diff --git a/calendar/setup/phpgw_vi.lang b/calendar/setup/phpgw_vi.lang
index df2dfab445..e54d34d368 100644
--- a/calendar/setup/phpgw_vi.lang
+++ b/calendar/setup/phpgw_vi.lang
@@ -1,325 +1,329 @@
%1 %2 in %3 calendar vi %1 %2 trong %3
-%1 matches found calendar vi t́m thấy %1
-%1 records imported calendar vi những ghi nhận %1 được nhập
-%1 records read (not yet imported, you may go back and uncheck test import) calendar vi %1 ghi nhận đă đọc (chưa được nhập, bạn co thể quay trở lại và bỏ kiểm tra việc nhập thử nghiệm
-(for weekly) calendar vi (Hàng tuần)
+%1 matches found calendar vi %1 được t́m thấy
+%1 records imported calendar vi %1 được nhập
+%1 records read (not yet imported, you may go back and uncheck test import) calendar vi %1 mẩu tin đọc được (chưa được nhập, bạn có thể quay lại và gỡ bỏ đánh dấu Kiểm tra Nhập)
+(for weekly) calendar vi (cho Hàng tuần)
(i/v)cal calendar vi (i/v)Cal
-1 match found calendar vi T́m thấy được 1
-a calendar vi một
-accept calendar vi Chấp nhận
-accepted calendar vi Được chấp thuận
-action that caused the notify: added, canceled, accepted, rejected, ... calendar vi Thao tác tạo nên thông báo: Nhập rồi, Đă hủy bỏ, Được chấp nhập, Bị từ chối, ....
-add a single entry by passing the fields. calendar vi Nhập
-add alarm calendar vi Nhập nhắc nhở
-add contact calendar vi Nhập địa chỉ liện hệ
-add or update a single entry by passing the fields. calendar vi Nhập hoặc cập nhật một nhập đơn bằng lướt qua các trường.
-added calendar vi Đă nhập
-address book calendar vi Sổ lưu địa chỉ
+1 match found calendar vi 1 được t́m thấy
+a calendar vi a
+accept calendar vi Đồng ư
+accepted calendar vi Đă đồng ư
+action that caused the notify: added, canceled, accepted, rejected, ... calendar vi Tác vụ cho ra thông báo: Đă thêm, Đă Hủy bỏ, Đă Đồng ư, Đă từ chối, ...
+add a single entry by passing the fields. calendar vi Thêm một mục bằng cách truyền giá trị các trường.
+add alarm calendar vi Thêm nhắc nhở
+add contact calendar vi Thêm danh bạ
+add or update a single entry by passing the fields. calendar vi Thêm hoặc cập nhật một mục bằng cách truyền giá trị các trường.
+added calendar vi Đă thêm
+address book calendar vi Sổ địa chỉ
alarm calendar vi Nhắc nhở
-alarm for %1 at %2 in %3 calendar vi Nhắc nhở %1 at %2 in %3
-alarm management calendar vi Quản lư chức năng nhắc nhở
-alarm-management calendar vi Nhác nhở - Quản lư
-alarms calendar vi Những nhắc nhở
-all day calendar vi Toàn bộ ngày
-are you sure you want to delete this country ? calendar vi Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa tên nước này không?
-are you sure you want to delete this holiday ? calendar vi Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa ngày nghĩ này không?
-are you sure\nyou want to\ndelete these alarms? calendar vi Bạn có chắc chắn là \nbạn muốn \nxóa nhắc nhở này không?
-are you sure\nyou want to\ndelete this entry ? calendar vi Bạn có chắc chắn là \nbạn muốn \nxóa mục nhập này không?
-are you sure\nyou want to\ndelete this entry ?\n\nthis will delete\nthis entry for all users. calendar vi Bạn có chắc chắn là \nbạn muốn \nxóa mục nhập này không? \n\n Việc này sẽ xóa \nviệc nhập vào cho tất cả các những người dùng.
-are you sure\nyou want to\ndelete this single occurence ?\n\nthis will delete\nthis entry for all users. calendar vi Bạn có chắc chắn là \nbạn muốn \nxóa lần xuất hiện đơn này không? \n\n Việc này sẽ xóa \nviệc nhập vào cho tất cả các những người dùng.
+alarm for %1 at %2 in %3 calendar vi Nhắc nhở cho %1 tại %2 trong %3
+alarm management calendar vi Quản lư Nhắc nhở
+alarm-management calendar vi Quản lư Nhắc nhở
+alarms calendar vi Các nhắc nhở
+all day calendar vi Cả ngày
+are you sure you want to delete this country ? calendar vi Bạn có chắc chắn rằng ḿnh muốn xóa Quốc gia này ?
+are you sure you want to delete this holiday ? calendar vi Bạn có chắc chắn rằng ḿnh muốn xóa Ngày nghỉ lễ này ?
+are you sure\nyou want to\ndelete these alarms? calendar vi Bạn có chắc chắn rằng\nḿnh muốn\nxóa những nhắc nhở này ?
+are you sure\nyou want to\ndelete this entry ? calendar vi Bạn có chắc chắn rằng\nḿnh muốn\nxóa mục này ?
+are you sure\nyou want to\ndelete this entry ?\n\nthis will delete\nthis entry for all users. calendar vi Bạn có chắc chắn rằng\nḿnh muốn\nxóa mục này ?\n\nĐiều này sẽ khiến cho\nmục này bị xóa khỏi tất cả các người sử dụng khác.
