forked from extern/egroupware
bug 1226024
This commit is contained in:
parent
1b4ec35cb7
commit
c3295d4a5c
@ -1,325 +1,329 @@
|
||||
%1 %2 in %3 calendar vi %1 %2 trong %3
|
||||
%1 matches found calendar vi tìm thấy %1
|
||||
%1 records imported calendar vi những ghi nhận %1 được nhập
|
||||
%1 records read (not yet imported, you may go back and uncheck test import) calendar vi %1 ghi nhận đã đọc (chưa được nhập, bạn co thể quay trở lại và bỏ kiểm tra việc nhập thử nghiệm
|
||||
(for weekly) calendar vi (Hàng tuần)
|
||||
%1 matches found calendar vi %1 được tìm thấy
|
||||
%1 records imported calendar vi %1 được nhập
|
||||
%1 records read (not yet imported, you may go back and uncheck test import) calendar vi %1 mẩu tin đọc được (chưa được nhập, bạn có thể quay lại và gỡ bỏ đánh dấu Kiểm tra Nhập)
|
||||
(for weekly) calendar vi (cho Hàng tuần)
|
||||
(i/v)cal calendar vi (i/v)Cal
|
||||
1 match found calendar vi Tìm thấy được 1
|
||||
a calendar vi một
|
||||
accept calendar vi Chấp nhận
|
||||
accepted calendar vi Được chấp thuận
|
||||
action that caused the notify: added, canceled, accepted, rejected, ... calendar vi Thao tác tạo nên thông báo: Nhập rồi, Đã hủy bỏ, Được chấp nhập, Bị từ chối, ....
|
||||
add a single entry by passing the fields. calendar vi Nhập
|
||||
add alarm calendar vi Nhập nhắc nhở
|
||||
add contact calendar vi Nhập địa chỉ liện hệ
|
||||
add or update a single entry by passing the fields. calendar vi Nhập hoặc cập nhật một nhập đơn bằng lướt qua các trường.
|
||||
added calendar vi Đã nhập
|
||||
address book calendar vi Sổ lưu địa chỉ
|
||||
1 match found calendar vi 1 được tìm thấy
|
||||
a calendar vi a
|
||||
accept calendar vi Đồng ý
|
||||
accepted calendar vi Đã đồng ý
|
||||
action that caused the notify: added, canceled, accepted, rejected, ... calendar vi Tác vụ cho ra thông báo: Đã thêm, Đã Hủy bỏ, Đã Đồng ý, Đã từ chối, ...
|
||||
add a single entry by passing the fields. calendar vi Thêm một mục bằng cách truyền giá trị các trường.
|
||||
add alarm calendar vi Thêm nhắc nhở
|
||||
add contact calendar vi Thêm danh bạ
|
||||
add or update a single entry by passing the fields. calendar vi Thêm hoặc cập nhật một mục bằng cách truyền giá trị các trường.
|
||||
added calendar vi Đã thêm
|
||||
address book calendar vi Sổ địa chỉ
|
||||
alarm calendar vi Nhắc nhở
|
||||
alarm for %1 at %2 in %3 calendar vi Nhắc nhở %1 at %2 in %3
|
||||
alarm management calendar vi Quản lý chức năng nhắc nhở
|
||||
alarm-management calendar vi Nhác nhở - Quản lý
|
||||
alarms calendar vi Những nhắc nhở
|
||||
all day calendar vi Toàn bộ ngày
|
||||
are you sure you want to delete this country ? calendar vi Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa tên nước này không?
|
||||
are you sure you want to delete this holiday ? calendar vi Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa ngày nghĩ này không?
|
||||
are you sure\nyou want to\ndelete these alarms? calendar vi Bạn có chắc chắn là \nbạn muốn \nxóa nhắc nhở này không?
|
||||
are you sure\nyou want to\ndelete this entry ? calendar vi Bạn có chắc chắn là \nbạn muốn \nxóa mục nhập này không?
|
||||
are you sure\nyou want to\ndelete this entry ?\n\nthis will delete\nthis entry for all users. calendar vi Bạn có chắc chắn là \nbạn muốn \nxóa mục nhập này không? \n\n Việc này sẽ xóa \nviệc nhập vào cho tất cả các những người dùng.
|
||||
are you sure\nyou want to\ndelete this single occurence ?\n\nthis will delete\nthis entry for all users. calendar vi Bạn có chắc chắn là \nbạn muốn \nxóa lần xuất hiện đơn này không? \n\n Việc này sẽ xóa \nviệc nhập vào cho tất cả các những người dùng.
|
||||
alarm for %1 at %2 in %3 calendar vi Nhắc nhở cho %1 tại %2 trong %3
|
||||
alarm management calendar vi Quản lý Nhắc nhở
|
||||
alarm-management calendar vi Quản lý Nhắc nhở
|
||||
alarms calendar vi Các nhắc nhở
|
||||
all day calendar vi Cả ngày
|
||||
are you sure you want to delete this country ? calendar vi Bạn có chắc chắn rằng mình muốn xóa Quốc gia này ?
|
||||
are you sure you want to delete this holiday ? calendar vi Bạn có chắc chắn rằng mình muốn xóa Ngày nghỉ lễ này ?
|
||||
are you sure\nyou want to\ndelete these alarms? calendar vi Bạn có chắc chắn rằng\nmình muốn\nxóa những nhắc nhở này ?
|
||||
are you sure\nyou want to\ndelete this entry ? calendar vi Bạn có chắc chắn rằng\nmình muốn\nxóa mục này ?
|
||||
are you sure\nyou want to\ndelete this entry ?\n\nthis will delete\nthis entry for all users. calendar vi Bạn có chắc chắn rằng\nmình muốn\nxóa mục này ?\n\nĐiều này sẽ khiến cho\nmục này bị xóa khỏi tất cả các người sử dụng khác.
|
||||
are you sure\nyou want to\ndelete this single occurence ?\n\nthis will delete\nthis entry for all users. calendar vi Bạn có chắc chắn rằng\nmình muốn\nxóa sự kiện đơn này ?\n\nĐiều này sẽ khiến cho\nmục này bị xóa khỏi tất cả các người sử dụng khác.
|
||||
are you surenyou want tondelete these alarms? calendar vi Bạn có chắc chắn rằng\nmình muốn\nxóa những nhắc nhở này ?
|
||||
are you surenyou want tondelete this entry ? calendar vi Bạn có chắc chắn rằng\nmình muốn\nxóa mục này ?
|
||||
are you surenyou want tondelete this entry ?nnthis will deletenthis entry for all users. calendar vi Bạn có chắc chắn rằng\nmình muốn\nxóa mục này ?\n\nNó sẽ xóa\nmục này khỏi tất cả các người sử dụng.
|
||||
are you surenyou want tondelete this single occurence ?nnthis will deletenthis entry for all users. calendar vi Bạn có chắc chắn rằng\nmình muốn\nxóa sự kiện này ?\n\nNó sẽ xóa\nmục này khỏi tất cả các người sử dụng.
|
||||
before the event calendar vi trước sự kiện
|
||||
brief description calendar vi Mộ tả ngắn gọn
|
||||
brief description calendar vi Diễn giải tóm tắt
|
||||
business calendar vi Công việc
|
||||
calendar common vi Lịch
|
||||
calendar - [iv]cal importer calendar vi Lịch - [iv] Công cụ nhập lịch
|
||||
calendar - add calendar vi Lịch - Nhập
|
||||
calendar - edit calendar vi Lịch - Soạn thảo
|
||||
calendar event calendar vi Sự kiện
|
||||
calendar holiday management admin vi Quản lý lịch ngày nghĩ
|
||||
calendar preferences calendar vi Quyền cài đặt ưu tiên cho lịch
|
||||
calendar settings admin vi Cài đặt lịch
|
||||
calendar-fieldname calendar vi Lịch - Trường tên
|
||||
canceled calendar vi Đã hủy bỏ
|
||||
change all events for $params['old_owner'] to $params['new_owner']. calendar vi Thay đổi tất cả các sự kiện $params['old_owner'] cho $params['new_owner'].
