mirror of
https://github.com/EGroupware/egroupware.git
synced 2024-11-25 09:23:28 +01:00
174 lines
19 KiB
Plaintext
174 lines
19 KiB
Plaintext
%1 %2 in %3 calendar vi %1 %2 trong %3
|
|
%1 records imported calendar vi %1 được nhập
|
|
%1 records read (not yet imported, you may go back and uncheck test import) calendar vi %1 mẩu tin đọc được (chưa được nhập, bạn có thể quay lại và gỡ bỏ đánh dấu Kiểm tra Nhập)
|
|
accept calendar vi Đồng ý
|
|
accepted calendar vi Đã đồng ý
|
|
action that caused the notify: added, canceled, accepted, rejected, ... calendar vi Tác vụ cho ra thông báo: Đã thêm, Đã Hủy bỏ, Đã Đồng ý, Đã từ chối, ...
|
|
add alarm calendar vi Thêm nhắc nhở
|
|
added calendar vi Đã thêm
|
|
alarm calendar vi Nhắc nhở
|
|
alarm for %1 at %2 in %3 calendar vi Nhắc nhở cho %1 tại %2 trong %3
|
|
alarm management calendar vi Quản lý Nhắc nhở
|
|
alarms calendar vi Các nhắc nhở
|
|
all day calendar vi Cả ngày
|
|
before the event calendar vi trước sự kiện
|
|
calendar event calendar vi Lịch Sự kiện
|
|
calendar preferences calendar vi Các tùy chọn Lịch
|
|
calendar settings admin vi Các thiết lập Lịch
|
|
calendar-fieldname calendar vi Lịch-Tên trường
|
|
canceled calendar vi Hủy bỏ
|
|
charset of file calendar vi Charset của tập tin
|
|
countries calendar vi Các quốc gia
|
|
country calendar vi Quốc gia
|
|
csv-fieldname calendar vi CSV-Tên trường
|
|
csv-filename calendar vi CSV-Tên tập tin
|
|
custom fields common vi Các trường tự tạo
|
|
daily calendar vi Hàng ngày
|
|
days calendar vi ngày
|
|
days repeated calendar vi ngày được lặp lại
|
|
dayview calendar vi Bảng xem Ngày
|
|
default appointment length (in minutes) calendar vi mặc định thời gian cuộc hẹn (tính theo phút)
|
|
default calendar filter calendar vi Mặc định bộ lọc lịch
|
|
default calendar view calendar vi Mặc định bảng xem lịch
|
|
default length of newly created events. the length is in minutes, eg. 60 for 1 hour. calendar vi Thời gian mặc định của các sự kiện được tạo mới. Tính theo phút, ví dụ: 60 nghĩa là 1 giờ.
|
|
delete series calendar vi Xóa một loạt
|
|
deleted calendar vi Đã xóa
|
|
display status of events calendar vi Hiển thị Trạng thái của các Sự kiện
|
|
do you want to be notified about new or changed appointments? you are not notified about changes you made yourself.<br>you can limit the notifications to certain changes only. each item includes all notifications listed above. all modifications include changes of title, description, participants, but no participant responses. if the owner of an event requested any notifcations, he will always get participant responses like acceptions or rejections too. calendar vi Bạn có muốn nhận được thông báo về các cuộc hẹn mới hoặc có thay đổi? Bạn được thông báo về các thay đổi do chính bạn tạo ra.<br>Bạn có thể giới hạn những thông báo chỉ cho những thay đổi nào đó mà thôi. Mỗi mục bao gồm tất cả thông báo được liệt kê ở phía trên nó. Tất cả sự thay đổi bao gồm thay đổi tiêu đề, diễn giải, thành viên, nhưng không có đáp ứng thành viên nào. Nếu người chủ trì sự kiện yêu cầu bất kỳ thông báo nào, anh ấy cũng luôn luôn nhận được các phản hồi của thành viên như những sự đồng ý và từ chối
|
|
do you want to receive a regularly summary of your appointments via email?<br>the summary is sent to your standard email-address on the morning of that day or on monday for weekly summarys.<br>it is only sent when you have any appointments on that day or week. calendar vi Bạn có muốn nhận một bảng tóm tắt các cuộc hẹn qua email hay không?<br>Bảng tóm tắt được gửi tới địa chỉ email chính thức của bạn vào sáng ngày hôm đó hoặc vào thứ Hai đối với các bảng tổng kết hàng tuần.<br>Nó chỉ được gửi đi khi bạn có bất kỳ cuộc hẹn nào trong ngày hôm đó hoặc trong tuần đó.