+are you sure\nyou want to\ndelete this single occurence ?\n\nthis will delete\nthis entry for all users. calendar vi Bạn có chắc chắn rằng\nḿnh muốn\nxóa sự kiện đơn này ?\n\nĐiều này sẽ khiến cho\nmục này bị xóa khỏi tất cả các người sử dụng khác.
+are you surenyou want tondelete these alarms? calendar vi Bạn có chắc chắn rằng\nḿnh muốn\nxóa những nhắc nhở này ?
+are you surenyou want tondelete this entry ? calendar vi Bạn có chắc chắn rằng\nḿnh muốn\nxóa mục này ?
+are you surenyou want tondelete this entry ?nnthis will deletenthis entry for all users. calendar vi Bạn có chắc chắn rằng\nḿnh muốn\nxóa mục này ?\n\nNó sẽ xóa\nmục này khỏi tất cả các người sử dụng.
+are you surenyou want tondelete this single occurence ?nnthis will deletenthis entry for all users. calendar vi Bạn có chắc chắn rằng\nḿnh muốn\nxóa sự kiện này ?\n\nNó sẽ xóa\nmục này khỏi tất cả các người sử dụng.
before the event calendar vi trước sự kiện
-brief description calendar vi Mộ tả ngắn gọn
+brief description calendar vi Diễn giải tóm tắt
business calendar vi Công việc
calendar common vi Lịch
-calendar - [iv]cal importer calendar vi Lịch - [iv] Công cụ nhập lịch
-calendar - add calendar vi Lịch - Nhập
-calendar - edit calendar vi Lịch - Soạn thảo
-calendar event calendar vi Sự kiện
-calendar holiday management admin vi Quản lư lịch ngày nghĩ
-calendar preferences calendar vi Quyền cài đặt ưu tiên cho lịch
-calendar settings admin vi Cài đặt lịch
-calendar-fieldname calendar vi Lịch - Trường tên
-canceled calendar vi Đă hủy bỏ
-change all events for $params['old_owner'] to $params['new_owner']. calendar vi Thay đổi tất cả các sự kiện $params['old_owner'] cho $params['new_owner'].
-change status calendar vi Thay đổi trạng thái
-charset of file calendar vi Bộ mă chữ của tệp tin
-click %1here%2 to return to the calendar. calendar vi Nhấp chuột %1vào đây%2 để quay lại lịch.
+calendar - [iv]cal importer calendar vi Lịch - Bộ nhập [iv]Cal
+calendar - add calendar vi Lịch - Thêm mới
+calendar - edit calendar vi Lịch - Hiệu chỉnh
+calendar event calendar vi Lịch Sự kiện
+calendar holiday management admin vi Lịch Quản lư Ngày nghỉ lễ
+calendar preferences calendar vi Các tùy chọn Lịch
+calendar settings admin vi Các thiết lập Lịch
+calendar-fieldname calendar vi Lịch-Tên trường
+canceled calendar vi Hủy bỏ
+change all events for $params['old_owner'] to $params['new_owner']. calendar vi Chuyển tất cả các sự kiện của $params['old_owner'] sang cho $params['new_owner'].
+change status calendar vi Đổi trạng thái
+charset of file calendar vi Charset của tập tin
+click %1here%2 to return to the calendar. calendar vi Click %1vào đây%2 để trở về lịch.
configuration calendar vi Cấu h́nh
-countries calendar vi Những nước
-country calendar vi Nước
+countries calendar vi Các quốc gia
+country calendar vi Quốc gia
created by calendar vi Tạo bởi
csv-fieldname calendar vi CSV-Tên trường
-csv-filename calendar vi CSV-Tên tệp tin
-custom fields calendar vi Trường sở thích
-custom fields and sorting common vi Những trường sở thích và phân loại sở thích
+csv-filename calendar vi CSV-Tên tập tin
+custom fields calendar vi Các trường tự tạo
+custom fields and sorting common vi Các trường tự tạo và sắp xếp
daily calendar vi Hàng ngày
-daily matrix view calendar vi Hiện thị Matrix hàng ngày
-days calendar vi nhiều ngày
-days repeated calendar vi được lập lại trong ngày
-dayview calendar vi Hiện thị ngày
-default appointment length (in minutes) calendar vi mặt định chiều dài cuộc hẹn (tính theo phút)
-default calendar filter calendar vi Bộ lọc lịch mặt định
-default calendar view calendar vi Hiện thị lịch mặt định
-default length of newly created events. the length is in minutes, eg. 60 for 1 hour. calendar vi Độ dài mặt định của những sự kiện mới. Độ dài được tính trên phút
-defines the size in minutes of the lines in the day view. calendar vi Xác định kích thước trên số phút của những đường kẻ trong việc hiển thị ngày
-delete a single entry by passing the id. calendar vi Xóa một mục nhập đơn qua id
-delete an entire users calendar. calendar vi Xóa ṭan bộ lịch của người dùng
-delete selected contacts calendar vi Xóa những địa chỉ liên hệ
-delete series calendar vi Xóa theo từng chuổi
-delete single calendar vi Xóa đơn
+daily matrix view calendar vi Bảng xem hàng ngày dạng lưới
+days calendar vi ngày
+days repeated calendar vi ngày được lặp lại
+dayview calendar vi Bảng xem Ngày
+default appointment length (in minutes) calendar vi mặc định thời gian cuộc hẹn (tính theo phút)
+default calendar filter calendar vi Mặc định bộ lọc lịch
+default calendar view calendar vi Mặc định bảng xem lịch
+default length of newly created events. the length is in minutes, eg. 60 for 1 hour. calendar vi Thời gian mặc định của các sự kiện được tạo mới. Tính theo phút, ví dụ: 60 nghĩa là 1 giờ.