|
||||
change status calendar vi Thay đổi trạng thái
|
||||
charset of file calendar vi Bộ mã chữ của tệp tin
|
||||
click %1here%2 to return to the calendar. calendar vi Nhấp chuột %1vào đây%2 để quay lại lịch.
|
||||
calendar - [iv]cal importer calendar vi Lịch - Bộ nhập [iv]Cal
|
||||
calendar - add calendar vi Lịch - Thêm mới
|
||||
calendar - edit calendar vi Lịch - Hiệu chỉnh
|
||||
calendar event calendar vi Lịch Sự kiện
|
||||
calendar holiday management admin vi Lịch Quản lý Ngày nghỉ lễ
|
||||
calendar preferences calendar vi Các tùy chọn Lịch
|
||||
calendar settings admin vi Các thiết lập Lịch
|
||||
calendar-fieldname calendar vi Lịch-Tên trường
|
||||
canceled calendar vi Hủy bỏ
|
||||
change all events for $params['old_owner'] to $params['new_owner']. calendar vi Chuyển tất cả các sự kiện của $params['old_owner'] sang cho $params['new_owner'].
|
||||
change status calendar vi Đổi trạng thái
|
||||
charset of file calendar vi Charset của tập tin
|
||||
click %1here%2 to return to the calendar. calendar vi Click %1vào đây%2 để trở về lịch.
|
||||
configuration calendar vi Cấu hình
|
||||
countries calendar vi Những nước
|
||||
country calendar vi Nước
|
||||
countries calendar vi Các quốc gia
|
||||
country calendar vi Quốc gia
|
||||
created by calendar vi Tạo bởi
|
||||
csv-fieldname calendar vi CSV-Tên trường
|
||||
csv-filename calendar vi CSV-Tên tệp tin
|
||||
custom fields calendar vi Trường sở thích
|
||||
custom fields and sorting common vi Những trường sở thích và phân loại sở thích
|
||||
csv-filename calendar vi CSV-Tên tập tin
|
||||
custom fields calendar vi Các trường tự tạo
|
||||
custom fields and sorting common vi Các trường tự tạo và sắp xếp
|
||||
daily calendar vi Hàng ngày
|
||||
daily matrix view calendar vi Hiện thị Matrix hàng ngày
|
||||
days calendar vi nhiều ngày
|
||||
days repeated calendar vi được lập lại trong ngày
|
||||
dayview calendar vi Hiện thị ngày
|
||||
default appointment length (in minutes) calendar vi mặt định chiều dài cuộc hẹn (tính theo phút)
|
||||
default calendar filter calendar vi Bộ lọc lịch mặt định
|
||||
default calendar view calendar vi Hiện thị lịch mặt định
|
||||
default length of newly created events. the length is in minutes, eg. 60 for 1 hour. calendar vi Độ dài mặt định của những sự kiện mới. Độ dài được tính trên phút
|
||||
defines the size in minutes of the lines in the day view. calendar vi Xác định kích thước trên số phút của những đường kẻ trong việc hiển thị ngày
|
||||
delete a single entry by passing the id. calendar vi Xóa một mục nhập đơn qua id
|
||||
delete an entire users calendar. calendar vi Xóa tòan bộ lịch của người dùng
|
||||
delete selected contacts calendar vi Xóa những địa chỉ liên hệ
|
||||
delete series calendar vi Xóa theo từng chuổi
|
||||
delete single calendar vi Xóa đơn
|
||||
daily matrix view calendar vi Bảng xem hàng ngày dạng lưới
|
||||
days calendar vi ngày
|
||||
days repeated calendar vi ngày được lặp lại
|
||||
dayview calendar vi Bảng xem Ngày
|
||||
default appointment length (in minutes) calendar vi mặc định thời gian cuộc hẹn (tính theo phút)
|
||||
default calendar filter calendar vi Mặc định bộ lọc lịch
|
||||
default calendar view calendar vi Mặc định bảng xem lịch
|
||||
default length of newly created events. the length is in minutes, eg. 60 for 1 hour. calendar vi Thời gian mặc định của các sự kiện được tạo mới. Tính theo phút, ví dụ: 60 nghĩa là 1 giờ.
|
||||
defines the size in minutes of the lines in the day view. calendar vi Định nghĩa kích thước theo phút của các dòng trong bảng xem ngày.
|
||||
delete a single entry by passing the id. calendar vi Xóa 1 mục bằng cách truyền id.
|
||||
delete an entire users calendar. calendar vi Xóa toàn bộ lịch của các người dùng.
|
||||
delete selected contacts calendar vi Xóa các danh bạ được chọn
|
||||
delete series calendar vi Xóa một loạt
|
||||
delete single calendar vi Xóa từng mục
|
||||
deleted calendar vi Đã xóa
|
||||
description calendar vi Mô tả
|
||||
disable calendar vi Vô hiệu hóa
|
||||
disabled calendar vi đã bị vô hiệu hóa
|
||||
display interval in day view calendar vi Trinh bày khoảng cách trong việc hiện thị ngày
|
||||
display mini calendars when printing calendar vi Trình bày bộ lịch thu nhỏ khi in
|
||||
display status of events calendar vi Trình bày trạng thái của sự kiện
|
||||
displays your default calendar view on the startpage (page you get when you enter egroupware or click on the homepage icon)? calendar vi Trình bày việc hiển thị bộ lịch mặc định trên trang khởi động.
|
||||
do you want to be notified about new or changed appointments? you be notified about changes you make yourself.<br>you can limit the notifications to certain changes only. each item includes all the notification listed above it. all modifications include changes of title, description, participants, but no participant responses. if the owner of an event requested any notifcations, he will always get the participant responses like acceptions and rejections too. calendar vi Bạn có muốn được thông báo về những cuộc hẹn mới hay vừa được thay đổi không? Bạn được thông báo về những thay đổi mà chính bạn làm.<br> Bạn có thể chỉ giới hạn nhưng thông báo để xác nhận những thay đổi. Mỗi vấn đề bao hàm tất cả những thông báo sẽ được liệt kê. Tất cả nhưng bổ sung bao gồm sự thay đổi tiêu đề, mô tả, sự tham gia, nhưng không co sư trả lời. Nếu chử nhân của sự kiện được yêu cầu bất những thông báo nào, anh ấy luôn nhận được trả lời tham gia, cũng giống như một sự chấp nhận hay sự phản đối.
|
||||
do you want to receive a regulary summary of your appointsments via email?<br>the summary is sent to your standard email-address on the morning of that day or on monday for weekly summarys.<br>it is only sent when you have any appointments on that day or week. calendar vi Bạn co muốn nhận tóm tắt thuơng xuyên về nhưng cuộc hẹn cua ban qua Email không? Tóm tắt này được gởi tới địa chỉ Email bình thường trong buổi sáng của ngày đó hoặc những bảng tóm tắt hàng tuần.<br> Nó chỉ được gởi khi bạn co những cuôc hẹn
|
||||
do you wish to autoload calendar holidays files dynamically? admin vi Bạn có muốn tải tự động những tập tin ngày nghĩ dương lịch ?
|
||||
download calendar vi Tải xuống
|
||||
description calendar vi Diễn giải
|
||||
disable calendar vi Cấm
|
||||
disabled calendar vi bị cấm
|
||||
display interval in day view calendar vi Hiển thị định thời trong Bảng xem Ngày
|
||||
display mini calendars when printing calendar vi Hiển thị các lịch mini khi in
|
||||
display status of events calendar vi Hiển thị Trạng thái của các Sự kiện
|
||||
displays your default calendar view on the startpage (page you get when you enter egroupware or click on the homepage icon)? calendar vi Hiển thị bảng xem lịch mặc định của bạn trên trang đầu tiên(trang mà bạn thấy ngay sau khi đăng nhập vào hệ thống hoặc click vào biểu tượng trang chủ)?
