forked from extern/egroupware
326 lines
35 KiB
Plaintext
326 lines
35 KiB
Plaintext
|
%1 %2 in %3 calendar vi %1 %2 trong %3
|
|||
|
%1 matches found calendar vi t<>m thấy %1
|
|||
|
%1 records imported calendar vi những ghi nhận %1 được nhập
|
|||
|
%1 records read (not yet imported, you may go back and uncheck test import) calendar vi %1 ghi nhận đ<3B> đọc (chưa được nhập, bạn co thể quay trở lại v<> bỏ kiểm tra việc nhập thử nghiệm
|
|||
|
(for weekly) calendar vi (H<>ng tuần)
|
|||
|
(i/v)cal calendar vi (i/v)Cal
|
|||
|
1 match found calendar vi T<>m thấy được 1
|
|||
|
a calendar vi một
|
|||
|
accept calendar vi Chấp nhận
|
|||
|
accepted calendar vi Được chấp thuận
|
|||
|
action that caused the notify: added, canceled, accepted, rejected, ... calendar vi Thao t<>c tạo n<>n th<74>ng b<>o: Nhập rồi, Đ<3B> hủy bỏ, Được chấp nhập, Bị từ chối, ....
|
|||
|
add a single entry by passing the fields. calendar vi Nhập
|
|||
|
add alarm calendar vi Nhập nhắc nhở
|
|||
|
add contact calendar vi Nhập địa chỉ liện hệ
|
|||
|
add or update a single entry by passing the fields. calendar vi Nhập hoặc cập nhật một nhập đơn bằng lướt qua c<>c trường.
|
|||
|
added calendar vi Đ<3B> nhập
|
|||
|
address book calendar vi Sổ lưu địa chỉ
|
|||
|
alarm calendar vi Nhắc nhở
|
|||
|
alarm for %1 at %2 in %3 calendar vi Nhắc nhở %1 at %2 in %3
|
|||
|
alarm management calendar vi Quản l<> chức năng nhắc nhở
|
|||
|
alarm-management calendar vi Nh<4E>c nhở - Quản l<>
|
|||
|
alarms calendar vi Những nhắc nhở
|
|||
|
all day calendar vi To<54>n bộ ng<6E>y
|
|||
|
are you sure you want to delete this country ? calendar vi Bạn c<> chắc chắn l<> bạn muốn x<>a t<>n nước n<>y kh<6B>ng?
|
|||
|
are you sure you want to delete this holiday ? calendar vi Bạn c<> chắc chắn l<> bạn muốn x<>a ng<6E>y nghĩ n<>y kh<6B>ng?
|
|||
|
are you sure\nyou want to\ndelete these alarms? calendar vi Bạn c<> chắc chắn l<> \nbạn muốn \nx<6E>a nhắc nhở n<>y kh<6B>ng?
|
|||
|
are you sure\nyou want to\ndelete this entry ? calendar vi Bạn c<> chắc chắn l<> \nbạn muốn \nx<6E>a mục nhập n<>y kh<6B>ng?
|
|||
|
are you sure\nyou want to\ndelete this entry ?\n\nthis will delete\nthis entry for all users. calendar vi Bạn c<> chắc chắn l<> \nbạn muốn \nx<6E>a mục nhập n<>y kh<6B>ng? \n\n Việc n<>y sẽ x<>a \nviệc nhập v<>o cho tất cả c<>c những người d<>ng.
|
|||
|
are you sure\nyou want to\ndelete this single occurence ?\n\nthis will delete\nthis entry for all users. calendar vi Bạn c<> chắc chắn l<> \nbạn muốn \nx<6E>a lần xuất hiện đơn n<>y kh<6B>ng? \n\n Việc n<>y sẽ x<>a \nviệc nhập v<>o cho tất cả c<>c những người d<>ng.
|
|||
|
before the event calendar vi trước sự kiện
|
|||
|
brief description calendar vi Mộ tả ngắn gọn
|
|||
|
business calendar vi C<>ng việc
|
|||
|
calendar common vi Lịch
|
|||
|
calendar - [iv]cal importer calendar vi Lịch - [iv] C<>ng cụ nhập lịch
|
|||
|
calendar - add calendar vi Lịch - Nhập
|
|||
|
calendar - edit calendar vi Lịch - Soạn thảo
|
|||
|
calendar event calendar vi Sự kiện
|
|||
|
calendar holiday management admin vi Quản l<> lịch ng<6E>y nghĩ
|
|||
|
calendar preferences calendar vi Quyền c<>i đặt ưu ti<74>n cho lịch
|
|||
|
calendar settings admin vi C<>i đặt lịch
|
|||
|
calendar-fieldname calendar vi Lịch - Trường t<>n
|
|||
|
canceled calendar vi Đ<3B> hủy bỏ
|
|||
|
change all events for $params['old_owner'] to $params['new_owner']. calendar vi Thay đổi tất cả c<>c sự kiện $params['old_owner'] cho $params['new_owner'].