|
|
download calendar vi Tải về
|
|
duration calendar vi Thời gian
|
|
edit series calendar vi Hiệu chỉnh hàng loạt
|
|
empty for all calendar vi làm rỗng hết
|
|
end date/time calendar vi Ngày/giờ kết thúc
|
|
enddate calendar vi Ngày kết thúc
|
|
ends calendar vi kết thúc
|
|
event details follow calendar vi Theo dõi Chi tiết Sự kiện
|
|
exceptions calendar vi Các ngoại lệ
|
|
extended calendar vi Mở rộng
|
|
extended updates always include the complete event-details. ical's can be imported by certain other calendar-applications. calendar vi Các cập nhật mở rộng luôn luôn bao gồm toàn bộ chi tiết sự kiện. iCal có thể được nhập bằng các ứng dụng lịch nào đó.
|
|
fieldseparator calendar vi Dấu phân cách trường
|
|
firstname of person to notify calendar vi Tên của người được thông báo
|
|
format of event updates calendar vi Định dạng của các cập nhật sự kiện
|
|
freebusy: unknown user '%1', wrong password or not available to not logged in users !!! calendar vi freebusy: Người dùng chưa biết '%1', sai mật khẩu hoặc chưa có chỗ cho các người sử dụng chưa đăng nhập !!!
|
|
fri calendar vi Sáu
|
|
full description calendar vi Diễn giải đầy đủ
|
|
fullname of person to notify calendar vi Họ tên của người được thông báo
|
|
global categories calendar vi Các phân loại chung
|
|
global public and group public calendar vi Môi trường chung và môi trường nhóm
|
|
global public only calendar vi Dành cho môi trường chung
|
|
group planner calendar vi Người Lập Kế hoạch Nhóm
|
|
group public only calendar vi Dành cho môi trường chung
|
|
here is your requested alarm. calendar vi Đây là nhắc nhở được yêu cầu của bạn.
|
|
high priority calendar vi khẩn
|
|
holiday calendar vi Ngày nghỉ lễ
|
|
holidays calendar vi Các Ngày nghỉ lễ
|
|
hours calendar vi giờ
|
|
ical / rfc2445 calendar vi iCal / rfc2445
|
|
ignore conflict calendar vi Bỏ qua sự chồng chéo
|
|
import calendar vi Nhập
|
|
import csv-file common vi Nhập tập tin CSV
|
|
interval calendar vi Định thời
|
|
last calendar vi cuối
|
|
lastname of person to notify calendar vi Họ của người được nhận thông báo
|
|
link to view the event calendar vi Liên kết để xem sự kiện
|
|
location calendar vi Vị trí
|
|
minutes calendar vi phút
|
|
modified calendar vi Đã hiệu chỉnh
|
|
mon calendar vi Hai
|
|
month calendar vi Tháng
|
|
monthly calendar vi Hàng tháng
|
|
monthly (by date) calendar vi Hàng tháng (theo ngày)
|
|
monthly (by day) calendar vi Hàng tháng (theo thứ)
|
|
monthview calendar vi Bảng xem theo Tháng
|
|
no matches found calendar vi Không tìm thấy
|
|
no response calendar vi Không có phản hồi nào
|
|
notification messages for added events calendar vi Các tin nhắn thông báo cho các sự kiện được thêm mới
|
|
notification messages for canceled events calendar vi Các tin nhắn thông báo cho các sự kiện được hủy bỏ
|
|
notification messages for modified events calendar vi Các tin nhắn thông báo cho các sự kiện có thay đổi
|
|
notification messages for your alarms calendar vi Các tin nhắn thông báo cho các nhắc nhở của bạn
|
|
notification messages for your responses calendar vi Các tin nhắn thông báo cho các phản hồi của bạn
|
|
number of records to read (%1) calendar vi Số lượng mẩu tin đọc (%1)
|
|
observance rule calendar vi Nguyên tắc chung
|
|
occurence calendar vi Sự kiện
|
|
old startdate calendar vi Ngày bắt đầu cũ
|
|
olddate calendar vi Ngày cũ
|
|
on %1 %2 %3 your meeting request for %4 calendar vi Khi %1 %2 %3 yêu cầu họp mặt của bạn cho %4
|
|
on all modification, but responses calendar vi đối với mọi cập nhật, ngoại trừ các phản hồi
|
|
on any time change too calendar vi cũng đối với bất kỳ sự thay đổi nào về thời gian
|
|
on invitation / cancellation only calendar vi chỉ đối với lời mời/sự hủy bỏ
|
|
on participant responses too calendar vi cũng đối với các phản hồi thành viên
|
|
on time change of more than 4 hours too calendar vi cũng đối với thay đổi về thời gian quá 4 giờ
|
|
open todo's: calendar vi Mở xem các việc cần làm ngay
|
|
overlap holiday calendar vi Ngày nghỉ trùng lắp
|
|
participants calendar vi Các thành viên
|
|
password for not loged in users to your freebusy information? calendar vi Mật khẩu cho những người sử dụng chưa đăng nhập để xem thông tin lịch công tác của bạn ?