|
||||
do you want to be notified about new or changed appointments? you be notified about changes you make yourself.<br>you can limit the notifications to certain changes only. each item includes all the notification listed above it. all modifications include changes of title, description, participants, but no participant responses. if the owner of an event requested any notifcations, he will always get the participant responses like acceptions and rejections too. calendar vi Bạn có muốn nhận được thông báo về các cuộc hẹn mới hoặc có thay đổi? Bạn được thông báo về các thay đổi do chính bạn tạo ra.<br>Bạn có thể giới hạn những thông báo chỉ cho những thay đổi nào đó mà thôi. Mỗi mục bao gồm tất cả thông báo được liệt kê ở phía trên nó. Tất cả sự thay đổi bao gồm thay đổi tiêu đề, diễn giải, thành viên, nhưng không có đáp ứng thành viên nào. Nếu người chủ trì sự kiện yêu cầu bất kỳ thông báo nào, anh ấy cũng luôn luôn nhận được các phản hồi của thành viên như những sự đồng ý và từ chối
|
||||
do you want to receive a regulary summary of your appointsments via email?<br>the summary is sent to your standard email-address on the morning of that day or on monday for weekly summarys.<br>it is only sent when you have any appointments on that day or week. calendar vi Bạn có muốn nhận một bảng tóm tắt các cuộc hẹn qua email hay không?<br>Bảng tóm tắt được gửi tới địa chỉ email chính thức của bạn vào sáng ngày hôm đó hoặc vào thứ Hai đối với các bảng tổng kết hàng tuần.<br>Nó chỉ được gửi đi khi bạn có bất kỳ cuộc hẹn nào trong ngày hôm đó hoặc trong tuần đó.
|
||||
do you wish to autoload calendar holidays files dynamically? admin vi Bạn có muốn tự động tải các tập tin ngày nghỉ lễ ?
|
||||
download calendar vi Tải về
|
||||
duration calendar vi Thời gian
|
||||
edit series calendar vi Soạn thảo từng chuổi
|
||||
edit single calendar vi Soạn thảo từng cái đơn
|
||||
email notification calendar vi Thông báo bằng Email
|
||||
email notification for %1 calendar vi Thông báo bằng Email cho %1
|
||||
empty for all calendar vi Xóa hết tất cả
|
||||
edit series calendar vi Hiệu chỉnh hàng loạt
|
||||
edit single calendar vi Hiệu chỉnh chỉ một
|
||||
email notification calendar vi Thông báo có thư
|
||||
email notification for %1 calendar vi Thông báo có thư cho %1
|
||||
empty for all calendar vi làm rỗng hết
|
||||
enable calendar vi Cho phép
|
||||
enabled calendar vi được phép
|
||||
end date/time calendar vi Kết thúc Ngày/Giờ
|
||||
end date/time calendar vi Ngày/giờ kết thúc
|
||||
enddate calendar vi Ngày kết thúc
|
||||
ends calendar vi chấm dứt
|
||||
enter output filename: ( .vcs appended ) calendar vi Nhập tên tập tin xuất ra (được gắn thêm .vcs)
|
||||
event details follow calendar vi Theo dỏi nhừng chi tiết sự kiện
|
||||
exceptions calendar vi Ngoại lệ
|
||||
ends calendar vi kết thúc
|
||||
enter output filename: ( .vcs appended ) calendar vi Nhập tên tập tin xuất: ( đuôi .vcs sẽ được nối thêm vào )
|
||||
event details follow calendar vi Theo dõi Chi tiết Sự kiện
|
||||
exceptions calendar vi Các ngoại lệ
|
||||
export calendar vi Xuất
|
||||
export a list of entries in ical format. calendar vi Xuất một danh sách nhữnng mục nhập vào trong định dạng iCal
|
||||
extended calendar vi Được mở rộng
|
||||
extended updates always include the complete event-details. ical's can be imported by certain other calendar-applications. calendar vi Luôn luôn được mở rộng những cập nhập bao gồm các chi tiết của sự kiện. iCal có thể nhập được những ứng dụng khác nào đó trên lịch
|
||||
external participants calendar vi Những người tham dự bên ngoài
|
||||
failed sending message to '%1' #%2 subject='%3', sender='%4' !!! calendar vi thông điệp đang gởi bi hỏng
|
||||
fieldseparator calendar vi Trường ngăn cách
|
||||
firstname of person to notify calendar vi Họ của người được thông báo
|
||||
format of event updates calendar vi Định dâng của những cập nhật sự kiện
|
||||
fr calendar vi T6
|
||||
free/busy calendar vi Rãnh rổi/ Bận rộn
|
||||
freebusy: unknow user '%1', wrong password or not availible to not loged in users !!! calendar vi Freebusy: %1 người dùng không được biết,mật khẩu bị sai hay không sẳn sàng để đăng nhập
|
||||
frequency calendar vi Tần suất
|
||||
fri calendar vi T6
|
||||
full description calendar vi Mô tả đầy đủ
|
||||
fullname of person to notify calendar vi Tên đầy đủ của người thông báo
|
||||
generate printer-friendly version calendar vi Xuất ra phiên bản in thân thiện
|
||||
global categories calendar vi Hạng mục toàn cầu
|
||||
global public and group public calendar vi Giới toàn cầu va giới nhóm
|
||||
global public only calendar vi Chỉ dành cho giới toàn cầu
|
||||
go! calendar vi Chạy!
|
||||
grant calendar access common vi Cấp quyền truy cập lịch
|
||||
group planner calendar vi Người lập kế hoạch cho nhóm
|
||||
group public only calendar vi Cho dành cho giới nhóm
|
||||
here is your requested alarm. calendar vi Đây là lời nhắc nhở của bạn
|
||||
high priority calendar vi Độ ưu tiên cao
|
||||
holiday calendar vi Ngày nghĩ
|
||||
holiday management calendar vi Quản lý ngày nghĩ
|
||||
holiday-management calendar vi Ngày nghĩ - Quản lý
|
||||
holidays calendar vi Nghưng ngày nghĩ
|
||||
export a list of entries in ical format. calendar vi Xuất một danh sách các mục theo định dạng iCal.
|
||||
extended calendar vi Mở rộng
|
||||
extended updates always include the complete event-details. ical's can be imported by certain other calendar-applications. calendar vi Các cập nhật mở rộng luôn luôn bao gồm toàn bộ chi tiết sự kiện. iCal có thể được nhập bằng các ứng dụng lịch nào đó.
|
||||
external participants calendar vi Thành viên bên ngoài
|
||||
failed sending message to '%1' #%2 subject='%3', sender='%4' !!! calendar vi Không thể gửi tin nhắn tới '%1' #%2 chủ đề='%3', người gửi='%4' !!!
|
||||
fieldseparator calendar vi Dấu phân cách trường
|
||||
firstname of person to notify calendar vi Tên của người được thông báo
|
||||
format of event updates calendar vi Định dạng của các cập nhật sự kiện
|
||||
fr calendar vi S
|
||||
free/busy calendar vi Lịch công tác
|
||||
freebusy: unknow user '%1', wrong password or not availible to not loged in users !!! calendar vi freebusy: Người dùng chưa biết '%1', sai mật khẩu hoặc chưa có chỗ cho các người sử dụng chưa đăng nhập !!!
|
||||
frequency calendar vi Mức độ thường xuyên
|
||||
fri calendar vi Sáu
|
||||
full description calendar vi Diễn giải đầy đủ
|
||||
fullname of person to notify calendar vi Họ tên của người được thông báo
|
||||
generate printer-friendly version calendar vi Tạo phiên bản in đẹp
|
||||
global categories calendar vi Các phân loại chung
|
||||
global public and group public calendar vi Môi trường chung và môi trường nhóm
|
||||
global public only calendar vi Dành cho môi trường chung
|
||||
go! calendar vi Bắt đầu!
|
||||
grant calendar access common vi Phân quyền truy cập Lịch
|
||||
group planner calendar vi Người Lập Kế hoạch Nhóm
|
||||
group public only calendar vi Dành cho môi trường chung
|
||||
here is your requested alarm. calendar vi Đây là nhắc nhở được yêu cầu của bạn.
