mirror of
https://github.com/EGroupware/egroupware.git
synced 2024-11-17 13:33:15 +01:00
149 lines
5.2 KiB
Plaintext
149 lines
5.2 KiB
Plaintext
|
# Vietnamese Translation for egroupware.
|
||
|
# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: egroupware 1.0.0.007-2.dfsg-3\n"
|
||
|
"Report-Msgid-Bugs-To: petere@debian.org\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2006-08-18 21:34+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2005-06-02 17:42+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
|
|
||
|
#. Type: note
|
||
|
#. Description
|
||
|
#: ../egroupware-core.templates:1001
|
||
|
msgid "eGroupWare core package configuration note"
|
||
|
msgstr "Chú thích cấu hình gói tin lõi eGroupWare"
|
||
|
|
||
|
#. Type: note
|
||
|
#. Description
|
||
|
#: ../egroupware-core.templates:1001
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The eGroupWare core package configuration will only prompt you for the "
|
||
|
"administrator name and password. To complete the initialization, point your "
|
||
|
"browser to the eGroupWare setup, normally at"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Cấu hình gói tin lõi eGroupWare sẽ chỉ nhắc bạn nhập tên người dùng và mật "
|
||
|
"khẩu của quản trị. Để cài đặt xong, hãy gõ địa chỉ thiết lập eGroupWare vào "
|
||
|
"trình duyệt Mạng, thường là"
|
||
|
|
||
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
||
|
#. Type: note
|
||
|
#. Description
|
||
|
#: ../egroupware-core.templates:1001
|
||
|
msgid "http(s)://${site}/egroupware/setup/"
|
||
|
msgstr "http(s)://${site}/egroupware/setup/"
|
||
|
|
||
|
#. Type: note
|
||
|
#. Description
|
||
|
#: ../egroupware-core.templates:1001
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"There you can continue the configuration, initialize the database, and "
|
||
|
"register installed eGroupWare applications."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Ở đó thì bạn có thể tiếp tục cấu hình, khởi động cơ sở dữ liệu và đăng ký "
|
||
|
"mọi ứng dụng eGroupWare đã cài đặt."
|
||
|
|
||
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
|
#. Type: multiselect
|
||
|
#. Choices
|
||
|
#: ../egroupware-core.templates:2001
|
||
|
msgid "Apache 2, Apache, Apache SSL, Apache Perl"
|
||
|
msgstr "Apache 2, Apache, Apache SSL, Apache Perl"
|
||
|
|
||
|
#. Type: multiselect
|
||
|
#. Description
|
||
|
#: ../egroupware-core.templates:2002
|
||
|
msgid "Web server for eGroupWare:"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Type: multiselect
|
||
|
#. Description
|
||
|
#: ../egroupware-core.templates:2002
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Choose here which web server you want to configure eGroupWare for. "
|
||
|
"eGroupWare supports any web server that supports PHP, but this configuration "
|
||
|
"process only supports some Apache variants. Feel free to submit any hint or "
|
||
|
"patch that would help in the setup of other web servers."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"eGroupWare hỗ trợ bất cứ trình phục vụ Mạng hỗ trợ PHP 4, nhưng mà tiến "
|
||
|
"trình cấu hình này hỗ trợ chỉ một số biến thể Apache. Mọi ý kiến, mẹo hay "
|
||
|
"đắp vá có thể giúp đỡ thiết lập trình phục vụ Mạng khác, vui lòng gửi đến "
|
||
|
"chúng tôi."
|
||
|
|
||
|
#. Type: string
|
||
|
#. Description
|
||
|
#: ../egroupware-core.templates:3001
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "Header admin user name:"
|
||
|
msgstr "Nhập tên người dùng quản trị đầu:"
|
||
|
|
||
|
#. Type: string
|
||
|
#. Description
|
||
|
#: ../egroupware-core.templates:3001
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The header admin user can change various global configuration settings and "
|
||
|
"add eGroupWare domains via a provided web interface. You must choose a name "
|
||
|
"for that user."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Người dùng quản trị đầu có thể thay đổi nhiều thiết lập cấu hình toàn cục "
|
||
|
"khác và nhiều miền eGroupWare khác, dùng một giao diện Mạng đã cung cấp. Bạn "
|
||
|
"phải chọn một tên cho người dùng ấy."
|
||
|
|
||
|
#. Type: password
|
||
|
#. Description
|
||
|
#: ../egroupware-core.templates:4001
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "Header admin password:"
|
||
|
msgstr "Nhập mật khẩu quản trị đầu:"
|
||
|
|
||
|
#. Type: password
|
||
|
#. Description
|
||
|
#: ../egroupware-core.templates:4001
|
||
|
msgid "You must choose a password for the header admin user."
|
||
|
msgstr "Bạn phải chọn một mật khẩu cho người dùng quản trị đầu."
|
||
|
|
||
|
#. Type: password
|
||
|
#. Description
|
||
|
#: ../egroupware-core.templates:5001
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "Confirm the header admin password:"
|
||
|
msgstr "Nhập mật khẩu quản trị đầu:"
|
||
|
|
||
|
#. Type: password
|
||
|
#. Description
|
||
|
#: ../egroupware-core.templates:5001
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Please enter the header admin password again. If the password you enter "
|
||
|
"here does not match the previously entered one, you will be asked to enter "
|
||
|
"it again."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy nhập mật khẩu quản trị đầu lần nữa. Nếu hai mật khẩu không trùng nhau "
|
||
|
"thì trình này sẽ nhắc bạn nhập lại."
|
||
|
|
||
|
#. Type: text
|
||
|
#. Description
|
||
|
#: ../egroupware-core.templates:6001
|
||
|
msgid "Passwords did not match."
|
||
|
msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau."
|
||
|
|
||
|
#. Type: text
|
||
|
#. Description
|
||
|
#: ../egroupware-core.templates:6001
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The header admin passwords you entered did not match. Please try again."
|
||
|
msgstr "Bạn đã nhập hai mật khẩu quản trị đầu không trùng nhau. Hãy thử lại."
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Which web server do you want to configure eGroupWare for?"
|
||
|
#~ msgstr "Bạn muốn cấu hình eGroupWare cho trình phục vụ Mạng nào?"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Enter the header admin password again:"
|
||
|
#~ msgstr "Nhập mật khẩu quản trị đầu lần nữa:"
|