+defines the size in minutes of the lines in the day view. calendar vi Định nghĩa kích thước theo phút của các ḍng trong bảng xem ngày.
+delete a single entry by passing the id. calendar vi Xóa 1 mục bằng cách truyền id.
+delete an entire users calendar. calendar vi Xóa toàn bộ lịch của các người dùng.
+delete selected contacts calendar vi Xóa các danh bạ được chọn
+delete series calendar vi Xóa một loạt
+delete single calendar vi Xóa từng mục
deleted calendar vi Đă xóa
-description calendar vi Mô tả
-disable calendar vi Vô hiệu hóa
-disabled calendar vi đă bị vô hiệu hóa
-display interval in day view calendar vi Trinh bày khoảng cách trong việc hiện thị ngày
-display mini calendars when printing calendar vi Tŕnh bày bộ lịch thu nhỏ khi in
-display status of events calendar vi Tŕnh bày trạng thái của sự kiện
-displays your default calendar view on the startpage (page you get when you enter egroupware or click on the homepage icon)? calendar vi Tŕnh bày việc hiển thị bộ lịch mặc định trên trang khởi động.
-do you want to be notified about new or changed appointments? you be notified about changes you make yourself.
you can limit the notifications to certain changes only. each item includes all the notification listed above it. all modifications include changes of title, description, participants, but no participant responses. if the owner of an event requested any notifcations, he will always get the participant responses like acceptions and rejections too. calendar vi Bạn có muốn được thông báo về những cuộc hẹn mới hay vừa được thay đổi không? Bạn được thông báo về những thay đổi mà chính bạn làm.
Bạn có thể chỉ giới hạn nhưng thông báo để xác nhận những thay đổi. Mỗi vấn đề bao hàm tất cả những thông báo sẽ được liệt kê. Tất cả nhưng bổ sung bao gồm sự thay đổi tiêu đề, mô tả, sự tham gia, nhưng không co sư trả lời. Nếu chử nhân của sự kiện được yêu cầu bất những thông báo nào, anh ấy luôn nhận được trả lời tham gia, cũng giống như một sự chấp nhận hay sự phản đối.
-do you want to receive a regulary summary of your appointsments via email?
the summary is sent to your standard email-address on the morning of that day or on monday for weekly summarys.
it is only sent when you have any appointments on that day or week. calendar vi Bạn co muốn nhận tóm tắt thuơng xuyên về nhưng cuộc hẹn cua ban qua Email không? Tóm tắt này được gởi tới địa chỉ Email b́nh thường trong buổi sáng của ngày đó hoặc những bảng tóm tắt hàng tuần.
Nó chỉ được gởi khi bạn co những cuôc hẹn
-do you wish to autoload calendar holidays files dynamically? admin vi Bạn có muốn tải tự động những tập tin ngày nghĩ dương lịch ?
-download calendar vi Tải xuống
+description calendar vi Diễn giải
+disable calendar vi Cấm
+disabled calendar vi bị cấm
+display interval in day view calendar vi Hiển thị định thời trong Bảng xem Ngày
+display mini calendars when printing calendar vi Hiển thị các lịch mini khi in
+display status of events calendar vi Hiển thị Trạng thái của các Sự kiện
+displays your default calendar view on the startpage (page you get when you enter egroupware or click on the homepage icon)? calendar vi Hiển thị bảng xem lịch mặc định của bạn trên trang đầu tiên(trang mà bạn thấy ngay sau khi đăng nhập vào hệ thống hoặc click vào biểu tượng trang chủ)?
+do you want to be notified about new or changed appointments? you be notified about changes you make yourself.
you can limit the notifications to certain changes only. each item includes all the notification listed above it. all modifications include changes of title, description, participants, but no participant responses. if the owner of an event requested any notifcations, he will always get the participant responses like acceptions and rejections too. calendar vi Bạn có muốn nhận được thông báo về các cuộc hẹn mới hoặc có thay đổi? Bạn được thông báo về các thay đổi do chính bạn tạo ra.
Bạn có thể giới hạn những thông báo chỉ cho những thay đổi nào đó mà thôi. Mỗi mục bao gồm tất cả thông báo được liệt kê ở phía trên nó. Tất cả sự thay đổi bao gồm thay đổi tiêu đề, diễn giải, thành viên, nhưng không có đáp ứng thành viên nào. Nếu người chủ tŕ sự kiện yêu cầu bất kỳ thông báo nào, anh ấy cũng luôn luôn nhận được các phản hồi của thành viên như những sự đồng ư và từ chối
+do you want to receive a regulary summary of your appointsments via email?
the summary is sent to your standard email-address on the morning of that day or on monday for weekly summarys.
it is only sent when you have any appointments on that day or week. calendar vi Bạn có muốn nhận một bảng tóm tắt các cuộc hẹn qua email hay không?
Bảng tóm tắt được gửi tới địa chỉ email chính thức của bạn vào sáng ngày hôm đó hoặc vào thứ Hai đối với các bảng tổng kết hàng tuần.
Nó chỉ được gửi đi khi bạn có bất kỳ cuộc hẹn nào trong ngày hôm đó hoặc trong tuần đó.
+do you wish to autoload calendar holidays files dynamically? admin vi Bạn có muốn tự động tải các tập tin ngày nghỉ lễ ?