|
||||
high priority calendar vi khẩn
|
||||
holiday calendar vi Ngày nghỉ lễ
|
||||
holiday management calendar vi Quản lý Ngày nghỉ lễ
|
||||
holiday-management calendar vi Quản lý Ngày nghỉ lễ
|
||||
holidays calendar vi Các Ngày nghỉ lễ
|
||||
hours calendar vi giờ
|
||||
i participate calendar vi Tôi tham dự
|
||||
i participate calendar vi Tôi tham gia
|
||||
ical / rfc2445 calendar vi iCal / rfc2445
|
||||
if checked holidays falling on a weekend, are taken on the monday after. calendar vi Nếu ngày nghĩ trùng với ngày nghĩ cuối tuần, thì nó được bù trên ngày thứ hai sau đó.
|
||||
if you dont set a password here, the information is availible to everyone, who knows the url!!! calendar vi Nếu bạn không đặt mật khẩu ở đây, tấ cả mọi người sẽ biết thông tin khi truy cập vao URL này!!!
|
||||
ignore conflict calendar vi Lờ đi việc xung đột
|
||||
if checked holidays falling on a weekend, are taken on the monday after. calendar vi Nếu ngày nghỉ lễ rơi vào cuối tuần, nó sẽ được tính sang ngày thứ Hai tuần sau.
|
||||
if you dont set a password here, the information is availible to everyone, who knows the url!!! calendar vi Nếu bạn không đặt mật khẩu, thông tin sẽ mở ra cho mọi người, những ai biết được địa chỉ URL!!!
|
||||
ignore conflict calendar vi Bỏ qua sự chồng chéo
|
||||
import calendar vi Nhập
|
||||
import csv-file common vi Nhập tệp tin CSV
|
||||
interval calendar vi Khoảng cách
|
||||
intervals in day view calendar vi Những khoảng cách trong việc hiện thị ngày
|
||||
intervals per day in planner view calendar vi Những khoảng cách cho một ngày trong việc hiện thị kế họach
|
||||
invalid entry id. calendar vi Nhập ID không hợp lệ
|
||||
last calendar vi cuối cùng
|
||||
lastname of person to notify calendar vi Tên của người thông báo
|
||||
length shown<br>(emtpy for full length) calendar vi Trình bày độ dài <br>()
|
||||
length<br>(<= 255) calendar vi Độ dài<br>(<= 255)
|
||||
link calendar vi Liện kết
|
||||
link to view the event calendar vi Liên kết đễ hiện thị sự kiện
|
||||
list all categories. calendar vi Liệt kê tất cả các hạng mục
|
||||
load [iv]cal calendar vi Nạp [iv]Cal
|
||||
import csv-file common vi Nhập tập tin CSV
|
||||
interval calendar vi Định thời
|
||||
intervals in day view calendar vi Các định thời trong bảng xem Ngày
|
||||
intervals per day in planner view calendar vi Các định thời mỗi ngày trong bảng xem của người lập kế hoạch
|
||||
invalid entry id. calendar vi ID của mục không hợp lệ.
|
||||
last calendar vi cuối
|
||||
lastname of person to notify calendar vi Họ của người được nhận thông báo
|
||||
length shown<br>(emtpy for full length) calendar vi Chiều dài được thể hiện<br>(rỗng với toàn bộ)
|
||||
length<br>(<= 255) calendar vi Chiều dài<br>(<= 255)
|
||||
link calendar vi Liên kết
|
||||
link to view the event calendar vi Liên kết để xem sự kiện
|
||||
list all categories. calendar vi Liệt kê tất cả các phân loại
|
||||
load [iv]cal calendar vi Tải [iv]Cal
|
||||
location calendar vi Vị trí
|
||||
location to autoload from admin vi Vị trí để nạp tự động
|
||||
make freebusy information availible to not loged in persons? calendar vi Tạo thông tin freebusy sẵn co để không cần đăng nhập?
|
||||
matrixview calendar vi Hiển thị ma trận
|
||||
minutes calendar vi số phút
|
||||
mo calendar vi T2
|
||||
modified calendar vi bổ sung
|
||||
modify list of external participants calendar vi Bổ sung danh sách những người tham dự bên ngoài
|
||||
mon calendar vi T2
|
||||
location to autoload from admin vi Tự động tải từ vị trí
|
||||
make freebusy information availible to not loged in persons? calendar vi Tạo thông tin freebusy sẵn cho những người chưa đăng nhập ?
|
||||
matrixview calendar vi Xem dạng lưới
|
||||
minutes calendar vi phút
|
||||
mo calendar vi H
|
||||
modified calendar vi Đã hiệu chỉnh
|
||||
modify list of external participants calendar vi Hiệu chỉnh danh sách những thành viên bên ngoài
|
||||
mon calendar vi Hai
|
||||
month calendar vi Tháng
|
||||
monthly calendar vi Hàng tháng
|
||||
monthly (by date) calendar vi Hàng tháng(cuộc hẹn)
|
||||
monthly (by day) calendar vi Hàng tháng(ngày)
|
||||
monthview calendar vi Hiển thị tháng
|
||||
new entry calendar vi Nhập thông tin mới
|
||||
new name must not exist and not be empty!!! calendar vi Tên mới phải không tồn tại và không bị rỗng
|
||||
monthly (by date) calendar vi Hàng tháng (theo ngày)
|
||||
monthly (by day) calendar vi Hàng tháng (theo thứ)
|
||||
monthview calendar vi Bảng xem theo Tháng
|
||||
new entry calendar vi Mục mới
|
||||
new name must not exist and not be empty!!! calendar vi Tên mới phải chưa có và không được để trống!!!
|
||||
no matches found calendar vi Không tìm thấy
|
||||
no response calendar vi Không trả lời
|
||||
notification messages for added events calendar vi Thông báo cho những sự kiện vừa mới nhập
|
||||
notification messages for canceled events calendar vi Thông báo cho những sự kiện vừa mới hủy
|
||||
notification messages for modified events calendar vi Thông báo cho những sự kiện vừa mới bổ sung
|
||||
notification messages for your alarms calendar vi Thông báo cho những nhắc nhở
|
||||
notification messages for your responses calendar vi Thông báo cho những trả lời
|
||||
number of intervals per day in planner view calendar vi Số lượng những khoảng cách trong ngày trên việc hiển thị kế hoạch
|
||||
no response calendar vi Không có phản hồi nào
|
||||
notification messages for added events calendar vi Các tin nhắn thông báo cho các sự kiện được thêm mới
|
||||
notification messages for canceled events calendar vi Các tin nhắn thông báo cho các sự kiện được hủy bỏ
|
||||
notification messages for modified events calendar vi Các tin nhắn thông báo cho các sự kiện có thay đổi
|
||||
notification messages for your alarms calendar vi Các tin nhắn thông báo cho các nhắc nhở của bạn
|
||||
notification messages for your responses calendar vi Các tin nhắn thông báo cho các phản hồi của bạn
|
||||
number of intervals per day in planner view calendar vi Số lần lặp lại mỗi ngày trong Bảng xem Người lập kế hoạch
|
||||
number of months calendar vi Số tháng
|
||||
number of records to read (%1) calendar vi Số lần ghi chép để đọc (%1)
|
||||
observance rule calendar vi Sự tuân thủ quy định
|
||||
occurence calendar vi Sự cố
|
||||
old startdate calendar vi Bắt đầu cuộc hẹn củ
|
||||
olddate calendar vi Cuộc hẹn củ
|
||||
on %1 %2 %3 your meeting request for %4 calendar vi Trên %1 %2 %3 yêu cầu găp gơ của bạn cho %4
|
||||
on all changes calendar vi trên tất cả sự thay đổi
|
||||
on all modification, but responses calendar vi trên tất cả bổ sung, nhưng trả lời
|
||||
on any time change too calendar vi trên bất kỳ thay đổi thời gian
|
||||
on invitation / cancelation only calendar vi chỉ trên lời mời / hủy bỏ
|
||||
on participant responses too calendar vi trên những trả lời của người tham dự
|
||||
on time change of more than 4 hours too calendar vi trên việc thay đổi thời gian hơn 4 tiếng
|
||||
open todo's: calendar vi Mở để thực hiện những tin tức
|
||||
order calendar vi Ra lệnh
|
||||
overlap holiday calendar vi ngày nghĩ chồng chéo
|
||||
participant calendar vi Người than dự
|
||||
participants calendar vi Những người tham dự
|
||||
participates calendar vi Tham dự
|
||||
password for not loged in users to your freebusy information? calendar vi Mật khẩu không cho đăng nhập trên những người dùng thông tin freebusy của bạn?