|
|||
|
change status calendar vi Thay đổi trạng th<74>i
|
|||
|
charset of file calendar vi Bộ m<> chữ của tệp tin
|
|||
|
click %1here%2 to return to the calendar. calendar vi Nhấp chuột %1v<31>o đ<3B>y%2 để quay lại lịch.
|
|||
|
configuration calendar vi Cấu h<>nh
|
|||
|
countries calendar vi Những nước
|
|||
|
country calendar vi Nước
|
|||
|
created by calendar vi Tạo bởi
|
|||
|
csv-fieldname calendar vi CSV-T<>n trường
|
|||
|
csv-filename calendar vi CSV-T<>n tệp tin
|
|||
|
custom fields calendar vi Trường sở th<74>ch
|
|||
|
custom fields and sorting common vi Những trường sở th<74>ch v<> ph<70>n loại sở th<74>ch
|
|||
|
daily calendar vi H<>ng ng<6E>y
|
|||
|
daily matrix view calendar vi Hiện thị Matrix h<>ng ng<6E>y
|
|||
|
days calendar vi nhiều ng<6E>y
|
|||
|
days repeated calendar vi được lập lại trong ng<6E>y
|
|||
|
dayview calendar vi Hiện thị ng<6E>y
|
|||
|
default appointment length (in minutes) calendar vi mặt định chiều d<>i cuộc hẹn (t<>nh theo ph<70>t)
|
|||
|
default calendar filter calendar vi Bộ lọc lịch mặt định
|
|||
|
default calendar view calendar vi Hiện thị lịch mặt định
|
|||
|
default length of newly created events. the length is in minutes, eg. 60 for 1 hour. calendar vi Độ d<>i mặt định của những sự kiện mới. Độ d<>i được t<>nh tr<74>n ph<70>t
|
|||
|
defines the size in minutes of the lines in the day view. calendar vi X<>c định k<>ch thước tr<74>n số ph<70>t của những đường kẻ trong việc hiển thị ng<6E>y
|
|||
|
delete a single entry by passing the id. calendar vi X<>a một mục nhập đơn qua id
|
|||
|
delete an entire users calendar. calendar vi X<>a t<>an bộ lịch của người d<>ng
|
|||
|
delete selected contacts calendar vi X<>a những địa chỉ li<6C>n hệ
|
|||
|
delete series calendar vi X<>a theo từng chuổi
|
|||
|
delete single calendar vi X<>a đơn
|
|||
|
deleted calendar vi Đ<3B> x<>a
|
|||
|
description calendar vi M<> tả
|
|||
|
disable calendar vi V<> hiệu h<>a
|
|||
|
disabled calendar vi đ<3B> bị v<> hiệu h<>a
|
|||
|
display interval in day view calendar vi Trinh b<>y khoảng c<>ch trong việc hiện thị ng<6E>y
|
|||
|
display mini calendars when printing calendar vi Tr<54>nh b<>y bộ lịch thu nhỏ khi in
|
|||
|
display status of events calendar vi Tr<54>nh b<>y trạng th<74>i của sự kiện
|
|||
|
displays your default calendar view on the startpage (page you get when you enter egroupware or click on the homepage icon)? calendar vi Tr<54>nh b<>y việc hiển thị bộ lịch mặc định tr<74>n trang khởi động.
|
|||
|
do you want to be notified about new or changed appointments? you be notified about changes you make yourself.<br>you can limit the notifications to certain changes only. each item includes all the notification listed above it. all modifications include changes of title, description, participants, but no participant responses. if the owner of an event requested any notifcations, he will always get the participant responses like acceptions and rejections too. calendar vi Bạn c<> muốn được th<74>ng b<>o về những cuộc hẹn mới hay vừa được thay đổi kh<6B>ng? Bạn được th<74>ng b<>o về những thay đổi m<> ch<63>nh bạn l<>m.<br> Bạn c<> thể chỉ giới hạn nhưng th<74>ng b<>o để x<>c nhận những thay đổi. Mỗi vấn đề bao h<>m tất cả những th<74>ng b<>o sẽ được liệt k<>. Tất cả nhưng bổ sung bao gồm sự thay đổi ti<74>u đề, m<> tả, sự tham gia, nhưng kh<6B>ng co sư trả lời. Nếu chử nh<6E>n của sự kiện được y<>u cầu bất những th<74>ng b<>o n<>o, anh ấy lu<6C>n nhận được trả lời tham gia, cũng giống như một sự chấp nhận hay sự phản đối.