|
|
people holiday calendar vi ngày nghỉ toàn dân
|
|
permission denied calendar vi Không có quyền
|
|
planner by category calendar vi Người lập kế hoạch theo nhóm
|
|
planner by user calendar vi Người lập kế hoạch theo tên người sử dụng
|
|
preselected group for entering the planner calendar vi Nhóm cho người lập kế hoạch lựa chọn tham dự
|
|
private and global public calendar vi Cá nhân và môi trường chung
|
|
private and group public calendar vi Cá nhân và môi trường nhóm
|
|
private only calendar vi Chỉ dành cho cá nhân
|
|
re-edit event calendar vi Hiệu chỉnh lại sự kiện
|
|
receive email updates calendar vi Nhận email cập nhật
|
|
receive summary of appointments calendar vi Nhận bảng tóm tắt các cuộc hẹn
|
|
recurring event calendar vi Sự kiện định kỳ
|
|
rejected calendar vi Đã từ chối
|
|
repeat type calendar vi Hình thức nhắc lại
|
|
repeating event information calendar vi Nhắc lại thông tin sự kiện
|
|
repetition calendar vi Sự nhắc lại
|
|
repetitiondetails (or empty) calendar vi Chi tiết việc nhắc lại (hoặc để trống)
|
|
reset calendar vi Thiết lập lại
|
|
rule calendar vi Nguyên tắc
|
|
sat calendar vi Bảy
|
|
scheduling conflict calendar vi Lên lịch chồng chéo
|
|
set new events to private calendar vi Giữ kín các sự kiện mới cho cá nhân
|
|
should new events created as private by default ? calendar vi Có nên để mặc định các sự kiện mới được giữ riêng cho cá nhân ?
|
|
should the status of the event-participants (accept, reject, ...) be shown in brackets after each participants name ? calendar vi Có cần hiển thị tình trạng của sự kiện/công việc-các thành viên (đồng ý, từ chối, ...) trong ngoặc vuông phía sau mỗi tên thành viên không?
|
|
show list of upcoming events calendar vi Liệt kê các sự kiện sắp xảy ra
|
|
single event calendar vi sự kiện đơn
|
|
start date/time calendar vi Ngày/Giờ bắt đầu
|
|
startdate calendar vi Ngày bắt đầu
|
|
startrecord calendar vi Ghi nhận bắt đầu
|
|
submit to repository calendar vi Bỏ vào chỗ lưu trữ
|
|
sun calendar vi Chủ nhật
|
|
tentative calendar vi Do dự
|
|
test import (show importable records <u>only</u> in browser) calendar vi Kiểm tra nhập (<u>chỉ</u> liệt kê các mẩu tin có thể nhập được trong trình duyệt)
|
|
this day is shown as first day in the week or month view. calendar vi Ngày này được thể hiện như là ngày đầu tiên trong bảng xem theo tuần hoặc theo tháng.