|
||||
people holiday calendar vi ngày nghĩ cộng đồng
|
||||
permission denied calendar vi Sự cho pháp bị từ chối
|
||||
planner calendar vi người lập kế hoạch
|
||||
planner by category calendar vi người lập kế hoạch hạng mục
|
||||
planner by user calendar vi người lập kế hoạch người dùng
|
||||
please confirm,accept,reject or examine changes in the corresponding entry in your calendar calendar vi Vui lòng xác nhận, chấp thuện, từ chối hay kiểm tra sự thay đổi trong nhập vào tương ứng trong lịch công tác của bạn
|
||||
please enter a filename !!! calendar vi vui lòng nhập một tên tệp tin
|
||||
preselected group for entering the planner calendar vi Chọn trước nhóm cho việc nhập kế họach
|
||||
print calendars in black & white calendar vi In lịch công tác trên trắng đen
|
||||
print the mini calendars calendar vi In lịch công tác dạng thu nhỏ
|
||||
printer friendly calendar vi Bảng in thân thiện
|
||||
number of records to read (%1) calendar vi Số lượng mẩu tin đọc (%1)
|
||||
observance rule calendar vi Nguyên tắc chung
|
||||
occurence calendar vi Sự kiện
|
||||
old startdate calendar vi Ngày bắt đầu cũ
|
||||
olddate calendar vi Ngày cũ
|
||||
on %1 %2 %3 your meeting request for %4 calendar vi Khi %1 %2 %3 yêu cầu họp mặt của bạn cho %4
|
||||
on all changes calendar vi đối với mọi sự thay đổi
|
||||
on all modification, but responses calendar vi đối với mọi cập nhật, ngoại trừ các phản hồi
|
||||
on any time change too calendar vi cũng đối với bất kỳ sự thay đổi nào về thời gian
|
||||
on invitation / cancelation only calendar vi chỉ đối với lời mời/sự hủy bỏ
|
||||
on participant responses too calendar vi cũng đối với các phản hồi thành viên
|
||||
on time change of more than 4 hours too calendar vi cũng đối với thay đổi về thời gian quá 4 giờ
|
||||
open todo's: calendar vi Mở xem các việc cần làm ngay
|
||||
order calendar vi Thứ tự
|
||||
overlap holiday calendar vi Ngày nghỉ trùng lắp
|
||||
participant calendar vi Thành viên
|
||||
participants calendar vi Các thành viên
|
||||
participates calendar vi Tham gia
|
||||
password for not loged in users to your freebusy information? calendar vi Mật khẩu cho những người sử dụng chưa đăng nhập để xem thông tin lịch công tác của bạn ?
|
||||
people holiday calendar vi ngày nghỉ toàn dân
|
||||
permission denied calendar vi Không có quyền
|
||||
planner calendar vi Người lập kế hoạch
|
||||
planner by category calendar vi Người lập kế hoạch theo nhóm
|
||||
planner by user calendar vi Người lập kế hoạch theo tên người sử dụng
|
||||
please confirm,accept,reject or examine changes in the corresponding entry in your calendar calendar vi Vui lòng xác nhận, đồng ý, từ chối hoặc xem xét các thay đổi trong mục tương ứng trên lịch của bạn
|
||||
please enter a filename !!! calendar vi vui lòng điền tên tập tin
|
||||
preselected group for entering the planner calendar vi Nhóm cho người lập kế hoạch lựa chọn tham dự
|
||||
print calendars in black & white calendar vi In các lịch dạng trắng đen
|
||||
print the mini calendars calendar vi In các lịch mini
|
||||
printer friendly calendar vi Bản in ra giấy
|
||||
privat calendar vi Cá nhân
|
||||
private and global public calendar vi Cá nhân và giới toàn cầu
|
||||
private and group public calendar vi Cá nhân và giới toàn cầu
|
||||
private only calendar vi Chỉ cá nhân
|
||||
re-edit event calendar vi Soạn thảo lại sự kiện
|
||||
read a list of entries. calendar vi Đọc danh sách việc nhập vào
|
||||
read a single entry by passing the id and fieldlist. calendar vi Đọc việc nhập đơn thông qua id va danh sách trường
|
||||
read this list of methods. calendar vi Đọc danh sách các phương pháp
|
||||
receive email updates calendar vi Nhận nhưng cập nhật của Email
|
||||
receive extra information in event mails calendar vi Nhận thêm thông tin trên mail sự kiện
|
||||
receive summary of appointments calendar vi Nhận tóm tắt các cuộc hẹn
|
||||
recurring event calendar vi sự kiện tuần hoàn
|
||||
refresh calendar vi Nhắc lại
|
||||
reinstate calendar vi Sắp đặt lại
|
||||
rejected calendar vi Từ chối
|
||||
repeat day calendar vi ngày lập lại
|
||||
repeat end date calendar vi lập lại cuối ngày hẹn
|
||||
repeat type calendar vi lập lại kiểu mẫu
|
||||
repeating event information calendar vi Lập lại thông tin sự kiện
|
||||
private and global public calendar vi Cá nhân và môi trường chung
|
||||
private and group public calendar vi Cá nhân và môi trường nhóm
|
||||
private only calendar vi Chỉ dành cho cá nhân
|
||||
re-edit event calendar vi Hiệu chỉnh lại sự kiện
|
||||
read a list of entries. calendar vi Liệt kê danh sách các mục
|
||||
read a single entry by passing the id and fieldlist. calendar vi Liệt kê một mục đơn bằng cách truyền id và fieldlist
|
||||
read this list of methods. calendar vi Liệt kê danh sách các phương thức
|
||||
receive email updates calendar vi Nhận email cập nhật
|
||||
receive extra information in event mails calendar vi Nhận thông tin đặc biệt trong email sự kiện
|
||||
receive summary of appointments calendar vi Nhận bảng tóm tắt các cuộc hẹn
|
||||
recurring event calendar vi Sự kiện định kỳ
|
||||
refresh calendar vi Nạp lại
|
||||
reinstate calendar vi Bố trí lại
|
||||
rejected calendar vi Đã từ chối
|
||||
repeat day calendar vi Ngày nhắc lại
|
||||
repeat end date calendar vi Ngày kết thúc nhắc lại
|
||||
repeat type calendar vi Hình thức nhắc lại
|
||||
repeating event information calendar vi Nhắc lại thông tin sự kiện
|
||||
repetition calendar vi Sự nhắc lại
|
||||
repetitiondetails (or empty) calendar vi Sự nhắc lại chi tiết
|
||||
reset calendar vi Lặp lại
|
||||
rule calendar vi Quy định
|
||||
sa calendar vi T7
|
||||
sat calendar vi T7
|
||||
scheduling conflict calendar vi Sự xung đột lịch trình
|
||||
search results calendar vi Kết quả tìm kiếm
|
||||
selected contacts (%1) calendar vi Địa chỉ liên hê được chọn
|
||||
send updates via email common vi Gởi cập nhật qua Email
|
||||
send/receive updates via email calendar vi Gởi/Nhận cập nhật qua Email
|
||||
set a year only for one-time / non-regular holidays. calendar vi Chỉ đặt một năm cho một lần/ nhưng ngày nghĩ không thuờng xuyên
|
||||
set new events to private calendar vi Đặt những sư kiện mới cho cá nhân
|
||||
should invitations you rejected still be shown in your calendar ?<br>you can only accept them later (eg. when your scheduling conflict is removed), if they are still shown in your calendar! calendar vi Bạn có muốn hiện ra những lời mời mà bạn đã từ chối trong lịch của bạn không?<br> Bạn chỉ có thể chấp nhận sau.(chẳng hạn như khi xung đột chương trình của bạn đã được loại bỏ), nếu nó vẫn còn hiện ra trong lịch của bạn
|
||||
should new events created as private by default ? calendar vi Những sự kiện cá nhận mới tạo được đặt mặc định?