|
|||
|
do you want to receive a regulary summary of your appointsments via email?<br>the summary is sent to your standard email-address on the morning of that day or on monday for weekly summarys.<br>it is only sent when you have any appointments on that day or week. calendar vi Bạn co muốn nhận t<>m tắt thuơng xuy<75>n về nhưng cuộc hẹn cua ban qua Email kh<6B>ng? T<>m tắt n<>y được gởi tới địa chỉ Email b<>nh thường trong buổi s<>ng của ng<6E>y đ<3B> hoặc những bảng t<>m tắt h<>ng tuần.<br> N<> chỉ được gởi khi bạn co những cu<63>c hẹn
|
|||
|
do you wish to autoload calendar holidays files dynamically? admin vi Bạn c<> muốn tải tự động những tập tin ng<6E>y nghĩ dương lịch ?
|
|||
|
download calendar vi Tải xuống
|
|||
|
duration calendar vi Thời gian
|
|||
|
edit series calendar vi Soạn thảo từng chuổi
|
|||
|
edit single calendar vi Soạn thảo từng c<>i đơn
|
|||
|
email notification calendar vi Th<54>ng b<>o bằng Email
|
|||
|
email notification for %1 calendar vi Th<54>ng b<>o bằng Email cho %1
|
|||
|
empty for all calendar vi X<>a hết tất cả
|
|||
|
enable calendar vi Cho ph<70>p
|
|||
|
enabled calendar vi được ph<70>p
|
|||
|
end date/time calendar vi Kết th<74>c Ng<4E>y/Giờ
|
|||
|
enddate calendar vi Ng<4E>y kết th<74>c
|
|||
|
ends calendar vi chấm dứt
|
|||
|
enter output filename: ( .vcs appended ) calendar vi Nhập t<>n tập tin xuất ra (được gắn th<74>m .vcs)
|
|||
|
event details follow calendar vi Theo dỏi nhừng chi tiết sự kiện
|
|||
|
exceptions calendar vi Ngoại lệ
|
|||
|
export calendar vi Xuất
|
|||
|
export a list of entries in ical format. calendar vi Xuất một danh s<>ch nhữnng mục nhập v<>o trong định dạng iCal
|
|||
|
extended calendar vi Được mở rộng
|
|||
|
extended updates always include the complete event-details. ical's can be imported by certain other calendar-applications. calendar vi Lu<4C>n lu<6C>n được mở rộng những cập nhập bao gồm c<>c chi tiết của sự kiện. iCal c<> thể nhập được những ứng dụng kh<6B>c n<>o đ<3B> tr<74>n lịch
|
|||
|
external participants calendar vi Những người tham dự b<>n ngo<67>i
|
|||
|
failed sending message to '%1' #%2 subject='%3', sender='%4' !!! calendar vi th<74>ng điệp đang gởi bi hỏng
|
|||
|
fieldseparator calendar vi Trường ngăn c<>ch
|
|||
|
firstname of person to notify calendar vi Họ của người được th<74>ng b<>o
|
|||
|
format of event updates calendar vi Định d<>ng của những cập nhật sự kiện
|
|||
|
fr calendar vi T6
|
|||
|
free/busy calendar vi R<>nh rổi/ Bận rộn
|
|||
|
freebusy: unknow user '%1', wrong password or not availible to not loged in users !!! calendar vi Freebusy: %1 người d<>ng kh<6B>ng được biết,mật khẩu bị sai hay kh<6B>ng sẳn s<>ng để đăng nhập
|
|||
|
frequency calendar vi Tần suất
|
|||
|
fri calendar vi T6
|
|||
|
full description calendar vi M<> tả đầy đủ
|
|||
|
fullname of person to notify calendar vi T<>n đầy đủ của người th<74>ng b<>o
|
|||
|
generate printer-friendly version calendar vi Xuất ra phi<68>n bản in th<74>n thiện
|
|||
|
global categories calendar vi Hạng mục to<74>n cầu
|
|||
|
global public and group public calendar vi Giới to<74>n cầu va giới nh<6E>m
|
|||
|
global public only calendar vi Chỉ d<>nh cho giới to<74>n cầu
|
|||
|
go! calendar vi Chạy!
|
|||
|
grant calendar access common vi Cấp quyền truy cập lịch
|
|||
|
group planner calendar vi Người lập kế hoạch cho nh<6E>m
|
|||
|
group public only calendar vi Cho d<>nh cho giới nh<6E>m
|
|||
|
here is your requested alarm. calendar vi Đ<3B>y l<> lời nhắc nhở của bạn
|
|||
|
high priority calendar vi Độ ưu ti<74>n cao
|
|||
|
holiday calendar vi Ng<4E>y nghĩ
|
|||
|
holiday management calendar vi Quản l<> ng<6E>y nghĩ
|
|||
|
holiday-management calendar vi Ng<4E>y nghĩ - Quản l<>
|
|||
|
holidays calendar vi Nghưng ng<6E>y nghĩ
|
|||
|
hours calendar vi giờ
|
|||
|
i participate calendar vi T<>i tham dự
|
|||
|
ical / rfc2445 calendar vi iCal / rfc2445
|
|||
|
if checked holidays falling on a weekend, are taken on the monday after. calendar vi Nếu ng<6E>y nghĩ tr<74>ng với ng<6E>y nghĩ cuối tuần, th<74> n<> được b<> tr<74>n ng<6E>y thứ hai sau đ<3B>.
|
|||
|
if you dont set a password here, the information is availible to everyone, who knows the url!!! calendar vi Nếu bạn kh<6B>ng đặt mật khẩu ở đ<3B>y, tấ cả mọi người sẽ biết th<74>ng tin khi truy cập vao URL n<>y!!!
|
|||
|
ignore conflict calendar vi Lờ đi việc xung đột
|
|||
|
import calendar vi Nhập
|
|||
|
import csv-file common vi Nhập tệp tin CSV
|
|||
|
interval calendar vi Khoảng c<>ch
|
|||
|
intervals in day view calendar vi Những khoảng c<>ch trong việc hiện thị ng<6E>y
|
|||
|
intervals per day in planner view calendar vi Những khoảng c<>ch cho một ng<6E>y trong việc hiện thị kế họach
|
|||
|
invalid entry id. calendar vi Nhập ID kh<6B>ng hợp lệ
|
|||
|
last calendar vi cuối c<>ng
|
|||
|
lastname of person to notify calendar vi T<>n của người th<74>ng b<>o
|
|||
|
length shown<br>(emtpy for full length) calendar vi Tr<54>nh b<>y độ d<>i <br>()
|
|||
|
length<br>(<= 255) calendar vi Độ d<>i<br>(<= 255)
|
|||
|
link calendar vi Liện kết
|
|||
|
link to view the event calendar vi Li<4C>n kết đễ hiện thị sự kiện
|
|||
|
list all categories. calendar vi Liệt k<> tất cả c<>c hạng mục
|
|||
|
load [iv]cal calendar vi Nạp [iv]Cal
|
|||
|
location calendar vi Vị tr<74>
|
|||
|
location to autoload from admin vi Vị tr<74> để nạp tự động
|
|||
|
make freebusy information availible to not loged in persons? calendar vi Tạo th<74>ng tin freebusy sẵn co để kh<6B>ng cần đăng nhập?
|
|||
|
matrixview calendar vi Hiển thị ma trận
|
|||
|
minutes calendar vi số ph<70>t
|
|||
|
mo calendar vi T2
|
|||
|
modified calendar vi bổ sung
|
|||
|
modify list of external participants calendar vi Bổ sung danh s<>ch những người tham dự b<>n ngo<67>i
|
|||
|
mon calendar vi T2
|
|||
|
month calendar vi Th<54>ng
|
|||
|
monthly calendar vi H<>ng th<74>ng
|
|||
|
monthly (by date) calendar vi H<>ng th<74>ng(cuộc hẹn)
|
|||
|
monthly (by day) calendar vi H<>ng th<74>ng(ng<6E>y)
|
|||
|
monthview calendar vi Hiển thị th<74>ng
|
|||
|
new entry calendar vi Nhập th<74>ng tin mới
|
|||
|
new name must not exist and not be empty!!! calendar vi T<>n mới phải kh<6B>ng tồn tại v<> kh<6B>ng bị rỗng
|
|||
|
no matches found calendar vi Kh<4B>ng t<>m thấy
|
|||
|
no response calendar vi Kh<4B>ng trả lời
|
|||
|
notification messages for added events calendar vi Th<54>ng b<>o cho những sự kiện vừa mới nhập
|
|||
|
notification messages for canceled events calendar vi Th<54>ng b<>o cho những sự kiện vừa mới hủy
|
|||
|
notification messages for modified events calendar vi Th<54>ng b<>o cho những sự kiện vừa mới bổ sung
|
|||
|
notification messages for your alarms calendar vi Th<54>ng b<>o cho những nhắc nhở
|
|||
|
notification messages for your responses calendar vi Th<54>ng b<>o cho những trả lời
|
|||
|
number of intervals per day in planner view calendar vi Số lượng những khoảng c<>ch trong ng<6E>y tr<74>n việc hiển thị kế hoạch
|
|||
|
number of months calendar vi Số th<74>ng
|
|||
|
number of records to read (%1) calendar vi Số lần ghi ch<63>p để đọc (%1)
|
|||
|
observance rule calendar vi Sự tu<74>n thủ quy định
|
|||
|
occurence calendar vi Sự cố
|
|||
|
old startdate calendar vi Bắt đầu cuộc hẹn củ
|
|||
|
olddate calendar vi Cuộc hẹn củ
|
|||
|
on %1 %2 %3 your meeting request for %4 calendar vi Tr<54>n %1 %2 %3 y<>u cầu găp gơ của bạn cho %4
|
|||
|
on all changes calendar vi tr<74>n tất cả sự thay đổi
|
|||
|
on all modification, but responses calendar vi tr<74>n tất cả bổ sung, nhưng trả lời
|
|||
|
on any time change too calendar vi tr<74>n bất kỳ thay đổi thời gian
|
|||
|
on invitation / cancelation only calendar vi chỉ tr<74>n lời mời / hủy bỏ
|
|||
|
on participant responses too calendar vi tr<74>n những trả lời của người tham dự
|
|||
|
on time change of more than 4 hours too calendar vi tr<74>n việc thay đổi thời gian hơn 4 tiếng
|
|||
|
open todo's: calendar vi Mở để thực hiện những tin tức
|
|||
|
order calendar vi Ra lệnh
|
|||
|
overlap holiday calendar vi ng<6E>y nghĩ chồng ch<63>o
|
|||
|
participant calendar vi Người than dự
|
|||
|
participants calendar vi Những người tham dự
|
|||
|
participates calendar vi Tham dự
|
|||
|
password for not loged in users to your freebusy information? calendar vi Mật khẩu kh<6B>ng cho đăng nhập tr<74>n những người d<>ng th<74>ng tin freebusy của bạn?
|
|||
|
people holiday calendar vi ng<6E>y nghĩ cộng đồng
|
|||
|
permission denied calendar vi Sự cho ph<70>p bị từ chối
|
|||
|
planner calendar vi người lập kế hoạch
|
|||
|
planner by category calendar vi người lập kế hoạch hạng mục
|
|||
|
planner by user calendar vi người lập kế hoạch người d<>ng
|
|||
|
please confirm,accept,reject or examine changes in the corresponding entry in your calendar calendar vi Vui l<>ng x<>c nhận, chấp thuện, từ chối hay kiểm tra sự thay đổi trong nhập v<>o tương ứng trong lịch c<>ng t<>c của bạn
|
|||
|
please enter a filename !!! calendar vi vui l<>ng nhập một t<>n tệp tin
|
|||
|
preselected group for entering the planner calendar vi Chọn trước nh<6E>m cho việc nhập kế họach
|
|||
|
print calendars in black & white calendar vi In lịch c<>ng t<>c tr<74>n trắng đen
|
|||
|
print the mini calendars calendar vi In lịch c<>ng t<>c dạng thu nhỏ
|
|||
|
printer friendly calendar vi Bảng in th<74>n thiện
|
|||
|
privat calendar vi C<> nh<6E>n
|
|||
|
private and global public calendar vi C<> nh<6E>n v<> giới to<74>n cầu
|
|||
|
private and group public calendar vi C<> nh<6E>n v<> giới to<74>n cầu
|
|||
|
private only calendar vi Chỉ c<> nh<6E>n
|
|||
|
re-edit event calendar vi Soạn thảo lại sự kiện
|
|||
|
read a list of entries. calendar vi Đọc danh s<>ch việc nhập v<>o
|
|||
|
read a single entry by passing the id and fieldlist. calendar vi Đọc việc nhập đơn th<74>ng qua id va danh s<>ch trường
|
|||
|
read this list of methods. calendar vi Đọc danh s<>ch c<>c phương ph<70>p
|
|||
|
receive email updates calendar vi Nhận nhưng cập nhật của Email
|
|||
|
receive extra information in event mails calendar vi Nhận th<74>m th<74>ng tin tr<74>n mail sự kiện
|
|||
|
receive summary of appointments calendar vi Nhận t<>m tắt c<>c cuộc hẹn
|
|||
|
recurring event calendar vi sự kiện tuần ho<68>n
|
|||
|
refresh calendar vi Nhắc lại
|
|||
|
reinstate calendar vi Sắp đặt lại
|
|||
|
rejected calendar vi Từ chối
|
|||
|
repeat day calendar vi ng<6E>y lập lại
|
|||
|
repeat end date calendar vi lập lại cuối ng<6E>y hẹn
|
|||
|
repeat type calendar vi lập lại kiểu mẫu
|
|||
|
repeating event information calendar vi Lập lại th<74>ng tin sự kiện
|
|||
|
repetition calendar vi Sự nhắc lại
|
|||
|
repetitiondetails (or empty) calendar vi Sự nhắc lại chi tiết
|
|||
|
reset calendar vi Lặp lại
|
|||
|
rule calendar vi Quy định
|
|||
|
sa calendar vi T7
|
|||
|
sat calendar vi T7
|
|||
|
scheduling conflict calendar vi Sự xung đột lịch tr<74>nh
|
|||
|
search results calendar vi Kết quả t<>m kiếm
|
|||
|
selected contacts (%1) calendar vi Địa chỉ li<6C>n h<> được chọn
|
|||
|
send updates via email common vi Gởi cập nhật qua Email
|
|||
|
send/receive updates via email calendar vi Gởi/Nhận cập nhật qua Email
|
|||
|
set a year only for one-time / non-regular holidays. calendar vi Chỉ đặt một năm cho một lần/ nhưng ng<6E>y nghĩ kh<6B>ng thuờng xuy<75>n
|
|||
|
set new events to private calendar vi Đặt những sư kiện mới cho c<> nh<6E>n
|
|||
|
should invitations you rejected still be shown in your calendar ?<br>you can only accept them later (eg. when your scheduling conflict is removed), if they are still shown in your calendar! calendar vi Bạn c<> muốn hiện ra những lời mời m<> bạn đ<3B> từ chối trong lịch của bạn kh<6B>ng?<br> Bạn chỉ c<> thể chấp nhận sau.(chẳng hạn như khi xung đột chương tr<74>nh của bạn đ<3B> được loại bỏ), nếu n<> vẫn c<>n hiện ra trong lịch của bạn
|
|||
|
should new events created as private by default ? calendar vi Những sự kiện c<> nhận mới tạo được đặt mặc định?
|
|||
|
should not loged in persons be able to see your freebusy information? you can set an extra password, different from your normal password, to protect this informations. the freebusy information is in ical format and only include the times when you are busy. it does not include the event-name, description or locations. the url to your freebusy information is %1. calendar vi Kh<4B>ng n<>n đ<3B>ch th<74>n đăng nhập để c<> thể thấy th<74>ng tin freebusy của bạn? Bạn c<> thể đặt mật khẩu ngoại lệ, kh<6B>c với mật khẩu b<>nh thường của bạn, nhằm bảo vệ th<74>ng tin của bạn. Th<54>ng tin freebusy l<> định dạng trong iCal v<> chỉ b<>o gồm thời gian khi bạn đang bận rộn. N<> kh<6B>ng bao gồm t<>n sự kiện, m<> tả hoặc vị tr<74>. URL nốt tới th<74>ng thin freebusy cua bạn la %1.
|
|||
|
should the mini calendars by printed / displayed in the printer friendly views ? calendar vi những bộ lịch thu nhỏ được tr<74>nh b<>y bằng in/hiển thị tr<74>n bảng in th<74>n thiện?
|
|||
|
should the printer friendly view be in black & white or in color (as in normal view)? calendar vi Bảng in th<74>n thiện tr<74>nh b<>y tr<74>n trắng & đen hay m<>u (kiểu th<74>ng thường)?
|
|||
|
should the status of the event-participants (accept, reject, ...) be shown in brakets after each participants name ? calendar vi Trạng th<74>i của những người li<6C>n quan đến sự kiện (chấp thuận, từ chối...) được hiện thị trong dấu ngoặc sau mỗi t<>n của người tham dự?
|
|||
|
show day view on main screen calendar vi hiện thị ngay tr<74>n m<>n h<>nh ch<63>nh
|
|||
|
show default view on main screen calendar vi tr<74>nh b<>y những hiện thị măc định tr<74>n m<>n h<>nh ch<63>nh
|
|||
|
show high priority events on main screen calendar vi tr<74>nh b<>y những sự kiện ưu ti<74>n tr<74>n m<>n h<>nh ch<63>nh
|
|||
|
show invitations you rejected calendar vi tr<74>nh b<>y lời mời m<> bạn từ chối
|
|||
|
show list of upcoming events calendar vi Hiện thị danh s<>ch đến rồi
|
|||
|
single event calendar vi sự kiện đơn
|
|||
|
sorry, the owner has just deleted this event calendar vi Rất tiếc, chủ nh<6E>n đ<3B> x<>a sự kiện n<>y
|
|||
|
sorry, this event does not exist calendar vi Rất tiếc, sự kiện n<>y kh<6B>ng tồn tại
|
|||
|
sorry, this event does not have exceptions defined calendar vi Rất tiếc, sự kiện n<>y kh<6B>ng co ngoại lệ
|
|||
|
sort by calendar vi Ph<50>n loại bởi
|
|||
|
specifies the the number of intervals shown in the planner view. calendar vi Chỉ định con số của những khỏang c<>ch hiện thị trong hiển thị hoạch định.
|
|||
|
start date/time calendar vi Bắt đầu Ng<4E>y/Giờ
|
|||
|
start- and enddates calendar vi Bắt đầu v<> kết th<74>c cuộc hẹn
|
|||
|
startdate calendar vi Bắt đầu ng<6E>y
|
|||
|
startrecord calendar vi Bắt đầu ghi nhận
|
|||
|
su calendar vi CN
|
|||
|
submit to repository calendar vi Đệ tr<74>nh to nơi lưu trữ
|
|||
|
sun calendar vi CN
|
|||
|
tentative calendar vi Dự kiến
|
|||
|
test import (show importable records <u>only</u> in browser) calendar vi Kiểm nghiệm việc nhập (tr<74>nh b<>y những ghi nhận c<> thể nhập <u> chi </u> tr<74>n tr<74>nh duyệt)
|
|||
|
text calendar vi nguy<75>n bản
|
|||
|
th calendar vi T5
|
|||
|
the following conflicts with the suggested time:<ul>%1</ul> calendar vi Nghững việc sau đ<3B>y xung đột với th<74>i gian đ<3B> đề nghị: <ul> %1</ul>
|
|||
|
the user %1 is not participating in this event! calendar vi %1 người d<>ng kh<6B>ng tham dự trong sự kiện n<>y!