|
|
this defines the end of your dayview. events after this time, are shown below the dayview. calendar vi Từ đây xác định phần cuối của bảng xem theo ngày của bạn. Các sự kiện sau thời gian này sẽ được hiển thị bên dưới bảng xem theo ngày.
|
|
this defines the start of your dayview. events before this time, are shown above the dayview.<br>this time is also used as a default starttime for new events. calendar vi Từ đây xác định phần đầu của bảng xem theo ngày của bạn. Các sự kiện trước thời gian này được hiển thị bên trên bảng xem theo ngày.<br>Thời gian này cũng được xem như thời gian bắt đầu mặc định cho các sự kiện mới.
|
|
this group that is preselected when you enter the planner. you can change it in the planner anytime you want. calendar vi Nhóm này được chọn trước khi bạn vào bảng xem người lập kế hoạch. Bạn có thể thay đổi nó trong bảng xem người lập kế hoạch vào bất kỳ lúc nào bạn muốn.
|
|
this message is sent for canceled or deleted events. calendar vi Tin nhắn này được gửi đến các sự kiện bị hủy hoặc xóa.
|
|
this message is sent for modified or moved events. calendar vi Tin nhắn này được gửi đến các sự kiện có thay đổi hoặc dời đi.
|
|
this message is sent to every participant of events you own, who has requested notifcations about new events.<br>you can use certain variables which get substituted with the data of the event. the first line is the subject of the email. calendar vi Tin nhắn này được gửi đến mọi thành viên liên quan đến sự kiện do bạn chủ trì, những người đã yêu cầu thông báo khi có sự kiện mới.<br>Bạn có thể dùng các biến thay thế nào đó với số liệu của sự kiện. Dòng đầu tiên là chủ đề của email.
|
|
this message is sent when you accept, tentative accept or reject an event. calendar vi Tin nhắn này được gửi khi bạn đồng ý, còn hơi do dự, hoặc từ chối một sự kiện.
|
|
this message is sent when you set an alarm for a certain event. include all information you might need. calendar vi Tin nhắn này được gửi khi bạn thiết lập Nhắc nhở cho một sự kiện nào đó. Ghi vào tất cả những thông tin mà bạn thấy cần.
|
|
thu calendar vi Năm
|
|
title of the event calendar vi Tiêu đề của sự kiện
|
|
to many might exceed your execution-time-limit calendar vi quá nhiều, có khả năng vượt quá giới hạn thời gian thực hiện của bạn
|
|
to-firstname calendar vi Đến-Tên
|
|
to-fullname calendar vi Đến-Tên đầy đủ
|
|
to-lastname calendar vi Đến-Họ
|
|
translation calendar vi Dịch
|
|
tue calendar vi Ba
|
|
updated calendar vi Đã cập nhật
|
|
use end date calendar vi Dùng ngày kết thúc
|
|
wed calendar vi Tư
|
|
week calendar vi Tuần
|
|
weekday starts on calendar vi Ngày đầu tiên trong tuần
|
|
weekly calendar vi Hàng tuần
|
|
weekview calendar vi Bảng xem theo tuần
|
|
work day ends on calendar vi Ngày làm việc kết thúc vào
|
|
work day starts on calendar vi Ngày làm việc bắt đầu vào
|
|
yearly calendar vi Hàng năm
|
|
yearview calendar vi Bảng xem theo năm
|
|
you can either set a year or a occurrence, not both !!! calendar vi Bạn có thể đặt một Năm hoặc một Sự kiện, hoặc không cần cả hai !!!
|
|
you can only set a year or a occurrence !!! calendar vi Bạn chỉ có thể đặt một năm hoặc một sự kiện !!!
|
|
you do not have permission to read this record! calendar vi Bạn không có quyền đọc mẩu tin này!
|
|
you have a meeting scheduled for %1 calendar vi Bạn có một cuộc họp đã lên lịch trước vào %1
|
|
you need to set either a day or a occurrence !!! calendar vi Bạn cần đặt một ngày hoặc một sự kiện
|
|
your meeting scheduled for %1 has been canceled calendar vi Cuộc họp đã lên lịch trước của bạn vào %1 đã bị hủy
|
|
your meeting that had been scheduled for %1 has been rescheduled to %2 calendar vi Cuộc họp của bạn được lên lịch vào %1 bây giờ đã dời lại vào %2
|