|
||||
should not loged in persons be able to see your freebusy information? you can set an extra password, different from your normal password, to protect this informations. the freebusy information is in ical format and only include the times when you are busy. it does not include the event-name, description or locations. the url to your freebusy information is %1. calendar vi Không nên đích thân đăng nhập để có thể thấy thông tin freebusy của bạn? Bạn có thể đặt mật khẩu ngoại lệ, khác với mật khẩu bình thường của bạn, nhằm bảo vệ thông tin của bạn. Thông tin freebusy là định dạng trong iCal và chỉ bào gồm thời gian khi bạn đang bận rộn. Nó không bao gồm tên sự kiện, mô tả hoặc vị trí. URL nốt tới thông thin freebusy cua bạn la %1.
|
||||
should the mini calendars by printed / displayed in the printer friendly views ? calendar vi những bộ lịch thu nhỏ được trình bày bằng in/hiển thị trên bảng in thân thiện?
|
||||
should the printer friendly view be in black & white or in color (as in normal view)? calendar vi Bảng in thân thiện trình bày trên trắng & đen hay màu (kiểu thông thường)?
|
||||
should the status of the event-participants (accept, reject, ...) be shown in brakets after each participants name ? calendar vi Trạng thái của những người liên quan đến sự kiện (chấp thuận, từ chối...) được hiện thị trong dấu ngoặc sau mỗi tên của người tham dự?
|
||||
show day view on main screen calendar vi hiện thị ngay trên màn hình chính
|
||||
show default view on main screen calendar vi trình bày những hiện thị măc định trên màn hình chính
|
||||
show high priority events on main screen calendar vi trình bày những sự kiện ưu tiên trên màn hình chính
|
||||
show invitations you rejected calendar vi trình bày lời mời mà bạn từ chối
|
||||
show list of upcoming events calendar vi Hiện thị danh sách đến rồi
|
||||
repetitiondetails (or empty) calendar vi Chi tiết việc nhắc lại (hoặc để trống)
|
||||
reset calendar vi Thiết lập lại
|
||||
rule calendar vi Nguyên tắc
|
||||
sa calendar vi B
|
||||
sat calendar vi Bảy
|
||||
scheduling conflict calendar vi Lên lịch chồng chéo
|
||||
search results calendar vi Các kết quả tìm kiếm
|
||||
selected contacts (%1) calendar vi Các thông tin liên hệ được chọn (%1)
|
||||
send updates via email common vi Gửi các cập nhật qua email
|
||||
send/receive updates via email calendar vi Gửi/Nhận các cập nhật qua email
|
||||
set a year only for one-time / non-regular holidays. calendar vi Thiết lập ngày nghỉ một lần trong năm/ngày nghỉ bất thường
|
||||
set new events to private calendar vi Giữ kín các sự kiện mới cho cá nhân
|
||||
should invitations you rejected still be shown in your calendar ?<br>you can only accept them later (eg. when your scheduling conflict is removed), if they are still shown in your calendar! calendar vi Có nên giữ nguyên các lời mời mà bạn từ chối trong lịch của bạn ?<br>Bạn chỉ có thể nhận lời sau này (ví dụ: lúc bạn dàn xếp ổn thỏa các chồng chéo khi lên lịch) nếu như các lời mời vẫn còn giữ nguyên trên lịch của bạn!
|
||||
should new events created as private by default ? calendar vi Có nên để mặc định các sự kiện mới được giữ riêng cho cá nhân ?
|
||||
should not loged in persons be able to see your freebusy information? you can set an extra password, different from your normal password, to protect this informations. the freebusy information is in ical format and only include the times when you are busy. it does not include the event-name, description or locations. the url to your freebusy information is %1. calendar vi Có nên để những người sử dụng chưa đăng nhập xem được thông tin về lịch công tác của bạn ? Bạn có thể thiết lập một mật khẩu đặc biệt, khác với mật khẩu bình thường của bạn, để giữ kín những thông tin này. Thông tin về lịch công tác được trình bày ở dạng iCal và chỉ thể hiện các khoảng thời gian mà bạn bận việc. Nó không thể hiện tên sự kiện/công việc, nội dung sự kiện/công việc và những nơi diễn ra. URL chỉ đến thông tin về lịch công tác của bạn là %1.
|
||||
should the mini calendars by printed / displayed in the printer friendly views ? calendar vi Có cần để các lịch mini được in ra/hiển thị trên bản in ra giấy ?
|
||||
should the printer friendly view be in black & white or in color (as in normal view)? calendar vi Bản in ra giấy nên in ra dạng trắng đen hay màu (như lúc xem trên màn hình) ?
|
||||
should the status of the event-participants (accept, reject, ...) be shown in brakets after each participants name ? calendar vi Có cần hiển thị tình trạng của sự kiện/công việc-các thành viên (đồng ý, từ chối, ...) trong ngoặc vuông phía sau mỗi tên thành viên không?
|
||||
show day view on main screen calendar vi hiện bảng xem theo ngày trên màn hình chính
|
||||
show default view on main screen calendar vi hiện bảng xem mặc định trên màn hình chính
|
||||
show high priority events on main screen calendar vi Liệt kê các sự kiện khẩn trên màn hình chính
|
||||
show invitations you rejected calendar vi Liệt kê các lời mời mà bạn đã từ chối
|
||||
show list of upcoming events calendar vi Liệt kê các sự kiện sắp xảy ra
|
||||
single event calendar vi sự kiện đơn
|
||||
sorry, the owner has just deleted this event calendar vi Rất tiếc, chủ nhân đã xóa sự kiện này
|
||||
sorry, the owner has just deleted this event calendar vi Rất tiếc, người chủ trì đã xóa mất sự kiện này rồi
|
||||
sorry, this event does not exist calendar vi Rất tiếc, sự kiện này không tồn tại
|
||||
sorry, this event does not have exceptions defined calendar vi Rất tiếc, sự kiện này không co ngoại lệ
|
||||
sort by calendar vi Phân loại bởi
|
||||
specifies the the number of intervals shown in the planner view. calendar vi Chỉ định con số của những khỏang cách hiện thị trong hiển thị hoạch định.
|
||||
start date/time calendar vi Bắt đầu Ngày/Giờ
|
||||
start- and enddates calendar vi Bắt đầu và kết thúc cuộc hẹn
|
||||
startdate calendar vi Bắt đầu ngày
|
||||
startrecord calendar vi Bắt đầu ghi nhận
|
||||
sorry, this event does not have exceptions defined calendar vi Rất tiếc, sự kiện này không có ngoại lệ
|
||||
sort by calendar vi Sắp xếp theo
|
||||
specifies the the number of intervals shown in the planner view. calendar vi Xác định số lần lặp lại được thể hiện trong bảng xem của người lập kế hoạch
|
||||
start date/time calendar vi Ngày/Giờ bắt đầu
|
||||
start- and enddates calendar vi Ngày bắt đầu và kết thúc
|
||||
startdate calendar vi Ngày bắt đầu
|
||||
startrecord calendar vi Ghi nhận bắt đầu
|
||||
su calendar vi CN
|
||||
submit to repository calendar vi Đệ trình to nơi lưu trữ
|
||||
sun calendar vi CN
|
||||
tentative calendar vi Dự kiến
|
||||
test import (show importable records <u>only</u> in browser) calendar vi Kiểm nghiệm việc nhập (trình bày những ghi nhận có thể nhập <u> chi </u> trên trình duyệt)
|
||||
text calendar vi nguyên bản
|
||||
th calendar vi T5
|
||||
the following conflicts with the suggested time:<ul>%1</ul> calendar vi Nghững việc sau đây xung đột với thòi gian đã đề nghị: <ul> %1</ul>
|
||||
the user %1 is not participating in this event! calendar vi %1 người dùng không tham dự trong sự kiện này!
|
||||
there was an error trying to connect to your news server.<br>please contact your admin to check the news servername, username or password. calendar vi Đã có một lỗi đang cố kết nối tới máy chủ của bạn. <br> Vui lòng liên hệ người quạn trị để kiểm tra thông tin tên máy chủ, tên người dùng, mật khẩu.
|
||||
this day is shown as first day in the week or month view. calendar vi Ngày này sẽ được hiện thị như là một ngày đầu tiên trong tuần hoặc tháng
|
||||
this defines the end of your dayview. events after this time, are shown below the dayview. calendar vi Việc này xác định cuối của việc hiển thị của bạn. Những sự kiện sau thời gian này được trình bày duới việc hiển thị ngày.
|
||||
this defines the start of your dayview. events before this time, are shown above the dayview.<br>this time is also used as a default starttime for new events. calendar vi Việc này bắt đầu hiện thị ngày. Nghững sụ kiện trước thời gian này được trình bày trên việc việc hiển thị ngày.<br> Việc này cũng được sử dụng như là một thời gian bắt đầu mặc định cho những sụ kiện mới.
|
||||
this group that is preselected when you enter the planner. you can change it in the planner anytime you want. calendar vi Nhóm này đựoc chọn trước khi bạn nhập hoạch định. Bạn có thể thay đổi nó trong họach định bất kỳ khi nào bạn muốn.
|
||||
this is mostly caused by a not or wrongly configured smtp server. notify your administrator. calendar vi Hầu hết việc này gây ra bởi việc cấu hình không đúng máy chủ SMTP. Nên lưu ý người quản trị của bạn.
|
||||
this message is sent for canceled or deleted events. calendar vi Tin nhắn này được gởi vì những sự kiện đã xóa hoặc hủy bỏ.
|
||||
this message is sent for modified or moved events. calendar vi Tin nhắn này được gởi vì những sự kiện đã sửa đổ hoặc di chuyển.
|
||||
this message is sent to every participant of events you own, who has requested notifcations about new events.<br>you can use certain variables which get substituted with the data of the event. the first line is the subject of the email. calendar vi Tin nhắn này được gởi tới mỗi người tham gia những sự kiện, người mà yều cầu những thông báo về những sự kiện mới.<br> Bạn có thể sử dụng những sự khác nhau hoàn toàn để thay thế dữ liệu của sự kiện. Dòng đầu tiên là chủ đề của Email.
|
||||
this message is sent when you accept, tentative accept or reject an event. calendar vi Tin nhắn này được gởi khi bạn chấp nhận, chấp nhận dự kiến, hay từ chối sụ kiện.
|
||||
this message is sent when you set an alarm for a certain event. include all information you might need. calendar vi Tin nhắn này được gởi khi bạn gời nhắc nhở cho một nhắc nhở nào đó. Bao gồm tất cả thông tin mà bạn có thể cần.
|
||||
this month calendar vi Tháng hiện tại
|
||||
this week calendar vi Tuần hiện tại
|
||||
this year calendar vi Năm hiện tại
|
||||
thu calendar vi T5
|
||||
title calendar vi Tên tiêu đề
|
||||
title of the event calendar vi Tên tiêu đề cùa sự kiện
|
||||
title-row calendar vi Tiêu đề - dòng
|
||||
to many might exceed your execution-time-limit calendar vi có thể vượt quá giới hạn thời gian thục hiện
|
||||
to-firstname calendar vi Họ
|
||||
to-fullname calendar vi Tên đầy đủ
|
||||
to-lastname calendar vi Tên gọi
|
||||
submit to repository calendar vi Bỏ vào chỗ lưu trữ
|
||||
sun calendar vi Chủ nhật
|
||||
tentative calendar vi Do dự
|
||||
test import (show importable records <u>only</u> in browser) calendar vi Kiểm tra nhập (<u>chỉ</u> liệt kê các mẩu tin có thể nhập được trong trình duyệt)
|
||||
text calendar vi Phần ghi
|
||||
th calendar vi N
|
||||
the following conflicts with the suggested time:<ul>%1</ul> calendar vi Các chồng chéo sau kèm theo thời gian đề xuất:<ul>%1</ul>
|
||||
the user %1 is not participating in this event! calendar vi Người sử dụng %1 không có tham gia vào sự kiện này!
|
||||
there was an error trying to connect to your news server.<br>please contact your admin to check the news servername, username or password. calendar vi Xảy ra lỗi trong khi kết nối đến máy chủ tin tức của bạn.<br>Vui lòng liên hệ với quản trị mạng để xác nhận lại tên máy chủ tin tức, tên đăng nhập và mật khẩu.
|
||||
this day is shown as first day in the week or month view. calendar vi Ngày này được thể hiện như là ngày đầu tiên trong bảng xem theo tuần hoặc theo tháng.
|
||||
this defines the end of your dayview. events after this time, are shown below the dayview. calendar vi Từ đây xác định phần cuối của bảng xem theo ngày của bạn. Các sự kiện sau thời gian này sẽ được hiển thị bên dưới bảng xem theo ngày.
|
||||
this defines the start of your dayview. events before this time, are shown above the dayview.<br>this time is also used as a default starttime for new events. calendar vi Từ đây xác định phần đầu của bảng xem theo ngày của bạn. Các sự kiện trước thời gian này được hiển thị bên trên bảng xem theo ngày.<br>Thời gian này cũng được xem như thời gian bắt đầu mặc định cho các sự kiện mới.
|
||||
this group that is preselected when you enter the planner. you can change it in the planner anytime you want. calendar vi Nhóm này được chọn trước khi bạn vào bảng xem người lập kế hoạch. Bạn có thể thay đổi nó trong bảng xem người lập kế hoạch vào bất kỳ lúc nào bạn muốn.
|
||||
this is mostly caused by a not or wrongly configured smtp server. notify your administrator. calendar vi Chắc chắn là do máy chủ SMTP chưa được cấu hình hoặc cấu hình chưa đúng. Thông báo với quản trị mạng của bạn.
|
||||
this message is sent for canceled or deleted events. calendar vi Tin nhắn này được gửi đến các sự kiện bị hủy hoặc xóa.
|
||||
this message is sent for modified or moved events. calendar vi Tin nhắn này được gửi đến các sự kiện có thay đổi hoặc dời đi.
|
||||
this message is sent to every participant of events you own, who has requested notifcations about new events.<br>you can use certain variables which get substituted with the data of the event. the first line is the subject of the email. calendar vi Tin nhắn này được gửi đến mọi thành viên liên quan đến sự kiện do bạn chủ trì, những người đã yêu cầu thông báo khi có sự kiện mới.<br>Bạn có thể dùng các biến thay thế nào đó với số liệu của sự kiện. Dòng đầu tiên là chủ đề của email.
|
||||
this message is sent when you accept, tentative accept or reject an event. calendar vi Tin nhắn này được gửi khi bạn đồng ý, còn hơi do dự, hoặc từ chối một sự kiện.
|
||||
this message is sent when you set an alarm for a certain event. include all information you might need. calendar vi Tin nhắn này được gửi khi bạn thiết lập Nhắc nhở cho một sự kiện nào đó. Ghi vào tất cả những thông tin mà bạn thấy cần.
