating new events default set to private calendar vi Khi tạo sự kiện mới, mặc nhi<68>n giữ n<> ri<72>ng cho c<> nh<6E>n
which events do you want to see when you enter the calendar. calendar vi Những sự kiện n<>o bạn cần thấy khi bạn mở lịch
which of calendar view do you want to see, when you start calendar ? calendar vi Bảng xem lịch dạng n<>o bạn muốn thấy khi mở lịch ?
work day ends on calendar vi Ng<4E>y l<>m việc kết th<74>c v<>o
work day starts on calendar vi Ng<4E>y l<>m việc bắt đầu v<>o
workdayends calendar vi ng<6E>y l<>m việc kết th<74>c
yearly calendar vi H<>ng năm
yearview calendar vi Bảng xem theo năm
you can either set a year or a occurence, not both !!! calendar vi Bạn c<> thể đặt một Năm hoặc một Sự kiện, hoặc kh<6B>ng cần cả hai !!!
you can only set a year or a occurence !!! calendar vi Bạn chỉ c<> thể đặt một năm hoặc một sự kiện !!!
you do not have permission to add alarms to this event !!! calendar vi Bạn kh<6B>ng c<> quyền th<74>m c<>c nhắc nhở cho sự kiện n<>y !!!
you do not have permission to delete this alarm !!! calendar vi Bạn kh<6B>ng c<> quyền x<>a lời nhắc nhở n<>y !!!
you do not have permission to enable/disable this alarm !!! calendar vi Bạn kh<6B>ng c<> quyền bật/tắt lời nhắc nhở n<>y !!!
you do not have permission to read this record! calendar vi Bạn kh<6B>ng c<> quyền đọc mẩu tin n<>y!
you have %1 high priority events on your calendar today. common vi Bạn c<> %1 sự kiện khẩn trong lịch h<>m nay.
you have 1 high priority event on your calendar today. common vi Bạn c<> 1 sự kiện khẩn trong lịch h<>m nay.
you have a meeting scheduled for %1 calendar vi Bạn c<> một cuộc họp đ<3B> l<>n lịch trước v<>o %1
you have not entered a title calendar vi Bạn chưa điền v<>o ti<74>u đề
you have not entered a valid date calendar vi Bạn điền sai ng<6E>y
you have not entered a valid time of day calendar vi Bạn điền sai giờ trong ng<6E>y
you have not entered participants calendar vi Bạn chưa điền v<>o th<74>nh vi<76>n n<>o
you must enter one or more search keywords calendar vi Bạn phải điền v<>o <20>t nhất một từ kh<6B>a
you need to set either a day or a occurence !!! calendar vi Bạn cần đặt một ng<6E>y hoặc một sự kiện
your meeting scheduled for %1 has been canceled calendar vi Cuộc họp đ<3B> l<>n lịch trước của bạn v<>o %1 đ<3B> bị hủy
your meeting that had been scheduled for %1 has been rescheduled to %2 calendar vi Cuộc họp của bạn được l<>n lịch v<>o %1 b<>y giờ đ<3B> dời lại v<>o %2
your suggested time of <b> %1 - %2 </b> conflicts with the following existing calendar entries: calendar vi Khoảng thời gian đề xuất của bạn từ <B> %1 - %2 </B> tr<74>ng với c<>c sự kiện đ<3B> được l<>n lịch sau: