forked from extern/egroupware
784 lines
47 KiB
Plaintext
784 lines
47 KiB
Plaintext
|
%1 email addresses inserted common vi C<> %1 địa chỉ email được th<74>m v<>o
|
|||
|
%1 is not executable by the webserver !!! common vi %1 kh<6B>ng thể thực thi bởi m<>y chủ web !!!
|
|||
|
%1egroupware%2 is a multi-user, web-based groupware suite written in %3php%4. common vi %1eGroupWare%2 l<> bộ phần mềm nh<6E>m dạng Web hỗ trợ đa người d<>ng viết bằng %3PHP%4.
|
|||
|
(shift-)click or drag to change value jscalendar vi (Shift-)Click hoặc k<>o v<> r<> chuột để thay đổi gi<67> trị
|
|||
|
- click on any of the time parts to increase it jscalendar vi - Click v<>o bất kỳ phần thời gian n<>o để tăng n<>
|
|||
|
- hold mouse button on any of the above buttons for faster selection. jscalendar vi - Giữ ph<70>m tr<74>i chuột tr<74>n bất kỳ n<>t ấn n<>o ph<70>a tr<74>n để lựa chọn nhanh hơn.
|
|||
|
- or click and drag for faster selection. jscalendar vi - hoặc click v<> k<>o - r<> chuột để lựa chọn nhanh hơn.
|
|||
|
- or shift-click to decrease it jscalendar vi - hoặc Shift-Click chuột để giảm n<>
|
|||
|
- use the %1, %2 buttons to select month jscalendar vi - D<>ng c<>c n<>t ấn %1, %2 để chọn th<74>ng
|
|||
|
- use the %1, %2 buttons to select year jscalendar vi - D<>ng c<>c n<>t ấn %1, %2 để chọn năm
|
|||
|
00 (disable) admin vi 00 (tắt)
|
|||
|
13 (ntp) admin vi 13 (ntp)
|
|||
|
3 number of chars for day-shortcut jscalendar vi 3 k<> tự để viết tắt ng<6E>y
|
|||
|
3 number of chars for month-shortcut jscalendar vi 3 k<> tự để viết tắt th<74>ng
|
|||
|
80 (http) admin vi 80 (http)
|
|||
|
\n tidying up the html source, please wait... htmlarea-HtmlTidy vi \n Đang dọn dẹp m<> nguồn HTML, vui l<>ng đợi...
|
|||
|
_delete row htmlarea-ContextMenu vi _X<5F>a D<>ng
|
|||
|
_image properties... htmlarea-ContextMenu vi _Thuộc t<>nh h<>nh ảnh...
|
|||
|
_modify link... htmlarea-ContextMenu vi _Hiệu chỉnh li<6C>n kết...
|
|||
|
_remove link... htmlarea-ContextMenu vi _X<5F>a li<6C>n kết...
|
|||
|
_table properties... htmlarea-ContextMenu vi _Thuộc t<>nh bảng...
|
|||
|
about common vi Giới thiệu
|
|||
|
about %1 common vi Giới thiệu %1
|
|||
|
about the calendar jscalendar vi Giới thiệu về Lịch
|
|||
|
about this editor htmlarea vi Giới thiệu về bộ soạn thảo n<>y
|
|||
|
access common vi Truy cập
|
|||
|
access not permitted common vi Truy cập kh<6B>ng được ph<70>p
|
|||
|
account has been created common vi T<>i khoản đ<3B> được tạo
|
|||
|
account has been deleted common vi T<>i khoản đ<3B> bị x<>a
|
|||
|
account has been updated common vi T<>i khoản đ<3B> được cập nhật
|
|||
|
account is expired common vi T<>i khoản hết hạn
|
|||
|
acl common vi Danh s<>ch ph<70>n quyền truy cập
|
|||
|
action common vi H<>nh động
|
|||
|
active common vi T<>ch cực
|
|||
|
add common vi Th<54>m mới
|
|||
|
add %1 category for common vi Th<54>m mới %1 nh<6E>m cho
|
|||
|
add category common vi Th<54>m mới nh<6E>m
|
|||
|
add sub common vi Th<54>m nh<6E>m con
|
|||
|
addressbook common vi Sổ địa chỉ
|
|||
|
admin common vi Người quản trị
|
|||
|
administration common vi Quản trị hệ thống
|
|||
|
afghanistan common vi AFGHANISTAN
|
|||
|
albania common vi ALBANIA
|
|||
|
algeria common vi ALGERIA
|
|||
|
align htmlarea-TableOperations vi Canh lề
|
|||
|
all common vi Tất cả
|
|||
|
all fields common vi tất cả c<>c trường
|
|||
|
all four sides htmlarea-TableOperations vi Cả bốn cạnh
|
|||
|
alphabet common vi a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z
|
|||
|
alternate style-sheet: common vi Style-sheet thay thế:
|
|||
|
american samoa common vi AMERICAN SAMOA
|
|||
|
andorra common vi ANDORRA
|
|||
|
angola common vi ANGOLA
|
|||
|
anguilla common vi ANGUILLA
|
|||
|
antarctica common vi ANTARCTICA
|
|||
|
antigua and barbuda common vi ANTIGUA AND BARBUDA
|
|||
|
apply common vi <09>p dụng
|
|||
|
april common vi Th<54>ng Tư
|
|||
|
are you sure you want to delete these entries ? common vi Bạn c<> chắc chắn rằng m<>nh muốn x<>a c<>c mục n<>y kh<6B>ng ?
|
|||
|
are you sure you want to delete this entry ? common vi Bạn c<> chắc chắn rằng m<>nh muốn x<>a mục n<>y kh<6B>ng ?
|
|||
|
argentina common vi ARGENTINA
|
|||
|
armenia common vi ARMENIA
|
|||
|
aruba common vi ARUBA
|
|||
|
august common vi Th<54>ng T<>m
|
|||
|
australia common vi AUSTRALIA
|
|||
|
austria common vi AUSTRIA
|
|||
|
author common vi T<>c giả
|
|||
|
autohide sidebox menus common vi Tự động tắt menu b<>n phải
|
|||
|
automatically hide the sidebox menus? common vi Tự động tắt menu b<>n phải
|
|||
|
autosave default category common vi Tự động lưu nh<6E>m mặc định
|
|||
|
azerbaijan common vi AZERBAIJAN
|
|||
|
back common vi Quay trở lại
|
|||
|
back to user login common vi Quay về trang đăng nhập
|
|||
|
background htmlarea-TableOperations vi Nền
|
|||
|
background color htmlarea vi M<>u nền
|
|||
|
background color: common vi M<>u nền:
|
|||
|
bad login or password common vi Sai t<>n đăng nhập hoặc mật khẩu
|
|||
|
bahamas common vi BAHAMAS
|
|||
|
bahrain common vi BAHRAIN
|
|||
|
bangladesh common vi BANGLADESH
|
|||
|
barbados common vi BARBADOS
|
|||
|
baseline htmlarea-TableOperations vi Ranh giới
|
|||
|
bcc common vi Gửi k<>n
|
|||
|
belarus common vi BELARUS
|
|||
|
belgium common vi BELGIUM
|
|||
|
belize common vi BELIZE
|
|||
|
benin common vi BENIN
|
|||
|
bermuda common vi BERMUDA
|
|||
|
bhutan common vi BHUTAN
|
|||
|
blocked, too many attempts common vi Bị kh<6B>a, đăng nhập sai qu<71> nhiều lần
|
|||
|
bold htmlarea vi Đậm
|
|||
|
bolivia common vi BOLIVIA
|
|||
|
border htmlarea-TableOperations vi Đường viền
|
|||
|
borders htmlarea-TableOperations vi C<>c đường viền
|
|||
|
bosnia and herzegovina common vi BOSNIA AND HERZEGOVINA
|
|||
|
botswana common vi BOTSWANA
|
|||
|
bottom htmlarea-TableOperations vi Đ<3B>y
|
|||
|
bouvet island common vi BOUVET ISLAND
|
|||
|
brazil common vi BRAZIL
|
|||
|
british indian ocean territory common vi BRITISH INDIAN OCEAN TERRITORY
|
|||
|
brunei darussalam common vi BRUNEI DARUSSALAM
|
|||
|
bulgaria common vi BULGARIA
|
|||
|
bulleted list htmlarea vi Bulleted List
|
|||
|
burkina faso common vi BURKINA FASO
|
|||
|
burundi common vi BURUNDI
|
|||
|
c_ell properties... htmlarea-ContextMenu vi C<>c thuộc t<>nh <20> (C_ell)...
|
|||
|
calendar common vi Lịch
|
|||
|
cambodia common vi CAMBODIA
|
|||
|
cameroon common vi CAMEROON
|
|||
|
canada common vi CANADA
|
|||
|
cancel common vi Hủy bỏ
|
|||
|
cape verde common vi CAPE VERDE
|
|||
|
caption htmlarea-TableOperations vi Ti<54>u đề
|
|||
|
categories common vi C<>c nh<6E>m
|
|||
|
categories for common vi Ph<50>n nh<6E>m cho
|
|||
|
category common vi Nh<4E>m
|
|||
|
category %1 has been added ! common vi Nh<4E>m %1 đ<3B> được th<74>m mới !
|
|||
|
category %1 has been updated ! common vi Nh<4E>m %1 đ<3B> được cập nhật !
|
|||
|
cayman islands common vi CAYMAN ISLANDS
|
|||
|
cc common vi Đồng k<>nh gửi
|
|||
|
cell properties htmlarea-TableOperations vi C<>c thuộc t<>nh Cell
|
|||
|
center htmlarea-TableOperations vi Giữa
|
|||
|
central african republic common vi CENTRAL AFRICAN REPUBLIC
|
|||
|
chad common vi CHAD
|
|||
|
change common vi Thay đổi
|
|||
|
char htmlarea-TableOperations vi K<> tự
|
|||
|
charset common vi iso-8859-1
|
|||
|
chec_k link... htmlarea-ContextMenu vi Kiểm tra li<6C>n _kết...
|
|||
|
check installation common vi Kiểm tra c<>i đặt
|
|||
|
check now common vi Kiểm tra ngay
|
|||
|
chile common vi CHILE
|
|||
|
china common vi CHINA
|
|||
|
choose list style type (for ordered lists) htmlarea-ListType vi Chọn kiểu thể hiện danh s<>ch (cho danh s<>ch c<> thứ tự)
|
|||
|
choose the category common vi Chọn nh<6E>m
|
|||
|
choose the parent category common vi Chọn nh<6E>m cha
|
|||
|
christmas island common vi CHRISTMAS ISLAND
|
|||
|
clear common vi X<>a
|
|||
|
clear form common vi X<>a biểu mẫu
|
|||
|
click common vi Click
|
|||
|
click or mouse over to show menus common vi Click hoặc k<>o chuột qua để hiển thị menu
|
|||
|
click or mouse over to show menus? common vi Click hoặc k<>o chuột qua để hiển thị menu ?
|
|||
|
close common vi Đ<3B>ng
|
|||
|
cocos (keeling) islands common vi COCOS (KEELING) ISLANDS
|
|||
|
collapsed borders htmlarea-TableOperations vi C<>c đường viền thu gọn
|
|||
|
colombia common vi COLOMBIA
|
|||
|
color htmlarea-TableOperations vi M<>u
|
|||
|
comoros common vi COMOROS
|
|||
|
company common vi C<>ng ty
|
|||
|
congo common vi CONGO
|
|||
|
congo, the democratic republic of the common vi CONGO, THE DEMOCRATIC REPUBLIC OF THE
|
|||
|
cook islands common vi COOK ISLANDS
|
|||
|
copy common vi Sao ch<63>p
|
|||
|
copy selection htmlarea vi Lựa chọn sao ch<63>p
|
|||
|
costa rica common vi COSTA RICA
|
|||
|
cote d ivoire common vi COTE D IVOIRE
|
|||
|
create common vi Tạo
|
|||
|
create a link htmlarea-ContextMenu vi Tạo một li<6C>n kết
|
|||
|
created by common vi Tạo bởi
|
|||
|
croatia common vi CROATIA
|
|||
|
cuba common vi CUBA
|
|||
|
currency common vi Loại tiền
|
|||
|
current common vi Hiện h<>nh
|
|||
|
current style htmlarea vi Kiểu hiện h<>nh
|
|||
|
current url is htmlarea-ContextMenu vi URL hiện h<>nh l<>
|
|||
|
current users common vi C<>c người sử dụng hiện h<>nh
|
|||
|
cut htmlarea-ContextMenu vi Cắt
|
|||
|
cut selection htmlarea vi Lựa chọn cắt
|
|||
|
cyprus common vi CYPRUS
|
|||
|
czech republic common vi CZECH REPUBLIC
|
|||
|
date common vi Ng<4E>y
|
|||
|
date due common vi Ng<4E>y đến hạn
|
|||
|
date selection: jscalendar vi Lựa chọn ng<6E>y:
|
|||
|
datetime port.<br>if using port 13, please set firewall rules appropriately before submitting this page.<br>(port: 13 / host: 129.6.15.28) admin vi Cổng Datetime.<br>Nếu d<>ng cổng 13, vui l<>ng thiết lập c<>c chế độ tường lửa trước khi gửi trang n<>y.<br>(Cổng: 13 / Địa chỉ cổng: 129.6.15.28)
|
|||
|
de_lete column htmlarea-ContextMenu vi X<>a cột (De_lete)
|
|||
|
december common vi Th<54>ng Mười Hai
|
|||
|
decimal numbers htmlarea-ListType vi C<>c số thập ph<70>n
|
|||
|
decrease indent htmlarea vi Giảm canh lề
|
|||
|
default category common vi Nh<4E>m mặc định
|
|||
|
delete common vi X<>a
|
|||
|
delete cell htmlarea-TableOperations vi X<>a <20> (cell)
|
|||
|
delete column htmlarea-TableOperations vi X<>a cột
|
|||
|
delete row htmlarea-TableOperations vi X<>a d<>ng
|
|||
|
delete the current column htmlarea-ContextMenu vi X<>a cột hiện tại
|
|||
|
delete the current row htmlarea-ContextMenu vi X<>a d<>ng hiện tại
|
|||
|
denmark common vi DENMARK
|
|||
|
description common vi Diễn giải
|
|||
|
detail common vi Chi tiết
|
|||
|
details common vi C<>c khoản chi tiết
|
|||
|
diable the execution a bugfixscript for internet explorer 5.5 and higher to show transparency in png-images? common vi Tắt việc thực thi c<>c đoạn script sửa lỗi của tr<74>nh duyệt Internet Explorer 5.5 v<> c<>c phi<68>n bản cao hơn để hiển thị được c<>c ảnh dạng PNG ?
|
|||
|
dictionary htmlarea-SpellChecker vi Từ điển
|
|||
|
disable internet explorer png-image-bugfix common vi Tắt chức năng sửa lỗi ảnh png của Internet Explorer
|
|||
|
disable slider effects common vi Tắt hiệu ứng trượt
|
|||
|
disable the animated slider effects when showing or hiding menus in the page? opera and konqueror users will probably must want this. common vi Tắt hiệu ứng trượt động khi hiển thị hoặc tắt c<>c menu trong trang? C<>c người sử dụng tr<74>nh duyệt Opera v<> Konqueror hầu như cần l<>m như vầy.
|
|||
|
disabled common vi Đ<3B> tắt
|
|||
|
display %s first jscalendar vi Hiển thị %s đầu ti<74>n
|
|||
|
djibouti common vi DJIBOUTI
|
|||
|
do you also want to delete all subcategories ? common vi Bạn cũng muốn x<>a lu<6C>n c<>c nh<6E>m con phải kh<6B>ng ?
|
|||
|
doctype: common vi DOCTYPE:
|
|||
|
document properties common vi Thuộc t<>nh document
|
|||
|
document title: common vi Ti<54>u đề document:
|
|||
|
domain common vi Domain
|
|||
|
domain name for mail-address, eg. "%1" common vi t<>n domain d<>ng cho địa chỉ email, v<> dụ: "%1"
|
|||
|
domestic common vi V<>ng
|
|||
|
dominica common vi DOMINICA
|
|||
|
dominican republic common vi DOMINICAN REPUBLIC
|
|||
|
done common vi Đ<3B> xong
|
|||
|
drag to move jscalendar vi K<>o v<> r<> chuột để di chuyển
|
|||
|
e-mail common vi E-Mail
|
|||
|
east timor common vi EAST TIMOR
|
|||
|
ecuador common vi ECUADOR
|
|||
|
edit common vi Hiệu chỉnh
|
|||
|
edit %1 category for common vi Hiệu chỉnh %1 nh<6E>m cho
|
|||
|
edit categories common vi Hiệu chỉnh c<>c nh<6E>m
|
|||
|
edit category common vi Hiệu chỉnh nh<6E>m
|
|||
|
egroupware api version %1 common vi eGroupWare API phi<68>n bản %1
|
|||
|
egroupware: login blocked for user '%1', ip %2 common vi eGroupWare: đăng nhập bị kh<6B>a đối với người sử dụng '%1', c<> địa chỉ IP %2
|
|||
|
egypt common vi EGYPT
|
|||
|
el salvador common vi EL SALVADOR
|
|||
|
element... htmlarea-ContextMenu vi Phần tử...
|
|||
|
email common vi E-Mail
|
|||
|
email-address of the user, eg. "%1" common vi địa chỉ email của người sử dụng, v<> dụ: "%1"
|
|||
|
enabled common vi Được bật
|
|||
|
end date common vi Ng<4E>y kết th<74>c
|
|||
|
end time common vi Giờ kết th<74>c
|
|||
|
enlarge editor htmlarea vi Ph<50>ng lớn bộ soạn thảo
|
|||
|
enter the location of egroupware's url.<br>example: http://www.domain.com/egroupware or /egroupware<br><b>no trailing slash</b> admin vi Nhập v<>o URL của eGroupWare.<br>V<> dụ: http://www.domain.com/egroupware <20> hoặc <20> /egroupware<br><b>Kh<4B>ng c<> dấu slash ở ph<70>a sau</b>
|
|||
|
entry has been deleted sucessfully common vi Đ<3B> x<>a xong mục được chọn
|
|||
|
entry updated sucessfully common vi Cập nhật xong mục được chọn
|
|||
|
equatorial guinea common vi EQUATORIAL GUINEA
|
|||
|
eritrea common vi ERITREA
|
|||
|
error common vi Lỗi
|
|||
|
error creating %1 %2 directory common vi Lỗi tạo %1 %2 thư mục
|
|||
|
error deleting %1 %2 directory common vi Lỗi x<>a %1 %2 thư mục
|
|||
|
error renaming %1 %2 directory common vi Lỗi đổi t<>n %1 %2 thư mục
|
|||
|
estonia common vi ESTONIA
|
|||
|
ethiopia common vi ETHIOPIA
|
|||
|
exact common vi ch<63>nh x<>c
|
|||
|
falkland islands (malvinas) common vi FALKLAND ISLANDS (MALVINAS)
|
|||
|
faroe islands common vi FAROE ISLANDS
|
|||
|
fax number common vi số fax
|
|||
|
february common vi Th<54>ng Hai
|
|||
|
fg color htmlarea-TableOperations vi M<>u chữ
|
|||
|
fields common vi C<>c trường
|
|||
|
fiji common vi FIJI
|
|||
|
files common vi C<>c tập tin
|
|||
|
filter common vi Bộ lọc
|
|||
|
finished list of mispelled words htmlarea-SpellChecker vi Ho<48>n tất việc liệt k<> c<>c từ sai ch<63>nh tả
|
|||
|
finland common vi FINLAND
|
|||
|
first name common vi T<>n
|
|||
|
first name of the user, eg. "%1" common vi t<>n của người sử dụng, v<> dụ: "%1"
|
|||
|
first page common vi Trang đầu ti<74>n
|
|||
|
firstname common vi T<>n
|
|||
|
fixme! common vi Sửa t<>i!
|
|||
|
float htmlarea-TableOperations vi Nổi
|
|||
|
font color htmlarea vi M<>u ph<70>ng
|
|||
|
force selectbox common vi <09> chọn bắt buộc
|
|||
|
frames htmlarea-TableOperations vi C<>c khung
|
|||
|
france common vi FRANCE
|
|||
|
french guiana common vi FRENCH GUIANA
|
|||
|
french polynesia common vi FRENCH POLYNESIA
|
|||
|
french southern territories common vi FRENCH SOUTHERN TERRITORIES
|
|||
|
friday common vi Thứ s<>u
|
|||
|
ftp common vi FTP
|
|||
|
fullname common vi T<>n đầy đủ
|
|||
|
gabon common vi GABON
|
|||
|
gambia common vi GAMBIA
|
|||
|
general menu common vi Menu chung
|
|||
|
georgia common vi GEORGIA
|
|||
|
germany common vi GERMANY
|
|||
|
ghana common vi GHANA
|
|||
|
gibraltar common vi GIBRALTAR
|
|||
|
global common vi Chung
|
|||
|
global public common vi M<>i trường chung
|
|||
|
go today jscalendar vi V<>o mục H<>m nay
|
|||
|
grant access common vi Ph<50>n quyền truy cập
|
|||
|
greece common vi GREECE
|
|||
|
greenland common vi GREENLAND
|
|||
|
grenada common vi GRENADA
|
|||
|
group common vi Nh<4E>m
|
|||
|
group access common vi Truy cập Nh<4E>m
|
|||
|
group has been added common vi Nh<4E>m đ<3B> được th<74>m v<>o
|
|||
|
group has been deleted common vi Nh<4E>m đ<3B> bị x<>a
|
|||
|
group has been updated common vi Nh<4E>m đ<3B> được cập nhật
|
|||
|
group name common vi t<>n nh<6E>m
|
|||
|
group public common vi M<>i trường Nh<4E>m
|
|||
|
groups common vi C<>c nh<6E>m
|
|||
|
groups with permission for %1 common vi C<>c nh<6E>m c<> quyền l<> %1
|
|||
|
groups without permission for %1 common vi C<>c nh<6E>m kh<6B>ng c<> quyền l<> %1
|
|||
|
guadeloupe common vi GUADELOUPE
|
|||
|
guam common vi GUAM
|
|||
|
guatemala common vi GUATEMALA
|
|||
|
guinea common vi GUINEA
|
|||
|
guinea-bissau common vi GUINEA-BISSAU
|
|||
|
guyana common vi GUYANA
|
|||
|
haiti common vi HAITI
|
|||
|
heard island and mcdonald islands common vi HEARD ISLAND AND MCDONALD ISLANDS
|
|||
|
height htmlarea-TableOperations vi Chiều cao
|
|||
|
help common vi Trợ gi<67>p
|
|||
|
help using editor htmlarea vi Trợ gi<67>p sử dụng bộ soạn thảo
|
|||
|
high common vi Cao
|
|||
|
highest common vi Cao nhất
|
|||
|
holy see (vatican city state) common vi HOLY SEE (VATICAN CITY STATE)
|
|||
|
home common vi Trang chủ
|
|||
|
home email common vi email ri<72>ng
|
|||
|
honduras common vi HONDURAS
|
|||
|
hong kong common vi HONG KONG
|
|||
|
horizontal rule htmlarea vi Ngăn d<>ng
|
|||
|
how did you get here? (please report!) htmlarea-ContextMenu vi L<>m c<>ch n<>o bạn v<>o được đ<3B>y? (Vui l<>ng b<>o lại!)
|
|||
|
how many columns would you like to merge? htmlarea-TableOperations vi C<> bao nhi<68>u cột bạn muốn gộp lại ?
|
|||
|
how many icons should be shown in the navbar (top of the page). additional icons go into a kind of pulldown menu, callable by the icon on the far right side of the navbar. common vi N<>n c<> bao nhi<68>u biểu tượng hiển thị ở menu ngang (đầu trang). C<>c biểu tượng nằm sau kh<6B>ng đủ chỗ hiển thị tr<74>n menu ngang sẽ được dồn xuống menu dọc nằm b<>n phải. Menu n<>y c<> thể được k<>ch hoạt bằng biểu tượng nằm ở cạnh phải của menu ngang.
|
|||
|
how many rows would you like to merge? htmlarea-TableOperations vi C<> bao nhi<68>u d<>ng bạn muốn gộp lại
|
|||
|
html tidy htmlarea-HtmlTidy vi HTML đ<3B> sắp xếp gọn
|
|||
|
htmlarea cowardly refuses to delete the last cell in row. htmlarea-TableOperations vi HTMLArea từ chối x<>a <20> sau c<>ng trong d<>ng.
|
|||
|
htmlarea cowardly refuses to delete the last column in table. htmlarea-TableOperations vi HTMLArea từ chối x<>a cột sau c<>ng trong bảng.
|
|||
|
htmlarea cowardly refuses to delete the last row in table. htmlarea-TableOperations vi HTMLArea từ chối x<>a d<>ng sau c<>ng trong bảng
|
|||
|
hungary common vi HUNGARY
|
|||
|
i will open it in a new page. htmlarea-SpellChecker vi T<>i sẽ mở n<> trong một trang mới
|
|||
|
i_nsert row before htmlarea-ContextMenu vi Ch<43>_n d<>ng ph<70>a tr<74>n
|
|||
|
iceland common vi ICELAND
|
|||
|
ignore htmlarea-SpellChecker vi Bỏ qua
|
|||
|
ignore all htmlarea-SpellChecker vi Bỏ qua hết
|
|||
|
image url htmlarea-TableOperations vi URL của ảnh
|
|||
|
in_sert row after htmlarea-ContextMenu vi Ch<43>n d<>ng ph<70>a dưới (In_sert)
|
|||
|
increase indent htmlarea vi Tăng canh lề
|
|||
|
india common vi INDIA
|
|||
|
indonesia common vi INDONESIA
|
|||
|
insert _column before htmlarea-ContextMenu vi Ch<43>n _cột ph<70>a trước
|
|||
|
insert a new column after the current one htmlarea-ContextMenu vi Ch<43>n một cột mới ph<70>a sau cột hiện h<>nh
|
|||
|
insert a new column before the current one htmlarea-ContextMenu vi Ch<43>n một cột mới ph<70>a trước cột hiện h<>nh
|
|||
|
insert a new row after the current one htmlarea-ContextMenu vi Ch<43>n một d<>ng mới ph<70>a dưới d<>ng hiện h<>nh
|
|||
|
insert a new row before the current one htmlarea-ContextMenu vi Ch<43>n một d<>ng mới ph<70>a tr<74>n d<>ng hiện h<>nh
|
|||
|
insert all %1 addresses of the %2 contacts in %3 common vi Ch<43>n tất cả %1 c<>c địa chỉ của %2 c<>c th<74>ng tin li<6C>n hệ trong %3
|
|||
|
insert c_olumn after htmlarea-ContextMenu vi Ch<43>n cột ph<70>a sau (_column)
|
|||
|
insert cell after htmlarea-TableOperations vi Ch<43>n <20> ph<70>a sau
|
|||
|
insert cell before htmlarea-TableOperations vi Ch<43>n <20> ph<70>a trước
|
|||
|
insert column after htmlarea-TableOperations vi Ch<43>n cột ph<70>a sau
|
|||
|
insert column before htmlarea-TableOperations vi Ch<43>n cột ph<70>a trước
|
|||
|
insert image htmlarea vi Nh<4E>ng ảnh
|
|||
|
insert row after htmlarea-TableOperations vi Ch<43>n d<>ng ph<70>a dưới
|
|||
|
insert row before htmlarea-TableOperations vi Ch<43>n d<>ng ph<70>a tr<74>n
|
|||
|
insert table htmlarea vi Nh<4E>ng bảng
|
|||
|
insert web link htmlarea vi Nh<4E>ng li<6C>n kết Web
|
|||
|
international common vi Quốc tế
|
|||
|
invalid ip address common vi Địa chỉ IP kh<6B>ng hợp lệ
|
|||
|
invalid password common vi Mật khẩu kh<6B>ng hợp lệ
|
|||
|
iran, islamic republic of common vi IRAN, ISLAMIC REPUBLIC OF
|
|||
|
iraq common vi IRAQ
|
|||
|
ireland common vi IRELAND
|
|||
|
israel common vi ISRAEL
|
|||
|
it has been more then %1 days since you changed your password common vi Đ<3B> hơn %1 ng<6E>y từ khi bạn đổi mật khẩu của bạn
|
|||
|
it is recommended that you run setup to upgrade your tables to the current version common vi Bạn n<>n chạy setup để n<>ng cấp c<>c bảng của bạn l<>n phi<68>n bản hiện h<>nh.
|
|||
|
italic common vi Nghi<68>ng
|
|||
|
italy common vi ITALY
|
|||
|
jamaica common vi JAMAICA
|
|||
|
january common vi Th<54>ng Gi<47>ng
|
|||
|
japan common vi JAPAN
|
|||
|
jordan common vi JORDAN
|
|||
|
july common vi Th<54>ng Bảy
|
|||
|
jun common vi Th<54>ng S<>u
|
|||
|
june common vi Th<54>ng S<>u
|
|||
|
justify htmlarea-TableOperations vi Canh đều
|
|||
|
justify center common vi Canh giữa đều
|
|||
|
justify full common vi Canh đều to<74>n bộ
|
|||
|
justify left common vi Canh tr<74>i đều
|
|||
|
justify right common vi Canh phải đều
|
|||
|
kazakstan common vi KAZAKSTAN
|
|||
|
kenya common vi KENYA
|
|||
|
keywords common vi C<>c từ kh<6B>a
|
|||
|
kiribati common vi KIRIBATI
|
|||
|
korea, democratic peoples republic of common vi KOREA, DEMOCRATIC PEOPLES REPUBLIC OF
|
|||
|
korea, republic of common vi KOREA, REPUBLIC OF
|
|||
|
kuwait common vi KUWAIT
|
|||
|
kyrgyzstan common vi KYRGYZSTAN
|
|||
|
language common vi Ng<4E>n ngữ
|
|||
|
lao peoples democratic republic common vi LAO PEOPLES DEMOCRATIC REPUBLIC
|
|||
|
last name common vi Họ
|
|||
|
last name of the user, eg. "%1" common vi họ của người sử dụng,v<> dụ: "%1"
|
|||
|
last page common vi Trang cuối
|
|||
|
lastname common vi Họ
|
|||
|
latvia common vi LATVIA
|
|||
|
layout htmlarea-TableOperations vi Bố cục
|
|||
|
lebanon common vi LEBANON
|
|||
|
left htmlarea-TableOperations vi Tr<54>i
|
|||
|
lesotho common vi LESOTHO
|
|||
|
liberia common vi LIBERIA
|
|||
|
libyan arab jamahiriya common vi LIBYAN ARAB JAMAHIRIYA
|
|||
|
license common vi Cấp ph<70>p
|
|||
|
liechtenstein common vi LIECHTENSTEIN
|
|||
|
link points to: htmlarea-ContextMenu vi C<>c điểm li<6C> kết tới:
|
|||
|
list common vi Danh s<>ch
|
|||
|
list members common vi Liệt k<> c<>c th<74>nh vi<76>n
|
|||
|
lithuania common vi LITHUANIA
|
|||
|
local common vi Cục bộ
|
|||
|
login common vi Đăng nhập
|
|||
|
loginid common vi T<>n đăng nhập
|
|||
|
logout common vi Tho<68>t
|
|||
|
low common vi Thấp
|
|||
|
lower greek letters htmlarea-ListType vi C<>c k<> tư Hy Lap thường
|
|||
|
lower latin letters htmlarea-ListType vi C<>c k<> tự La-tinh thường
|
|||
|
lower roman numbers htmlarea-ListType vi C<>c số La-m<> thường
|
|||
|
lowest common vi Thấp nhất
|
|||
|
luxembourg common vi LUXEMBOURG
|
|||
|
macau common vi MACAU
|
|||
|
macedonia, the former yugoslav republic of common vi MACEDONIA, THE FORMER YUGOSLAV REPUBLIC OF
|
|||
|
madagascar common vi MADAGASCAR
|
|||
|
mail domain, eg. "%1" common vi mail domain, eg. "%1"
|
|||
|
main category common vi Nh<4E>m ch<63>nh
|
|||
|
main screen common vi M<>n h<>nh ch<63>nh
|
|||
|
maintainer common vi Người duy tr<74>
|
|||
|
make lin_k... htmlarea-ContextMenu vi Tạo li<6C>n _kết ...
|
|||
|
malawi common vi MALAWI
|
|||
|
malaysia common vi MALAYSIA
|
|||
|
maldives common vi MALDIVES
|
|||
|
mali common vi MALI
|
|||
|
malta common vi MALTA
|
|||
|
march common vi Th<54>ng Ba
|
|||
|
margin htmlarea-TableOperations vi Lề
|
|||
|
marshall islands common vi MARSHALL ISLANDS
|
|||
|
martinique common vi MARTINIQUE
|
|||
|
mauritania common vi MAURITANIA
|
|||
|
mauritius common vi MAURITIUS
|
|||
|
max number of icons in navbar common vi Số lượng nhiều nhất c<>c biểu tượng tr<74>n menu ngang
|
|||
|
may common vi Th<54>ng Năm
|
|||
|
mayotte common vi MAYOTTE
|
|||
|
medium common vi Trung b<>nh
|
|||
|
menu common vi Menu
|
|||
|
merge cells htmlarea-TableOperations vi Trộn c<>c <20> (cell)
|
|||
|
message common vi Tin nhắn
|
|||
|
mexico common vi MEXICO
|
|||
|
micronesia, federated states of common vi MICRONESIA, FEDERATED STATES OF
|
|||
|
middle htmlarea-TableOperations vi Giữa
|
|||
|
modify url htmlarea-ContextMenu vi Hiệu chỉnh URL
|
|||
|
moldova, republic of common vi MOLDOVA, REPUBLIC OF
|
|||
|
monaco common vi MONACO
|
|||
|
monday common vi Thứ Hai
|
|||
|
mongolia common vi MONGOLIA
|
|||
|
montserrat common vi MONTSERRAT
|
|||
|
morocco common vi MOROCCO
|
|||
|
mozambique common vi MOZAMBIQUE
|
|||
|
myanmar common vi MYANMAR
|
|||
|
name common vi T<>n
|
|||
|
name of the user, eg. "%1" common vi t<>n của người sử dụng, v<> dụ: "%1"
|
|||
|
namibia common vi NAMIBIA
|
|||
|
nauru common vi NAURU
|
|||
|
nepal common vi NEPAL
|
|||
|
netherlands common vi NETHERLANDS
|
|||
|
netherlands antilles common vi NETHERLANDS ANTILLES
|
|||
|
never common vi Kh<4B>ng bao giờ
|
|||
|
new caledonia common vi NEW CALEDONIA
|
|||
|
new entry added sucessfully common vi Mục mới đ<3B> được th<74>m v<>o
|
|||
|
new main category common vi Nh<4E>m ch<63>nh mới
|
|||
|
new value common vi Gi<47> trị mới
|
|||
|
new zealand common vi NEW ZEALAND
|
|||
|
next common vi Kế tiếp
|
|||
|
next month (hold for menu) jscalendar vi Th<54>ng kế tiếp (đưa ra menu)
|
|||
|
next page common vi Trang kế tiếp
|
|||
|
next year (hold for menu) jscalendar vi Năm kế tiếp (đưa ra menu)
|
|||
|
nicaragua common vi NICARAGUA
|
|||
|
niger common vi NIGER
|
|||
|
nigeria common vi NIGERIA
|
|||
|
niue common vi NIUE
|
|||
|
no common vi Kh<4B>ng
|
|||
|
no entries found, try again ... common vi kh<6B>ng c<> mục n<>o được t<>m thấy, thử lại lần nữa ...
|
|||
|
no history for this record common vi Kh<4B>ng c<> nhật k<> của mẩu tin n<>y
|
|||
|
no mispelled words found with the selected dictionary. htmlarea-SpellChecker vi Kh<4B>ng c<> từ n<>o sai ch<63>nh tả đối chiếu theo từ điển được chọn.
|
|||
|
no rules htmlarea-TableOperations vi Kh<4B>ng c<> ngăn d<>ng n<>o
|
|||
|
no sides htmlarea-TableOperations vi Kh<4B>ng c<> cạnh n<>o
|
|||
|
no subject common vi Kh<4B>ng c<> chủ đề
|
|||
|
none common vi Kh<4B>ng
|
|||
|
norfolk island common vi NORFOLK ISLAND
|
|||
|
normal common vi B<>nh thường
|
|||
|
northern mariana islands common vi NORTHERN MARIANA ISLANDS
|
|||
|
norway common vi NORWAY
|
|||
|
not assigned common vi chưa g<>n
|
|||
|
note common vi Ghi ch<63>
|
|||
|
notes common vi C<>c ghi ch<63>
|
|||
|
notify window common vi Cửa sổ th<74>ng b<>o
|
|||
|
november common vi Th<54>ng Mười Một
|
|||
|
october common vi Th<54>ng Mười
|
|||
|
ok common vi OK
|
|||
|
old value common vi Gi<47> trị cũ
|
|||
|
oman common vi OMAN
|
|||
|
on *nix systems please type: %1 common vi Tr<54>n c<>c hệ thống *nix vui l<>ng g<> v<>o: %1
|
|||
|
on mouse over common vi Khi r<> chuột qua
|
|||
|
only private common vi chỉ d<>nh cho c<> nh<6E>n
|
|||
|
only yours common vi chỉ d<>nh cho bạn
|
|||
|
open notify window common vi Mở cửa sổ th<74>ng b<>o
|
|||
|
open popup window common vi Mở cửa sổ pop-up
|
|||
|
opens this link in a new window htmlarea-ContextMenu vi Mở li<6C>n kết n<>y trong một cửa sổ mới
|
|||
|
ordered list htmlarea vi Danh s<>ch c<> sắp xếp
|
|||
|
original common vi Nguy<75>n gốc
|
|||
|
original word htmlarea-SpellChecker vi Từ nguy<75>n gốc
|
|||
|
other common vi Kh<4B>c
|
|||
|
overview common vi Kh<4B>i qu<71>t
|
|||
|
owner common vi Người chủ tr<74>
|
|||
|
padding htmlarea-TableOperations vi Đệm
|
|||
|
page common vi Trang
|
|||
|
page was generated in %1 seconds common vi Trang được sinh ra mất %1 gi<67>y
|
|||
|
pakistan common vi PAKISTAN
|
|||
|
palau common vi PALAU
|
|||
|
palestinian territory, occupied common vi PALESTINIAN TERRITORY, OCCUPIED
|
|||
|
panama common vi PANAMA
|
|||
|
papua new guinea common vi PAPUA NEW GUINEA
|
|||
|
paraguay common vi PARAGUAY
|
|||
|
parcel common vi Bưu kiện
|
|||
|
parent category common vi Nh<4E>m cha
|
|||
|
password common vi Mật khẩu
|
|||
|
password could not be changed common vi Mật khẩu kh<6B>ng thể thay đổi
|
|||
|
password has been updated common vi Mật khẩu đ<3B> được cập nhật
|
|||
|
paste htmlarea-ContextMenu vi D<>n
|
|||
|
paste from clipboard htmlarea vi D<>n từ v<>ng đệm
|
|||
|
path htmlarea vi Đường dẫn
|
|||
|
path to user and group files has to be outside of the webservers document-root!!! common vi Đường dẫn đến c<>c tập tin người sử dụng v<> nh<6E>m PHẢI NẰM NGO<47>I thư mục gốc của m<>y chủ Web.
|
|||
|
pattern for search in addressbook common vi Mẫu d<>ng cho T<>m kiến trong Sổ địa chỉ
|
|||
|
pattern for search in calendar common vi Mẫu d<>ng cho T<>m kiếm trong Lịch
|
|||
|
pattern for search in projects common vi Mẫu d<>ng cho T<>m kiếm trong Quản l<> Dự <20>n
|
|||
|
percent htmlarea-TableOperations vi phần trăm
|
|||
|
permissions to the files/users directory common vi c<>c quyền truy cập đến c<>c tập tin/ thư mục của người sử dụng
|
|||
|
personal common vi C<> nh<6E>n
|
|||
|
peru common vi PERU
|
|||
|
philippines common vi PHILIPPINES
|
|||
|
phone number common vi số điện thoại
|
|||
|
pitcairn common vi PITCAIRN
|
|||
|
pixels htmlarea-TableOperations vi điểm ảnh
|
|||
|
please %1 by hand common vi Vui l<>ng %1 bằng tay
|
|||
|
please click into some cell htmlarea-TableOperations vi Vui l<>ng click v<>o trong <20> n<>o đ<3B>
|
|||
|
please confirm that you want to open this link htmlarea-SpellChecker vi Vui l<>ng x<>c nhận rằng bạn muốn mở li<6C>n kết n<>y
|
|||
|
please confirm that you want to remove this element: htmlarea-ContextMenu vi Vui l<>ng x<>c nhận rằng bạn muốn x<>a phần tử n<>y:
|
|||
|
please confirm that you want to unlink this element. htmlarea-ContextMenu vi Vui l<>ng x<>c nhận rằng bạn muốn huỷ li<6C>n kết phần tử n<>y.
|
|||
|
please enter a name common vi Vui l<>ng điền t<>n !
|
|||
|
please run setup to become current common vi Vui l<>ng chạy setup để trở th<74>nh hiện h<>nh
|
|||
|
please select common vi Vui l<>ng chọn
|
|||
|
please set your global preferences common vi Vui l<>ng thiết lập c<>c t<>y chọn chung của bạn !
|
|||
|
please set your preferences for this application common vi Vui l<>ng thiết lập c<>c t<>y chọn của bạn cho ứng dụng n<>y !
|
|||
|
please wait. calling spell checker. htmlarea-SpellChecker vi Vui l<>ng đợi trong chốc l<>t. Đang gọi bộ kiểm tra ch<63>nh tả.
|
|||
|
please wait... common vi Vui l<>ng đợi trong chốc l<>t ...
|
|||
|
please wait: changing dictionary to htmlarea-SpellChecker vi Vui l<>ng đợi: đang đổi từ điển sang
|
|||
|
pliz weit ;-) htmlarea-SpellChecker vi vui l<>ng đợi ;-)
|
|||
|
poland common vi POLAND
|
|||
|
portugal common vi PORTUGAL
|
|||
|
postal common vi Đường bưu điện
|
|||
|
powered by phpgroupware version %1 common vi Powered by <a href="http://www.egroupware.org">eGroupWare</a> version %1
|
|||
|
preferences common vi C<>c t<>y chọn
|
|||
|
preferences for the idots template set common vi C<>c t<>y chọn cho bộ idots template
|
|||
|
prev. month (hold for menu) jscalendar vi Th<54>ng trước (đưa ra menu)
|
|||
|
prev. year (hold for menu) jscalendar vi Năm trước (đưa ra menu)
|
|||
|
previous page common vi Trang trước
|
|||
|
primary style-sheet: common vi Style-sheet ch<63>nh:
|
|||
|
print common vi In
|
|||
|
priority common vi Ưu ti<74>n
|
|||
|
private common vi C<> nh<6E>n
|
|||
|
project common vi Dự <20>n
|
|||
|
public common vi chung
|
|||
|
puerto rico common vi PUERTO RICO
|
|||
|
qatar common vi QATAR
|
|||
|
re-check htmlarea-SpellChecker vi Kiểm tra lại
|
|||
|
read common vi Đọc
|
|||
|
read this list of methods. common vi Liệt k<> c<>c phương thức
|
|||
|
redoes your last action htmlarea vi Thực hiện lại t<>c vụ sau c<>ng của bạn
|
|||
|
reject common vi Từ chối
|
|||
|
remove selected accounts common vi x<>a c<>c t<>i khoản đ<3B> chọn
|
|||
|
remove the htmlarea-ContextMenu vi X<>a
|
|||
|
remove this node from the document htmlarea-ContextMenu vi X<>a n<>t n<>y khỏi t<>i liệu
|
|||
|
rename common vi Đổi t<>n
|
|||
|
replace htmlarea-SpellChecker vi Thay thế
|
|||
|
replace all htmlarea-SpellChecker vi Thay thế tất cả
|
|||
|
replace with htmlarea-SpellChecker vi Thay thế bằng
|
|||
|
returns a full list of accounts on the system. warning: this is return can be quite large common vi Trả về một danh s<>ch đầy đủ c<>c t<>i khoản trong hệ thống. Cảnh b<>o: Kết quả trả về c<> thể rất lớn
|
|||
|
returns an array of todo items common vi Trả về một mảng c<>c c<>ng việc cần l<>m
|
|||
|
returns struct of users application access common vi Trả về kết cấu truy cập ứng dụng của người sử dụng
|
|||
|
reunion common vi LI<4C>N KẾT LẠI
|
|||
|
revert htmlarea-SpellChecker vi L<>m ngược lại
|
|||
|
right htmlarea-TableOperations vi Phải
|
|||
|
ro_w properties... htmlarea-ContextMenu vi Thuộc t<>nh d<>ng (ro_w)
|
|||
|
romania common vi ROMANIA
|
|||
|
row properties htmlarea-TableOperations vi Thuộc t<>nh d<>ng
|
|||
|
rules htmlarea-TableOperations vi C<>c ngăn d<>ng
|
|||
|
rules will appear between all rows and columns htmlarea-TableOperations vi C<>c ngăn d<>ng sẽ xuất hiện giữa tất cả c<>c d<>ng v<> c<>c cột
|
|||
|
rules will appear between columns only htmlarea-TableOperations vi C<>c ngăn d<>ng sẽ chỉ xuất hiện giữa c<>c cột
|
|||
|
rules will appear between rows only htmlarea-TableOperations vi C<>c ngăn d<>ng sẽ chỉ xuất hiện giữa c<>c d<>ng
|
|||
|
russian federation common vi RUSSIAN FEDERATION
|
|||
|
rwanda common vi RWANDA
|
|||
|
saint helena common vi SAINT HELENA
|
|||
|
saint kitts and nevis common vi SAINT KITTS AND NEVIS
|
|||
|
saint lucia common vi SAINT LUCIA
|
|||
|
saint pierre and miquelon common vi SAINT PIERRE AND MIQUELON
|
|||
|
saint vincent and the grenadines common vi SAINT VINCENT AND THE GRENADINES
|
|||
|
samoa common vi SAMOA
|
|||
|
san marino common vi SAN MARINO
|
|||
|
sao tome and principe common vi SAO TOME AND PRINCIPE
|
|||
|
saturday common vi Thứ Bảy
|
|||
|
saudi arabia common vi SAUDI ARABIA
|
|||
|
save common vi Lưu
|
|||
|
search common vi T<>m kiếm
|
|||
|
search %1 '%2' common vi T<>m kiếm %1 '%2'
|
|||
|
search or select accounts common vi T<>m kiếm hoặc chọn c<>c t<>i khoản
|
|||
|
section common vi Ph<50>n v<>ng
|
|||
|
select common vi Chọn
|
|||
|
select all %1 %2 for %3 common vi Chọn tất cả %1 %2 cho %3
|
|||
|
select category common vi Chọn Nh<4E>m
|
|||
|
select date common vi Chọn ng<6E>y
|
|||
|
select group common vi Chọn nh<6E>m
|
|||
|
select home email address common vi Chọn địa chỉ email ri<72>ng
|
|||
|
select one common vi Chọn một
|
|||
|
select user common vi Chọn người sử dụng
|
|||
|
select work email address common vi Chọn địa chỉ email tại Cơ quan
|
|||
|
selection common vi Sự lựa chọn
|
|||
|
send common vi Gửi
|
|||
|
senegal common vi SENEGAL
|
|||
|
september common vi Th<54>ng Ch<43>n
|
|||
|
server %1 has been added common vi M<>y chủ %1 đ<3B> được th<74>m v<>o
|
|||
|
server name common vi T<>n m<>y chủ
|
|||
|
session has been killed common vi Phi<68>n l<>m việc (session) đ<3B> bị hủy
|
|||
|
setup common vi C<>i đặt
|
|||
|
setup main menu common vi Menu ch<63>nh của c<>i đặt
|
|||
|
seychelles common vi SEYCHELLES
|
|||
|
show all common vi hiện tất cả
|
|||
|
show all categorys common vi Hiện tất cả c<>c nh<6E>m
|
|||
|
show menu common vi hiện menu
|
|||
|
show page generation time common vi Hiện thời gian sinh trang
|
|||
|
show page generation time on the bottom of the page? common vi Hiện thời gian sinh trang ở cuối trang
|
|||
|
show the image properties dialog htmlarea-ContextMenu vi Hiện hộp thoại thuộc t<>nh của ảnh
|
|||
|
show the table cell properties dialog htmlarea-ContextMenu vi Hiện hộp thoại thuộc t<>nh <20> của bảng
|
|||
|
show the table properties dialog htmlarea-ContextMenu vi Hiện hộp thoại thuộc t<>nh của bảng
|
|||
|
show the table row properties dialog htmlarea-ContextMenu vi Hiện hộp thoại thuộc t<>nh d<>ng của bảng
|
|||
|
show_more_apps common vi hiện_th<74>m_c<5F>c ứng dụng
|
|||
|
showing %1 common vi đang hiện %1
|
|||
|
showing %1 - %2 of %3 common vi đang hiện %1 - %2 of %3
|
|||
|
sierra leone common vi SIERRA LEONE
|
|||
|
singapore common vi SINGAPORE
|
|||
|
slovakia common vi SLOVAKIA
|
|||
|
slovenia common vi SLOVENIA
|
|||
|
solomon islands common vi SOLOMON ISLANDS
|
|||
|
somalia common vi SOMALIA
|
|||
|
sorry, your login has expired login vi Rất tiếc, t<>n đăng nhập của bạn đ<3B> hết hạn
|
|||
|
south africa common vi SOUTH AFRICA
|
|||
|
south georgia and the south sandwich islands common vi SOUTH GEORGIA AND THE SOUTH SANDWICH ISLANDS
|
|||
|
spacing htmlarea-TableOperations vi C<>ch khoảng
|
|||
|
spacing and padding htmlarea-TableOperations vi C<>ch khoảng v<> đệm
|
|||
|
spain common vi SPAIN
|
|||
|
spell check complete, didn't find any mispelled words. closing now... htmlarea-SpellChecker vi Kiểm tra ch<63>nh tả xong, kh<6B>ng t<>m thấy lỗi ch<63>nh tả n<>o. Đang đ<3B>ng ...
|
|||
|
spell-check htmlarea-SpellChecker vi Kiểm tra ch<63>nh tả
|
|||
|
split cell htmlarea-TableOperations vi T<>ch <20> (cell)
|
|||
|
split column htmlarea-TableOperations vi T<>ch cột
|
|||
|
split row htmlarea-TableOperations vi T<>ch d<>ng
|
|||
|
sri lanka common vi SRI LANKA
|
|||
|
start date common vi Ng<4E>y bắt đầu
|
|||
|
start time common vi Giờ bắt đầu
|
|||
|
start with common vi bắt đầu bằng
|
|||
|
status common vi Trạng th<74>i
|
|||
|
strikethrough htmlarea vi Gạch đ<3B> l<>n
|
|||
|
style [css] htmlarea-TableOperations vi Kiểu [CSS]
|
|||
|
subject common vi Chủ đề
|
|||
|
submit common vi Gửi l<>n
|
|||
|
subscript htmlarea vi Chỉ số dưới d<>ng
|
|||
|
substitutions and their meanings: common vi C<>c thay thế v<> <20> nghĩa của ch<63>ng:
|
|||
|
sudan common vi SUDAN
|
|||
|
suggestions htmlarea-SpellChecker vi C<>c đề xuất
|
|||
|
summary htmlarea-TableOperations vi Bản t<>m tắt
|
|||
|
sunday common vi Chủ nhật
|
|||
|
superscript htmlarea vi Chữ số tr<74>n
|
|||
|
suriname common vi SURINAME
|
|||
|
svalbard and jan mayen common vi SVALBARD AND JAN MAYEN
|
|||
|
swaziland common vi SWAZILAND
|
|||
|
sweden common vi SWEDEN
|
|||
|
switzerland common vi SWITZERLAND
|
|||
|
syrian arab republic common vi SYRIAN ARAB REPUBLIC
|
|||
|
table properties htmlarea-TableOperations vi C<>c thuộc t<>nh bảng
|
|||
|
taiwan common vi TAIWAN/TAIPEI
|
|||
|
tajikistan common vi TAJIKISTAN
|
|||
|
tanzania, united republic of common vi TANZANIA, UNITED REPUBLIC OF
|
|||
|
text align htmlarea-TableOperations vi D<>n trang văn bản
|
|||
|
text color: common vi M<>u chữ văn bản:
|
|||
|
thailand common vi THAILAND
|
|||
|
the api is current common vi Phi<68>n bản API hiện h<>nh
|
|||
|
the api requires an upgrade common vi API cần n<>ng cấp
|
|||
|
the bottom side only htmlarea-TableOperations vi Chỉ cạnh dưới
|
|||
|
the following applications require upgrades common vi C<>c ứng dụng sau cần được n<>ng cấp
|
|||
|
the left-hand side only htmlarea-TableOperations vi Chỉ cạnh tr<74>i
|
|||
|
the mail server returned common vi M<>y chủ Mail trả về
|
|||
|
the right and left sides only htmlarea-TableOperations vi Chỉ cạnh tr<74>i v<> phải
|
|||
|
the right-hand side only htmlarea-TableOperations vi Chỉ cạnh phải
|
|||
|
the top and bottom sides only htmlarea-TableOperations vi Chỉ cạnh tr<74>n v<> dưới
|
|||
|
the top side only htmlarea-TableOperations vi Chỉ cạnh tr<74>n
|
|||
|
this application is current common vi Phi<68>n bản ứng dụng hiện h<>nh
|
|||
|
this application requires an upgrade common vi Ứng dụng n<>y cần được n<>ng cấp
|
|||
|
this name has been used already common vi T<>n n<>y đ<3B> được sử dụng !
|
|||
|
this will drop changes and quit spell checker. please confirm. htmlarea-SpellChecker vi Điều n<>y sẽ hủy bỏ c<>c thay đổi v<> tho<68>t bộ kiểm tra ch<63>nh tả. Vui l<>ng x<>c nhận.
|
|||
|
thursday common vi Thứ Năm
|
|||
|
time common vi Giờ
|
|||
|
time selection: jscalendar vi Chọn giờ
|
|||
|
time zone common vi M<>i giờ
|
|||
|
time zone offset common vi Độ lệch m<>i giờ
|
|||
|
title common vi Ti<54>u đề
|
|||
|
to common vi Đến
|
|||
|
to correct this error for the future you will need to properly set the common vi Để khắc phục lỗi n<>y cho về sau bạn sẽ cần phải thiết lập đ<3B>ng
|
|||
|
to go back to the msg list, click <a href= %1 >here</a> common vi Để quay lại danh s<>ch tin nhắn, click <a href="%1">v<>o đ<3B>y</a>
|
|||
|
today common vi H<>m nay
|
|||
|
todays date, eg. "%1" common vi ng<6E>y h<>m nay, v<> dụ: "%1"
|
|||
|
toggle first day of week jscalendar vi Chuyển qua ng<6E>y đầu tuần
|
|||
|
toggle html source htmlarea vi Chuyển qua m<> HTML
|
|||
|
togo common vi TOGO
|
|||
|
tokelau common vi TOKELAU
|
|||
|
tonga common vi TONGA
|
|||
|
too many unsucessful attempts to login: %1 for the user '%2', %3 for the ip %4 common vi Qu<51> nhiều lần đăng nhập kh<6B>ng th<74>nh c<>ng: %1 của người sử dụng '%2', %3 của địa chỉ IP %4
|
|||
|
top htmlarea-TableOperations vi Đầu trang
|
|||
|
total common vi Tổng cộng
|
|||
|
trinidad and tobago common vi TRINIDAD AND TOBAGO
|
|||
|
tuesday common vi Thứ Ba
|
|||
|
tunisia common vi TUNISIA
|
|||
|
turkey common vi TURKEY
|
|||
|
turkmenistan common vi TURKMENISTAN
|
|||
|
turks and caicos islands common vi TURKS AND CAICOS ISLANDS
|
|||
|
tuvalu common vi TUVALU
|
|||
|
uganda common vi UGANDA
|
|||
|
ukraine common vi UKRAINE
|
|||
|
underline htmlarea vi Gạch dưới
|
|||
|
undoes your last action htmlarea vi Hủy t<>c vụ sau c<>ng của bạn
|
|||
|
united arab emirates common vi UNITED ARAB EMIRATES
|
|||
|
united kingdom common vi UNITED KINGDOM
|
|||
|
united states common vi UNITED STATES
|
|||
|
united states minor outlying islands common vi UNITED STATES MINOR OUTLYING ISLANDS
|
|||
|
unknown common vi Chưa biết
|
|||
|
unlink the current element htmlarea-ContextMenu vi Hủy li<6C>n kết phần tử hiện tại
|
|||
|
unset color htmlarea-TableOperations vi Hủy thiết lập m<>u
|
|||
|
update common vi Cập nhật
|
|||
|
upload image htmlarea-UploadImage vi Upload ảnh
|
|||
|
upper latin letters htmlarea-ListType vi K<> tự La-tinh viết hoa
|
|||
|
upper roman numbers htmlarea-ListType vi Số La m<> viết hoa
|
|||
|
url common vi URL
|
|||
|
uruguay common vi URUGUAY
|
|||
|
use button to search for common vi d<>ng n<>t ấn để t<>m kiếm
|
|||
|
use button to search for address common vi d<>ng n<>t ấn để t<>m kiếm địa chỉ
|
|||
|
use button to search for calendarevent common vi d<>ng n<>t ấn để t<>m kiếm sự kiện tr<74>n Lịch
|
|||
|
use button to search for project common vi d<>ng n<>t ấn để t<>m kiếm dự <20>n
|
|||
|
user common vi Người sử dụng
|
|||
|
user accounts common vi c<>c t<>i khoản người sử dụng
|
|||
|
user groups common vi c<>c nh<6E>m người sử dụng
|
|||
|
username common vi T<>n người sử dụng
|
|||
|
users common vi người sử dụng
|
|||
|
users choice common vi Sự lựa chọn của người sử dụng
|
|||
|
uzbekistan common vi UZBEKISTAN
|
|||
|
vanuatu common vi VANUATU
|
|||
|
venezuela common vi VENEZUELA
|
|||
|
version common vi Phi<68>n bản
|
|||
|
vertical align htmlarea-TableOperations vi D<>n trang theo chiều dọc
|
|||
|
viet nam common vi VIET NAM
|
|||
|
view common vi Xem
|
|||
|
virgin islands, british common vi VIRGIN ISLANDS, BRITISH
|
|||
|
virgin islands, u.s. common vi VIRGIN ISLANDS, U.S.
|
|||
|
wallis and futuna common vi WALLIS AND FUTUNA
|
|||
|
wednesday common vi Thứ Tư
|
|||
|
welcome common vi Ch<43>o mừng
|
|||
|
western sahara common vi WESTERN SAHARA
|
|||
|
which groups common vi C<>c nh<6E>m n<>o
|
|||
|
width htmlarea-TableOperations vi Bề rộng
|
|||
|
wk jscalendar vi wk
|
|||
|
work email common vi email tại Cơ quan
|
|||
|
written by: common vi Được viết bởi
|
|||
|
year common vi Năm
|
|||
|
yemen common vi YEMEN
|
|||
|
yes common vi V<>ng
|
|||
|
you are in text mode. use the [<>] button to switch back to wysiwig. htmlarea vi Bạn đang ở chế độ văn bản. D<>ng n<>t [<>] để bật qua chế độ WYSIWIG
|
|||
|
you are required to change your password during your first login common vi Bạn cần thay đổi mật khẩu của bạn trong lần đăng nhập đầu ti<74>n
|
|||
|
you are running a newer version of phpgroupware than your database is setup for common vi Bạn đang sử dụng phi<68>n bản phpGroupware mới hơn c<>i m<> cơ sở dữ liệu bạn đ<3B> c<>i đặt cần.
|
|||
|
you have been successfully logged out login vi Bạn đ<3B> được tho<68>t ra ngo<67>i hệ thống th<74>nh c<>ng
|
|||
|
you have not entered a title common vi Bạn chưa điền ti<74>u đề
|
|||
|
you have not entered a valid date common vi Bạn điền sai ng<6E>y
|
|||
|
you have not entered a valid time of day common vi Bạn điền sai giờ trong ng<6E>y
|
|||
|
you have not entered participants common vi Bạn chưa điền c<>c th<74>nh vi<76>n
|
|||
|
you have selected an invalid date common vi Bạn đ<3B> chọn một ng<6E>y kh<6B>ng hợp lệ !
|
|||
|
you have selected an invalid main category common vi Bạn đ<3B> chọn nh<6E>m ch<63>nh kh<6B>ng hợp lệ !
|
|||
|
you have successfully logged out common vi Bạn đ<3B> tho<68>t ra ngo<67>i hệ thống
|
|||
|
you need to add the webserver user '%1' to the group '%2'. common vi Bạn cần th<74>m t<>n đăng nhập m<>y chủ Web '%1' v<>o trong nh<6E>m '%2'.
|
|||
|
your message could <b>not</b> be sent!<br> common vi Tin nhắn của bạn <b>kh<6B>ng thể</b> được gửi đi!<br>
|
|||
|
your message has been sent common vi Tin nhắn của bạn đ<3B> được gửi đi
|
|||
|
your search returned %1 matchs common vi t<>c vụ t<>m kiếm của bạn t<>m thấy %1 kết quả
|
|||
|
your search returned 1 match common vi t<>c vụ t<>m kiếm của bạn t<>m thấy 1 kết quả
|
|||
|
your session could not be verified. login vi Phi<68>n l<>m việc của bạn kh<6B>ng thể x<>c minh được
|
|||
|
your settings have been updated common vi C<>c thiết lập của bạn đ<3B> được cập nhật
|
|||
|
yugoslavia common vi YUGOSLAVIA
|
|||
|
zambia common vi ZAMBIA
|
|||
|
zimbabwe common vi ZIMBABWE
|