|
||||
this month calendar vi Tháng này
|
||||
this week calendar vi Tuần này
|
||||
this year calendar vi Năm này
|
||||
thu calendar vi Năm
|
||||
title calendar vi Tiêu đề
|
||||
title of the event calendar vi Tiêu đề của sự kiện
|
||||
title-row calendar vi Dòng tiêu đề
|
||||
to many might exceed your execution-time-limit calendar vi quá nhiều, có khả năng vượt quá giới hạn thời gian thực hiện của bạn
|
||||
to-firstname calendar vi Đến-Tên
|
||||
to-fullname calendar vi Đến-Tên đầy đủ
|
||||
to-lastname calendar vi Đến-Họ
|
||||
today calendar vi Hôm nay
|
||||
translation calendar vi Dịch
|
||||
tu calendar vi T3
|
||||
tue calendar vi T3
|
||||
update a single entry by passing the fields. calendar vi Cập nhập mục nhập vào thông qua các trường
|
||||
updated calendar vi Cập nhập
|
||||
use end date calendar vi Sử dụng cuối ngày
|
||||
view this entry calendar vi Hiện việc nhập vào
|
||||
we calendar vi T4
|
||||
wed calendar vi T4
|
||||
tu calendar vi B
|
||||
tue calendar vi Ba
|
||||
update a single entry by passing the fields. calendar vi Cập nhật một mục đơn bằng cách truyền các trường
|
||||
updated calendar vi Đã cập nhật
|
||||
use end date calendar vi Dùng ngày kết thúc
|
||||
view this entry calendar vi Xem mục này
|
||||
we calendar vi T
|
||||
wed calendar vi Tư
|
||||
week calendar vi Tuần
|
||||
weekday starts on calendar vi Tuần bắt đầu
|
||||
weekly calendar vi hàng tuần
|
||||
weekview calendar vi Hiển thị tuần
|
||||
when creating new events default set to private calendar vi Cài đặt mặc định cho cá nhân khi tạo những sự kiện mới
|
||||
which events do you want to see when you enter the calendar. calendar vi Những sự kiện nào bạn muốn thấy khi bạn nhập lịch?
|
||||
which of calendar view do you want to see, when you start calendar ? calendar vi Bạn muốn thấy việc hiển thị lịch nào khi bạn khởi động lịch?
|
||||
work day ends on calendar vi Cuôi ngày làm việc
|
||||
work day starts on calendar vi Bắt dầu ngày làm việc
|
||||
workdayends calendar vi Cuôi ngày làm việc
|
||||
yearly calendar vi Năm
|
||||
yearview calendar vi Hiển thị năm
|
||||
you can either set a year or a occurence, not both !!! calendar vi Bạn có thể cài đặt hoặc một năm hoặc một sự cố, không thể cả hai!!!!
|
||||
you can only set a year or a occurence !!! calendar vi Bạn có thể cài đặt một năm hoặc một sự cố!!!
|
||||
you do not have permission to add alarms to this event !!! calendar vi Bạn không có quyền để nhập những nhắc nhở cho sự kiện này!!!
|
||||
you do not have permission to delete this alarm !!! calendar vi Bạn không có quyền để xóa những nhắc nhở này!!!
|
||||
you do not have permission to enable/disable this alarm !!! calendar vi Bạn không có quyền để bật hoặc vô hiệu hóa những nhắc nhở!!!
|
||||
you do not have permission to read this record! calendar vi Bạn không có quyền để đọc ghi nhận này!!!
|
||||
you have %1 high priority events on your calendar today. common vi Bạn có %1 sự kiện ưu tiên cao trên lịch của bạn ngày hôm nay.
|
||||
you have 1 high priority event on your calendar today. common vi Bạn có 1 sự kiện ưu tiên trên lịch của bạn ngày hôm nay.
|
||||
you have a meeting scheduled for %1 calendar vi Bạn có một cuộc hẹn được ghi trong lịch trình %1
|
||||
you have not entered a title calendar vi Bạn chưa nhập tựa đề
|
||||
you have not entered a valid date calendar vi Bạn chưa nhập ngày đúng
|
||||
you have not entered a valid time of day calendar vi Bạn chưa nhập thời gian đúng trong ngày
|
||||
you have not entered participants calendar vi Bạn chưa nhập người tham dự
|
||||
you must enter one or more search keywords calendar vi Bạn nhập một hoặc nhiều từ chính để tìm
|
||||
weekday starts on calendar vi Ngày đầu tiên trong tuần
|
||||
weekly calendar vi Hàng tuần
|
||||
weekview calendar vi Bảng xem theo tuần
|
||||
when creating new events default set to private calendar vi Khi tạo sự kiện mới, mặc nhiên giữ nó riêng cho cá nhân
|
||||
which events do you want to see when you enter the calendar. calendar vi Những sự kiện nào bạn cần thấy khi bạn mở lịch
|
||||
which of calendar view do you want to see, when you start calendar ? calendar vi Bảng xem lịch dạng nào bạn muốn thấy khi mở lịch ?
|
||||
work day ends on calendar vi Ngày làm việc kết thúc vào
|
||||
work day starts on calendar vi Ngày làm việc bắt đầu vào
|
||||
workdayends calendar vi ngày làm việc kết thúc
|
||||
yearly calendar vi Hàng năm
|
||||
yearview calendar vi Bảng xem theo năm
|
||||
you can either set a year or a occurence, not both !!! calendar vi Bạn có thể đặt một Năm hoặc một Sự kiện, hoặc không cần cả hai !!!
|
||||
you can only set a year or a occurence !!! calendar vi Bạn chỉ có thể đặt một năm hoặc một sự kiện !!!
|
||||
you do not have permission to add alarms to this event !!! calendar vi Bạn không có quyền thêm các nhắc nhở cho sự kiện này !!!
|
||||
you do not have permission to delete this alarm !!! calendar vi Bạn không có quyền xóa lời nhắc nhở này !!!
|
||||
you do not have permission to enable/disable this alarm !!! calendar vi Bạn không có quyền bật/tắt lời nhắc nhở này !!!
|
||||
you do not have permission to read this record! calendar vi Bạn không có quyền đọc mẩu tin này!
|
||||
you have %1 high priority events on your calendar today. common vi Bạn có %1 sự kiện khẩn trong lịch hôm nay.
|
||||
you have 1 high priority event on your calendar today. common vi Bạn có 1 sự kiện khẩn trong lịch hôm nay.
|
||||
you have a meeting scheduled for %1 calendar vi Bạn có một cuộc họp đã lên lịch trước vào %1
|
||||
you have not entered a title calendar vi Bạn chưa điền vào tiêu đề
|
||||
you have not entered a valid date calendar vi Bạn điền sai ngày
|
||||
you have not entered a valid time of day calendar vi Bạn điền sai giờ trong ngày
|
||||
you have not entered participants calendar vi Bạn chưa điền vào thành viên nào
|
||||
you must enter one or more search keywords calendar vi Bạn phải điền vào ít nhất một từ khóa
|
||||
you must select a [iv]cal. (*.[iv]cs) calendar vi Bạn phải chọn một [iv]Cal. (*.[iv]cs)
|
||||
you need to set either a day or a occurence !!! calendar vi Bạn cần đặt hoặc một ngày hoặc một sự kiện!!!
|
||||
your meeting scheduled for %1 has been canceled calendar vi Cuộc họp của bạn được ghi trong lịch trình %1 đã bị hủy bỏ
|
||||
your meeting that had been scheduled for %1 has been rescheduled to %2 calendar vi Cuộc họp của bạn được ghi trong lịch trình %1 đã được ghi sửa lại tới %2
|
||||
your suggested time of <b> %1 - %2 </b> conflicts with the following existing calendar entries: calendar vi Thời gian bạn đề nghị cho <B> %1 - %2 </B> xung đột với mục nhập lịch chương trình đang tồn tại sau đây:
|
||||
you need to set either a day or a occurence !!! calendar vi Bạn cần đặt một ngày hoặc một sự kiện
|
||||
your meeting scheduled for %1 has been canceled calendar vi Cuộc họp đã lên lịch trước của bạn vào %1 đã bị hủy
|
||||
your meeting that had been scheduled for %1 has been rescheduled to %2 calendar vi Cuộc họp của bạn được lên lịch vào %1 bây giờ đã dời lại vào %2
|
||||
your suggested time of <b> %1 - %2 </b> conflicts with the following existing calendar entries: calendar vi Khoảng thời gian đề xuất của bạn từ <B> %1 - %2 </B> trùng với các sự kiện đã được lên lịch sau:
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user