|
|||
|
there was an error trying to connect to your news server.<br>please contact your admin to check the news servername, username or password. calendar vi Đ<3B> c<> một lỗi đang cố kết nối tới m<>y chủ của bạn. <br> Vui l<>ng li<6C>n hệ người quạn trị để kiểm tra th<74>ng tin t<>n m<>y chủ, t<>n người d<>ng, mật khẩu.
|
|||
|
this day is shown as first day in the week or month view. calendar vi Ng<4E>y n<>y sẽ được hiện thị như l<> một ng<6E>y đầu ti<74>n trong tuần hoặc th<74>ng
|
|||
|
this defines the end of your dayview. events after this time, are shown below the dayview. calendar vi Việc n<>y x<>c định cuối của việc hiển thị của bạn. Những sự kiện sau thời gian n<>y được tr<74>nh b<>y duới việc hiển thị ng<6E>y.
|
|||
|
this defines the start of your dayview. events before this time, are shown above the dayview.<br>this time is also used as a default starttime for new events. calendar vi Việc n<>y bắt đầu hiện thị ng<6E>y. Nghững sụ kiện trước thời gian n<>y được tr<74>nh b<>y tr<74>n việc việc hiển thị ng<6E>y.<br> Việc n<>y cũng được sử dụng như l<> một thời gian bắt đầu mặc định cho những sụ kiện mới.
|
|||
|
this group that is preselected when you enter the planner. you can change it in the planner anytime you want. calendar vi Nh<4E>m n<>y đựoc chọn trước khi bạn nhập hoạch định. Bạn c<> thể thay đổi n<> trong họach định bất kỳ khi n<>o bạn muốn.
|
|||
|
this is mostly caused by a not or wrongly configured smtp server. notify your administrator. calendar vi Hầu hết việc n<>y g<>y ra bởi việc cấu h<>nh kh<6B>ng đ<3B>ng m<>y chủ SMTP. N<>n lưu <20> người quản trị của bạn.
|
|||
|
this message is sent for canceled or deleted events. calendar vi Tin nhắn n<>y được gởi v<> những sự kiện đ<3B> x<>a hoặc hủy bỏ.
|
|||
|
this message is sent for modified or moved events. calendar vi Tin nhắn n<>y được gởi v<> những sự kiện đ<3B> sửa đổ hoặc di chuyển.
|
|||
|
this message is sent to every participant of events you own, who has requested notifcations about new events.<br>you can use certain variables which get substituted with the data of the event. the first line is the subject of the email. calendar vi Tin nhắn n<>y được gởi tới mỗi người tham gia những sự kiện, người m<> yều cầu những th<74>ng b<>o về những sự kiện mới.<br> Bạn c<> thể sử dụng những sự kh<6B>c nhau ho<68>n to<74>n để thay thế dữ liệu của sự kiện. D<>ng đầu ti<74>n l<> chủ đề của Email.
|
|||
|
this message is sent when you accept, tentative accept or reject an event. calendar vi Tin nhắn n<>y được gởi khi bạn chấp nhận, chấp nhận dự kiến, hay từ chối sụ kiện.
|
|||
|
this message is sent when you set an alarm for a certain event. include all information you might need. calendar vi Tin nhắn n<>y được gởi khi bạn gời nhắc nhở cho một nhắc nhở n<>o đ<3B>. Bao gồm tất cả th<74>ng tin m<> bạn c<> thể cần.
|
|||
|
this month calendar vi Th<54>ng hiện tại
|
|||
|
this week calendar vi Tuần hiện tại
|
|||
|
this year calendar vi Năm hiện tại
|
|||
|
thu calendar vi T5
|
|||
|
title calendar vi T<>n ti<74>u đề
|
|||
|
title of the event calendar vi T<>n ti<74>u đề c<>a sự kiện
|
|||
|
title-row calendar vi Ti<54>u đề - d<>ng
|
|||
|
to many might exceed your execution-time-limit calendar vi c<> thể vượt qu<71> giới hạn thời gian thục hiện
|
|||
|
to-firstname calendar vi Họ
|
|||
|
to-fullname calendar vi T<>n đầy đủ
|
|||
|
to-lastname calendar vi T<>n gọi
|
|||
|
today calendar vi H<>m nay
|
|||
|
translation calendar vi Dịch
|
|||
|
tu calendar vi T3
|
|||
|
tue calendar vi T3
|
|||
|
update a single entry by passing the fields. calendar vi Cập nhập mục nhập v<>o th<74>ng qua c<>c trường
|
|||
|
updated calendar vi Cập nhập
|
|||
|
use end date calendar vi Sử dụng cuối ng<6E>y
|
|||
|
view this entry calendar vi Hiện việc nhập v<>o
|
|||
|
we calendar vi T4
|
|||
|
wed calendar vi T4
|
|||
|
week calendar vi Tuần
|
|||
|
weekday starts on calendar vi Tuần bắt đầu
|
|||
|
weekly calendar vi h<>ng tuần
|
|||
|
weekview calendar vi Hiển thị tuần
|
|||
|
when creating new events default set to private calendar vi C<>i đặt mặc định cho c<> nh<6E>n khi tạo những sự kiện mới
|
|||
|
which events do you want to see when you enter the calendar. calendar vi Những sự kiện n<>o bạn muốn thấy khi bạn nhập lịch?
|
|||
|
which of calendar view do you want to see, when you start calendar ? calendar vi Bạn muốn thấy việc hiển thị lịch n<>o khi bạn khởi động lịch?
|
|||
|
work day ends on calendar vi Cu<43>i ng<6E>y l<>m việc
|
|||
|
work day starts on calendar vi Bắt dầu ng<6E>y l<>m việc
|
|||
|
workdayends calendar vi Cu<43>i ng<6E>y l<>m việc
|
|||
|
yearly calendar vi Năm
|
|||
|
yearview calendar vi Hiển thị năm
|
|||
|
you can either set a year or a occurence, not both !!! calendar vi Bạn c<> thể c<>i đặt hoặc một năm hoặc một sự cố, kh<6B>ng thể cả hai!!!!
|
|||
|
you can only set a year or a occurence !!! calendar vi Bạn c<> thể c<>i đặt một năm hoặc một sự cố!!!
|
|||
|
you do not have permission to add alarms to this event !!! calendar vi Bạn kh<6B>ng c<> quyền để nhập những nhắc nhở cho sự kiện n<>y!!!
|
|||
|
you do not have permission to delete this alarm !!! calendar vi Bạn kh<6B>ng c<> quyền để x<>a những nhắc nhở n<>y!!!
|
|||
|
you do not have permission to enable/disable this alarm !!! calendar vi Bạn kh<6B>ng c<> quyền để bật hoặc v<> hiệu h<>a những nhắc nhở!!!
|
|||
|
you do not have permission to read this record! calendar vi Bạn kh<6B>ng c<> quyền để đọc ghi nhận n<>y!!!
|
|||
|
you have %1 high priority events on your calendar today. common vi Bạn c<> %1 sự kiện ưu ti<74>n cao tr<74>n lịch của bạn ng<6E>y h<>m nay.
|
|||
|
you have 1 high priority event on your calendar today. common vi Bạn c<> 1 sự kiện ưu ti<74>n tr<74>n lịch của bạn ng<6E>y h<>m nay.
|
|||
|
you have a meeting scheduled for %1 calendar vi Bạn c<> một cuộc hẹn được ghi trong lịch tr<74>nh %1
|
|||
|
you have not entered a title calendar vi Bạn chưa nhập tựa đề
|
|||
|
you have not entered a valid date calendar vi Bạn chưa nhập ng<6E>y đ<3B>ng
|
|||
|
you have not entered a valid time of day calendar vi Bạn chưa nhập thời gian đ<3B>ng trong ng<6E>y
|
|||
|
you have not entered participants calendar vi Bạn chưa nhập người tham dự
|
|||
|
you must enter one or more search keywords calendar vi Bạn nhập một hoặc nhiều từ ch<63>nh để t<>m
|
|||
|
you must select a [iv]cal. (*.[iv]cs) calendar vi Bạn phải chọn một [iv]Cal. (*.[iv]cs)
|
|||
|
you need to set either a day or a occurence !!! calendar vi Bạn cần đặt hoặc một ng<6E>y hoặc một sự kiện!!!
|
|||
|
your meeting scheduled for %1 has been canceled calendar vi Cuộc họp của bạn được ghi trong lịch tr<74>nh %1 đ<3B> bị hủy bỏ
|
|||
|
your meeting that had been scheduled for %1 has been rescheduled to %2 calendar vi Cuộc họp của bạn được ghi trong lịch tr<74>nh %1 đ<3B> được ghi sửa lại tới %2
|
|||
|
your suggested time of <b> %1 - %2 </b> conflicts with the following existing calendar entries: calendar vi Thời gian bạn đề nghị cho <B> %1 - %2 </B> xung đột với mục nhập lịch chương tr<74>nh đang tồn tại sau đ<3B>y:
|