+download calendar vi Tải về
duration calendar vi Thời gian
-edit series calendar vi Soạn thảo từng chuổi
-edit single calendar vi Soạn thảo từng cái đơn
-email notification calendar vi Thông báo bằng Email
-email notification for %1 calendar vi Thông báo bằng Email cho %1
-empty for all calendar vi Xóa hết tất cả
+edit series calendar vi Hiệu chỉnh hàng loạt
+edit single calendar vi Hiệu chỉnh chỉ một
+email notification calendar vi Thông báo có thư
+email notification for %1 calendar vi Thông báo có thư cho %1
+empty for all calendar vi làm rỗng hết
enable calendar vi Cho phép
enabled calendar vi được phép
-end date/time calendar vi Kết thúc Ngày/Giờ
+end date/time calendar vi Ngày/giờ kết thúc
enddate calendar vi Ngày kết thúc
-ends calendar vi chấm dứt
-enter output filename: ( .vcs appended ) calendar vi Nhập tên tập tin xuất ra (được gắn thêm .vcs)
-event details follow calendar vi Theo dỏi nhừng chi tiết sự kiện
-exceptions calendar vi Ngoại lệ
+ends calendar vi kết thúc
+enter output filename: ( .vcs appended ) calendar vi Nhập tên tập tin xuất: ( đuôi .vcs sẽ được nối thêm vào )
+event details follow calendar vi Theo dơi Chi tiết Sự kiện
+exceptions calendar vi Các ngoại lệ
export calendar vi Xuất
-export a list of entries in ical format. calendar vi Xuất một danh sách nhữnng mục nhập vào trong định dạng iCal
-extended calendar vi Được mở rộng
-extended updates always include the complete event-details. ical's can be imported by certain other calendar-applications. calendar vi Luôn luôn được mở rộng những cập nhập bao gồm các chi tiết của sự kiện. iCal có thể nhập được những ứng dụng khác nào đó trên lịch
-external participants calendar vi Những người tham dự bên ngoài
-failed sending message to '%1' #%2 subject='%3', sender='%4' !!! calendar vi thông điệp đang gởi bi hỏng
-fieldseparator calendar vi Trường ngăn cách
-firstname of person to notify calendar vi Họ của người được thông báo
-format of event updates calendar vi Định dâng của những cập nhật sự kiện
-fr calendar vi T6
-free/busy calendar vi Rănh rổi/ Bận rộn
-freebusy: unknow user '%1', wrong password or not availible to not loged in users !!! calendar vi Freebusy: %1 người dùng không được biết,mật khẩu bị sai hay không sẳn sàng để đăng nhập
-frequency calendar vi Tần suất
-fri calendar vi T6
-full description calendar vi Mô tả đầy đủ
-fullname of person to notify calendar vi Tên đầy đủ của người thông báo
-generate printer-friendly version calendar vi Xuất ra phiên bản in thân thiện
-global categories calendar vi Hạng mục toàn cầu
-global public and group public calendar vi Giới toàn cầu va giới nhóm
-global public only calendar vi Chỉ dành cho giới toàn cầu
-go! calendar vi Chạy!
-grant calendar access common vi Cấp quyền truy cập lịch
-group planner calendar vi Người lập kế hoạch cho nhóm
-group public only calendar vi Cho dành cho giới nhóm
-here is your requested alarm. calendar vi Đây là lời nhắc nhở của bạn
-high priority calendar vi Độ ưu tiên cao
-holiday calendar vi Ngày nghĩ
-holiday management calendar vi Quản lư ngày nghĩ
-holiday-management calendar vi Ngày nghĩ - Quản lư
-holidays calendar vi Nghưng ngày nghĩ
+export a list of entries in ical format. calendar vi Xuất một danh sách các mục theo định dạng iCal.
+extended calendar vi Mở rộng
+extended updates always include the complete event-details. ical's can be imported by certain other calendar-applications. calendar vi Các cập nhật mở rộng luôn luôn bao gồm toàn bộ chi tiết sự kiện. iCal có thể được nhập bằng các ứng dụng lịch nào đó.
+external participants calendar vi Thành viên bên ngoài
+failed sending message to '%1' #%2 subject='%3', sender='%4' !!! calendar vi Không thể gửi tin nhắn tới '%1' #%2 chủ đề='%3', người gửi='%4' !!!
+fieldseparator calendar vi Dấu phân cách trường
+firstname of person to notify calendar vi Tên của người được thông báo
+format of event updates calendar vi Định dạng của các cập nhật sự kiện
+fr calendar vi S
+free/busy calendar vi Lịch công tác
+freebusy: unknow user '%1', wrong password or not availible to not loged in users !!! calendar vi freebusy: Người dùng chưa biết '%1', sai mật khẩu hoặc chưa có chỗ cho các người sử dụng chưa đăng nhập !!!
+frequency calendar vi Mức độ thường xuyên
+fri calendar vi Sáu
+full description calendar vi Diễn giải đầy đủ
+fullname of person to notify calendar vi Họ tên của người được thông báo
+generate printer-friendly version calendar vi Tạo phiên bản in đẹp
+global categories calendar vi Các phân loại chung
+global public and group public calendar vi Môi trường chung và môi trường nhóm
+global public only calendar vi Dành cho môi trường chung
+go! calendar vi Bắt đầu!
+grant calendar access common vi Phân quyền truy cập Lịch
+group planner calendar vi Người Lập Kế hoạch Nhóm
+group public only calendar vi Dành cho môi trường chung
+here is your requested alarm. calendar vi Đây là nhắc nhở được yêu cầu của bạn.
+high priority calendar vi khẩn
+holiday calendar vi Ngày nghỉ lễ
+holiday management calendar vi Quản lư Ngày nghỉ lễ
+holiday-management calendar vi Quản lư Ngày nghỉ lễ
+holidays calendar vi Các Ngày nghỉ lễ
hours calendar vi giờ
-i participate calendar vi Tôi tham dự
+i participate calendar vi Tôi tham gia
ical / rfc2445 calendar vi iCal / rfc2445
-if checked holidays falling on a weekend, are taken on the monday after. calendar vi Nếu ngày nghĩ trùng với ngày nghĩ cuối tuần, th́ nó được bù trên ngày thứ hai sau đó.
-if you dont set a password here, the information is availible to everyone, who knows the url!!! calendar vi Nếu bạn không đặt mật khẩu ở đây, tấ cả mọi người sẽ biết thông tin khi truy cập vao URL này!!!
-ignore conflict calendar vi Lờ đi việc xung đột
+if checked holidays falling on a weekend, are taken on the monday after. calendar vi Nếu ngày nghỉ lễ rơi vào cuối tuần, nó sẽ được tính sang ngày thứ Hai tuần sau.
+if you dont set a password here, the information is availible to everyone, who knows the url!!! calendar vi Nếu bạn không đặt mật khẩu, thông tin sẽ mở ra cho mọi người, những ai biết được địa chỉ URL!!!
+ignore conflict calendar vi Bỏ qua sự chồng chéo
import calendar vi Nhập
-import csv-file common vi Nhập tệp tin CSV
-interval calendar vi Khoảng cách
-intervals in day view calendar vi Những khoảng cách trong việc hiện thị ngày
-intervals per day in planner view calendar vi Những khoảng cách cho một ngày trong việc hiện thị kế họach
-invalid entry id. calendar vi Nhập ID không hợp lệ
-last calendar vi cuối cùng
-lastname of person to notify calendar vi Tên của người thông báo
-length shown
(emtpy for full length) calendar vi Tŕnh bày độ dài
()
-length
(<= 255) calendar vi Độ dài
(<= 255)
-link calendar vi Liện kết
-link to view the event calendar vi Liên kết đễ hiện thị sự kiện
-list all categories. calendar vi Liệt kê tất cả các hạng mục
-load [iv]cal calendar vi Nạp [iv]Cal
+import csv-file common vi Nhập tập tin CSV
+interval calendar vi Định thời
+intervals in day view calendar vi Các định thời trong bảng xem Ngày
+intervals per day in planner view calendar vi Các định thời mỗi ngày trong bảng xem của người lập kế hoạch
+invalid entry id. calendar vi ID của mục không hợp lệ.
+last calendar vi cuối
+lastname of person to notify calendar vi Họ của người được nhận thông báo
+length shown
(emtpy for full length) calendar vi Chiều dài được thể hiện
(rỗng với toàn bộ)
+length
(<= 255) calendar vi Chiều dài
(<= 255)
+link calendar vi Liên kết
+link to view the event calendar vi Liên kết để xem sự kiện
+list all categories. calendar vi Liệt kê tất cả các phân loại
+load [iv]cal calendar vi Tải [iv]Cal
location calendar vi Vị trí
-location to autoload from admin vi Vị trí để nạp tự động
-make freebusy information availible to not loged in persons? calendar vi Tạo thông tin freebusy sẵn co để không cần đăng nhập?
-matrixview calendar vi Hiển thị ma trận
-minutes calendar vi số phút
-mo calendar vi T2
-modified calendar vi bổ sung
-modify list of external participants calendar vi Bổ sung danh sách những người tham dự bên ngoài
-mon calendar vi T2
+location to autoload from admin vi Tự động tải từ vị trí
+make freebusy information availible to not loged in persons? calendar vi Tạo thông tin freebusy sẵn cho những người chưa đăng nhập ?
+matrixview calendar vi Xem dạng lưới
+minutes calendar vi phút
+mo calendar vi H
+modified calendar vi Đă hiệu chỉnh
+modify list of external participants calendar vi Hiệu chỉnh danh sách những thành viên bên ngoài
+mon calendar vi Hai
month calendar vi Tháng
monthly calendar vi Hàng tháng
-monthly (by date) calendar vi Hàng tháng(cuộc hẹn)
-monthly (by day) calendar vi Hàng tháng(ngày)
-monthview calendar vi Hiển thị tháng
-new entry calendar vi Nhập thông tin mới
-new name must not exist and not be empty!!! calendar vi Tên mới phải không tồn tại và không bị rỗng
+monthly (by date) calendar vi Hàng tháng (theo ngày)
+monthly (by day) calendar vi Hàng tháng (theo thứ)
+monthview calendar vi Bảng xem theo Tháng
+new entry calendar vi Mục mới
+new name must not exist and not be empty!!! calendar vi Tên mới phải chưa có và không được để trống!!!
no matches found calendar vi Không t́m thấy
-no response calendar vi Không trả lời
-notification messages for added events calendar vi Thông báo cho những sự kiện vừa mới nhập
-notification messages for canceled events calendar vi Thông báo cho những sự kiện vừa mới hủy
-notification messages for modified events calendar vi Thông báo cho những sự kiện vừa mới bổ sung
-notification messages for your alarms calendar vi Thông báo cho những nhắc nhở
-notification messages for your responses calendar vi Thông báo cho những trả lời
-number of intervals per day in planner view calendar vi Số lượng những khoảng cách trong ngày trên việc hiển thị kế hoạch
+no response calendar vi Không có phản hồi nào
+notification messages for added events calendar vi Các tin nhắn thông báo cho các sự kiện được thêm mới
+notification messages for canceled events calendar vi Các tin nhắn thông báo cho các sự kiện được hủy bỏ
+notification messages for modified events calendar vi Các tin nhắn thông báo cho các sự kiện có thay đổi
+notification messages for your alarms calendar vi Các tin nhắn thông báo cho các nhắc nhở của bạn
+notification messages for your responses calendar vi Các tin nhắn thông báo cho các phản hồi của bạn
+number of intervals per day in planner view calendar vi Số lần lặp lại mỗi ngày trong Bảng xem Người lập kế hoạch
number of months calendar vi Số tháng
-number of records to read (%1) calendar vi Số lần ghi chép để đọc (%1)
-observance rule calendar vi Sự tuân thủ quy định
-occurence calendar vi Sự cố
-old startdate calendar vi Bắt đầu cuộc hẹn củ
-olddate calendar vi Cuộc hẹn củ
-on %1 %2 %3 your meeting request for %4 calendar vi Trên %1 %2 %3 yêu cầu găp gơ của bạn cho %4
-on all changes calendar vi trên tất cả sự thay đổi
-on all modification, but responses calendar vi trên tất cả bổ sung, nhưng trả lời
-on any time change too calendar vi trên bất kỳ thay đổi thời gian
-on invitation / cancelation only calendar vi chỉ trên lời mời / hủy bỏ
-on participant responses too calendar vi trên những trả lời của người tham dự
-on time change of more than 4 hours too calendar vi trên việc thay đổi thời gian hơn 4 tiếng
-open todo's: calendar vi Mở để thực hiện những tin tức
-order calendar vi Ra lệnh
-overlap holiday calendar vi ngày nghĩ chồng chéo
-participant calendar vi Người than dự
-participants calendar vi Những người tham dự
-participates calendar vi Tham dự
-password for not loged in users to your freebusy information? calendar vi Mật khẩu không cho đăng nhập trên những người dùng thông tin freebusy của bạn?
-people holiday calendar vi ngày nghĩ cộng đồng
-permission denied calendar vi Sự cho pháp bị từ chối
-planner calendar vi người lập kế hoạch
-planner by category calendar vi người lập kế hoạch hạng mục
-planner by user calendar vi người lập kế hoạch người dùng
-please confirm,accept,reject or examine changes in the corresponding entry in your calendar calendar vi Vui ḷng xác nhận, chấp thuện, từ chối hay kiểm tra sự thay đổi trong nhập vào tương ứng trong lịch công tác của bạn
-please enter a filename !!! calendar vi vui ḷng nhập một tên tệp tin
-preselected group for entering the planner calendar vi Chọn trước nhóm cho việc nhập kế họach
-print calendars in black & white calendar vi In lịch công tác trên trắng đen
-print the mini calendars calendar vi In lịch công tác dạng thu nhỏ
-printer friendly calendar vi Bảng in thân thiện
+number of records to read (%1) calendar vi Số lượng mẩu tin đọc (%1)
+observance rule calendar vi Nguyên tắc chung
+occurence calendar vi Sự kiện
+old startdate calendar vi Ngày bắt đầu cũ
+olddate calendar vi Ngày cũ
+on %1 %2 %3 your meeting request for %4 calendar vi Khi %1 %2 %3 yêu cầu họp mặt của bạn cho %4
+on all changes calendar vi đối với mọi sự thay đổi
+on all modification, but responses calendar vi đối với mọi cập nhật, ngoại trừ các phản hồi
+on any time change too calendar vi cũng đối với bất kỳ sự thay đổi nào về thời gian
+on invitation / cancelation only calendar vi chỉ đối với lời mời/sự hủy bỏ
+on participant responses too calendar vi cũng đối với các phản hồi thành viên
+on time change of more than 4 hours too calendar vi cũng đối với thay đổi về thời gian quá 4 giờ
+open todo's: calendar vi Mở xem các việc cần làm ngay
+order calendar vi Thứ tự
+overlap holiday calendar vi Ngày nghỉ trùng lắp
+participant calendar vi Thành viên
+participants calendar vi Các thành viên
+participates calendar vi Tham gia
+password for not loged in users to your freebusy information? calendar vi Mật khẩu cho những người sử dụng chưa đăng nhập để xem thông tin lịch công tác của bạn ?
+people holiday calendar vi ngày nghỉ toàn dân
+permission denied calendar vi Không có quyền
+planner calendar vi Người lập kế hoạch
+planner by category calendar vi Người lập kế hoạch theo nhóm
+planner by user calendar vi Người lập kế hoạch theo tên người sử dụng
+please confirm,accept,reject or examine changes in the corresponding entry in your calendar calendar vi Vui ḷng xác nhận, đồng ư, từ chối hoặc xem xét các thay đổi trong mục tương ứng trên lịch của bạn
+please enter a filename !!! calendar vi vui ḷng điền tên tập tin
+preselected group for entering the planner calendar vi Nhóm cho người lập kế hoạch lựa chọn tham dự
+print calendars in black & white calendar vi In các lịch dạng trắng đen
+print the mini calendars calendar vi In các lịch mini
+printer friendly calendar vi Bản in ra giấy
privat calendar vi Cá nhân
-private and global public calendar vi Cá nhân và giới toàn cầu
-private and group public calendar vi Cá nhân và giới toàn cầu
-private only calendar vi Chỉ cá nhân
-re-edit event calendar vi Soạn thảo lại sự kiện
-read a list of entries. calendar vi Đọc danh sách việc nhập vào
-read a single entry by passing the id and fieldlist. calendar vi Đọc việc nhập đơn thông qua id va danh sách trường
-read this list of methods. calendar vi Đọc danh sách các phương pháp
-receive email updates calendar vi Nhận nhưng cập nhật của Email
-receive extra information in event mails calendar vi Nhận thêm thông tin trên mail sự kiện
-receive summary of appointments calendar vi Nhận tóm tắt các cuộc hẹn
-recurring event calendar vi sự kiện tuần hoàn
-refresh calendar vi Nhắc lại
-reinstate calendar vi Sắp đặt lại
-rejected calendar vi Từ chối
-repeat day calendar vi ngày lập lại
-repeat end date calendar vi lập lại cuối ngày hẹn
-repeat type calendar vi lập lại kiểu mẫu
-repeating event information calendar vi Lập lại thông tin sự kiện
+private and global public calendar vi Cá nhân và môi trường chung
+private and group public calendar vi Cá nhân và môi trường nhóm
+private only calendar vi Chỉ dành cho cá nhân
+re-edit event calendar vi Hiệu chỉnh lại sự kiện
+read a list of entries. calendar vi Liệt kê danh sách các mục
+read a single entry by passing the id and fieldlist. calendar vi Liệt kê một mục đơn bằng cách truyền id và fieldlist
+read this list of methods. calendar vi Liệt kê danh sách các phương thức
+receive email updates calendar vi Nhận email cập nhật
+receive extra information in event mails calendar vi Nhận thông tin đặc biệt trong email sự kiện
+receive summary of appointments calendar vi Nhận bảng tóm tắt các cuộc hẹn
+recurring event calendar vi Sự kiện định kỳ
+refresh calendar vi Nạp lại
+reinstate calendar vi Bố trí lại
+rejected calendar vi Đă từ chối
+repeat day calendar vi Ngày nhắc lại
+repeat end date calendar vi Ngày kết thúc nhắc lại
+repeat type calendar vi H́nh thức nhắc lại
+repeating event information calendar vi Nhắc lại thông tin sự kiện
repetition calendar vi Sự nhắc lại
-repetitiondetails (or empty) calendar vi Sự nhắc lại chi tiết
-reset calendar vi Lặp lại
-rule calendar vi Quy định
-sa calendar vi T7
-sat calendar vi T7
-scheduling conflict calendar vi Sự xung đột lịch tŕnh
-search results calendar vi Kết quả t́m kiếm
-selected contacts (%1) calendar vi Địa chỉ liên hê được chọn
-send updates via email common vi Gởi cập nhật qua Email
-send/receive updates via email calendar vi Gởi/Nhận cập nhật qua Email
-set a year only for one-time / non-regular holidays. calendar vi Chỉ đặt một năm cho một lần/ nhưng ngày nghĩ không thuờng xuyên
-set new events to private calendar vi Đặt những sư kiện mới cho cá nhân
-should invitations you rejected still be shown in your calendar ?
you can only accept them later (eg. when your scheduling conflict is removed), if they are still shown in your calendar! calendar vi Bạn có muốn hiện ra những lời mời mà bạn đă từ chối trong lịch của bạn không?
Bạn chỉ có thể chấp nhận sau.(chẳng hạn như khi xung đột chương tŕnh của bạn đă được loại bỏ), nếu nó vẫn c̣n hiện ra trong lịch của bạn
-should new events created as private by default ? calendar vi Những sự kiện cá nhận mới tạo được đặt mặc định?
-should not loged in persons be able to see your freebusy information? you can set an extra password, different from your normal password, to protect this informations. the freebusy information is in ical format and only include the times when you are busy. it does not include the event-name, description or locations. the url to your freebusy information is %1. calendar vi Không nên đích thân đăng nhập để có thể thấy thông tin freebusy của bạn? Bạn có thể đặt mật khẩu ngoại lệ, khác với mật khẩu b́nh thường của bạn, nhằm bảo vệ thông tin của bạn. Thông tin freebusy là định dạng trong iCal và chỉ bào gồm thời gian khi bạn đang bận rộn. Nó không bao gồm tên sự kiện, mô tả hoặc vị trí. URL nốt tới thông thin freebusy cua bạn la %1.
-should the mini calendars by printed / displayed in the printer friendly views ? calendar vi những bộ lịch thu nhỏ được tŕnh bày bằng in/hiển thị trên bảng in thân thiện?
-should the printer friendly view be in black & white or in color (as in normal view)? calendar vi Bảng in thân thiện tŕnh bày trên trắng & đen hay màu (kiểu thông thường)?
-should the status of the event-participants (accept, reject, ...) be shown in brakets after each participants name ? calendar vi Trạng thái của những người liên quan đến sự kiện (chấp thuận, từ chối...) được hiện thị trong dấu ngoặc sau mỗi tên của người tham dự?
-show day view on main screen calendar vi hiện thị ngay trên màn h́nh chính
-show default view on main screen calendar vi tŕnh bày những hiện thị măc định trên màn h́nh chính
-show high priority events on main screen calendar vi tŕnh bày những sự kiện ưu tiên trên màn h́nh chính
-show invitations you rejected calendar vi tŕnh bày lời mời mà bạn từ chối
-show list of upcoming events calendar vi Hiện thị danh sách đến rồi
+repetitiondetails (or empty) calendar vi Chi tiết việc nhắc lại (hoặc để trống)
+reset calendar vi Thiết lập lại
+rule calendar vi Nguyên tắc
+sa calendar vi B
+sat calendar vi Bảy
+scheduling conflict calendar vi Lên lịch chồng chéo
+search results calendar vi Các kết quả t́m kiếm
+selected contacts (%1) calendar vi Các thông tin liên hệ được chọn (%1)
+send updates via email common vi Gửi các cập nhật qua email
+send/receive updates via email calendar vi Gửi/Nhận các cập nhật qua email
+set a year only for one-time / non-regular holidays. calendar vi Thiết lập ngày nghỉ một lần trong năm/ngày nghỉ bất thường
+set new events to private calendar vi Giữ kín các sự kiện mới cho cá nhân
+should invitations you rejected still be shown in your calendar ?
you can only accept them later (eg. when your scheduling conflict is removed), if they are still shown in your calendar! calendar vi Có nên giữ nguyên các lời mời mà bạn từ chối trong lịch của bạn ?
Bạn chỉ có thể nhận lời sau này (ví dụ: lúc bạn dàn xếp ổn thỏa các chồng chéo khi lên lịch) nếu như các lời mời vẫn c̣n giữ nguyên trên lịch của bạn!
+should new events created as private by default ? calendar vi Có nên để mặc định các sự kiện mới được giữ riêng cho cá nhân ?
+should not loged in persons be able to see your freebusy information? you can set an extra password, different from your normal password, to protect this informations. the freebusy information is in ical format and only include the times when you are busy. it does not include the event-name, description or locations. the url to your freebusy information is %1. calendar vi Có nên để những người sử dụng chưa đăng nhập xem được thông tin về lịch công tác của bạn ? Bạn có thể thiết lập một mật khẩu đặc biệt, khác với mật khẩu b́nh thường của bạn, để giữ kín những thông tin này. Thông tin về lịch công tác được tŕnh bày ở dạng iCal và chỉ thể hiện các khoảng thời gian mà bạn bận việc. Nó không thể hiện tên sự kiện/công việc, nội dung sự kiện/công việc và những nơi diễn ra. URL chỉ đến thông tin về lịch công tác của bạn là %1.
+should the mini calendars by printed / displayed in the printer friendly views ? calendar vi Có cần để các lịch mini được in ra/hiển thị trên bản in ra giấy ?
+should the printer friendly view be in black & white or in color (as in normal view)? calendar vi Bản in ra giấy nên in ra dạng trắng đen hay màu (như lúc xem trên màn h́nh) ?
+should the status of the event-participants (accept, reject, ...) be shown in brakets after each participants name ? calendar vi Có cần hiển thị t́nh trạng của sự kiện/công việc-các thành viên (đồng ư, từ chối, ...) trong ngoặc vuông phía sau mỗi tên thành viên không?
+show day view on main screen calendar vi hiện bảng xem theo ngày trên màn h́nh chính
+show default view on main screen calendar vi hiện bảng xem mặc định trên màn h́nh chính
+show high priority events on main screen calendar vi Liệt kê các sự kiện khẩn trên màn h́nh chính
+show invitations you rejected calendar vi Liệt kê các lời mời mà bạn đă từ chối
+show list of upcoming events calendar vi Liệt kê các sự kiện sắp xảy ra
single event calendar vi sự kiện đơn
-sorry, the owner has just deleted this event calendar vi Rất tiếc, chủ nhân đă xóa sự kiện này
+sorry, the owner has just deleted this event calendar vi Rất tiếc, người chủ tŕ đă xóa mất sự kiện này rồi
sorry, this event does not exist calendar vi Rất tiếc, sự kiện này không tồn tại
-sorry, this event does not have exceptions defined calendar vi Rất tiếc, sự kiện này không co ngoại lệ
-sort by calendar vi Phân loại bởi
-specifies the the number of intervals shown in the planner view. calendar vi Chỉ định con số của những khỏang cách hiện thị trong hiển thị hoạch định.
-start date/time calendar vi Bắt đầu Ngày/Giờ
-start- and enddates calendar vi Bắt đầu và kết thúc cuộc hẹn
-startdate calendar vi Bắt đầu ngày
-startrecord calendar vi Bắt đầu ghi nhận
+sorry, this event does not have exceptions defined calendar vi Rất tiếc, sự kiện này không có ngoại lệ
+sort by calendar vi Sắp xếp theo
+specifies the the number of intervals shown in the planner view. calendar vi Xác định số lần lặp lại được thể hiện trong bảng xem của người lập kế hoạch
+start date/time calendar vi Ngày/Giờ bắt đầu
+start- and enddates calendar vi Ngày bắt đầu và kết thúc
+startdate calendar vi Ngày bắt đầu
+startrecord calendar vi Ghi nhận bắt đầu
su calendar vi CN
-submit to repository calendar vi Đệ tŕnh to nơi lưu trữ
-sun calendar vi CN
-tentative calendar vi Dự kiến
-test import (show importable records only in browser) calendar vi Kiểm nghiệm việc nhập (tŕnh bày những ghi nhận có thể nhập chi trên tŕnh duyệt)
-text calendar vi nguyên bản
-th calendar vi T5
-the following conflicts with the suggested time: