encfs/po/vi.po

741 lines
21 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for encfs
# Copyright (c) 2007 Rosetta Contributors and Canonical Ltd 2007
# This file is distributed under the same license as the encfs package.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, 2007.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: encfs\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://translations.launchpad.net/encfs/main/+pots/"
"encfs\n"
"POT-Creation-Date: 2015-03-13 21:26-0700\n"
"PO-Revision-Date: 2010-05-15 12:40+0000\n"
"Last-Translator: Duy Anh <Unknown>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Launchpad-Export-Date: 2015-03-14 00:04+0000\n"
"X-Generator: Launchpad (build 17389)\n"
#: encfs/BlockFileIO.cpp:385
#, c-format
msgid "truncate failure: read %i bytes, partial block of %i"
msgstr ""
#: encfs/encfsctl.cpp:77
msgid " -- show information (Default command)"
msgstr " -- hiện thông tin (lệnh mặc định)"
#: encfs/encfsctl.cpp:80
msgid " -- show key"
msgstr ""
#: encfs/encfsctl.cpp:83
msgid " -- change password for volume"
msgstr " -- đổi mật khẩu cho ổ đĩa"
#: encfs/encfsctl.cpp:87
msgid ""
" -- change password for volume, taking password from standard input.\n"
"\tNo prompts are issued."
msgstr ""
" -- thay đổi mật khẩu cho ổ đĩa, nhập mật khẩu từ đầu vào chuẩn.\n"
"\tKhông hiển thị dấu nhắc khi nhập."
#: encfs/encfsctl.cpp:92
msgid " -- show undecodable filenames in the volume"
msgstr " -- hiển thị tên các tập tin không giải mã được trên đĩa"
#: encfs/encfsctl.cpp:95
msgid " -- decodes the file and cats it to standard out"
msgstr " -- giải mã tập tin và kết xuất ra đầu ra chuẩn"
#: encfs/encfsctl.cpp:99
msgid " -- decodes name and prints plaintext version"
msgstr " -- giải mã tên và in ra dưới dạng văn bản"
#: encfs/encfsctl.cpp:103
msgid " -- encodes a filename and print result"
msgstr " -- mã hóa tên 1 tập tin và in ra kết quả"
#: encfs/encfsctl.cpp:106
msgid " -- decrypts a volume and writes results to path"
msgstr " -- giải mã một ổ đĩa và ghi kết quả tới đường dẫn"
#: encfs/encfsctl.cpp:109
msgid " -- print version number and exit"
msgstr " -- in số hiệu của phiên bản và thoát"
#: encfs/encfsctl.cpp:113 encfs/encfsctl.cpp:151
#, c-format
msgid "encfsctl version %s"
msgstr "encfsctl phiên bản %s"
#: encfs/encfsctl.cpp:114
msgid "Usage:\n"
msgstr "Cách dùng:\n"
#: encfs/encfsctl.cpp:118
#, c-format
msgid ""
"%s (root dir)\n"
" -- displays information about the filesystem, or \n"
msgstr ""
"%s (root dir)\n"
" -- hiện thông tin về hệ thống tập tin, hoặc \n"
#: encfs/encfsctl.cpp:134
#, c-format
msgid ""
"Example: \n"
"%s info ~/.crypt\n"
msgstr ""
"Ví dụ: \n"
"%s info ~/.crypt\n"
#: encfs/encfsctl.cpp:139
#, c-format
msgid "directory %s does not exist.\n"
msgstr "không tồn tại thư mục %s.\n"
#: encfs/encfsctl.cpp:168 encfs/encfsctl.cpp:613
msgid "Unable to load or parse config file\n"
msgstr "Không nạp hoặc phân tích được tập tin cấu hình\n"
#: encfs/encfsctl.cpp:173
msgid ""
"A really old EncFS filesystem was found. \n"
"It is not supported in this EncFS build.\n"
msgstr ""
"Đã phát hiện thấy một tập tin hệ thống EncFS thế hệ cũ không còn được hỗ "
"trợ.\n"
#: encfs/encfsctl.cpp:178
#, c-format
msgid "Version 3 configuration; created by %s\n"
msgstr "Cấu hình phiên bản 3; được tạo bởi %s\n"
#: encfs/encfsctl.cpp:184
#, c-format
msgid "Version 4 configuration; created by %s\n"
msgstr "Cấu hình phiên bản 4; được tạo bởi %s\n"
#: encfs/encfsctl.cpp:190
#, c-format
msgid "Version 5 configuration; created by %s (revision %i)\n"
msgstr "Cấu hình phiên bản 5; được tạo bởi %s (sửa đổi %i lần)\n"
#: encfs/encfsctl.cpp:196
#, c-format
msgid "Version 6 configuration; created by %s (revision %i)\n"
msgstr ""
#: encfs/encfsctl.cpp:226 encfs/main.cpp:355
#, c-format
msgid "getopt error: %i"
msgstr ""
#: encfs/encfsctl.cpp:235
msgid "Incorrect number of arguments"
msgstr ""
#: encfs/encfsctl.cpp:245 encfs/encfsctl.cpp:264
msgid "Unable to initialize encrypted filesystem - check path.\n"
msgstr ""
"Không thể khởi động hệ thống tập tin được mã hóa - xin kiểm tra đường dẫn\n"
#: encfs/encfsctl.cpp:555
#, c-format
msgid "In directory %s: \n"
msgstr "Trong thư mục %s: \n"
#: encfs/encfsctl.cpp:597
#, c-format
msgid "Found %i invalid file."
msgid_plural "Found %i invalid files."
msgstr[0] "Tìm ra %i tập tin không hợp lệ."
#: encfs/encfsctl.cpp:620
#, c-format
msgid "Unable to find specified cipher \"%s\"\n"
msgstr "Không thể tìm ra mật mã \"%s\" được chỉ định\n"
#: encfs/encfsctl.cpp:626
msgid "Enter current Encfs password\n"
msgstr "Nhập vào mật khẩu hiện tại cho Encfs\n"
#: encfs/encfsctl.cpp:636
msgid "Invalid password\n"
msgstr "Mật khẩu không hợp lệ\n"
#: encfs/encfsctl.cpp:642
msgid "Enter new Encfs password\n"
msgstr "Nhập mật khẩu mới cho Encfs\n"
#: encfs/encfsctl.cpp:667
msgid "Volume Key successfully updated.\n"
msgstr "Khóa dùng cho ổ đĩa đã được cập nhật thành công.\n"
#: encfs/encfsctl.cpp:670
msgid "Error saving modified config file.\n"
msgstr "Xảy ra lỗi khi lưu tập tin cấu hình mới.\n"
#: encfs/encfsctl.cpp:673
msgid "Error creating key\n"
msgstr ""
#: encfs/encfsctl.cpp:728
#, c-format
msgid "invalid command: \"%s\""
msgstr "Lệnh không hợp lệ: \"%s\""
#: encfs/encfsctl.cpp:733
#, c-format
msgid "Incorrect number of arguments for command \"%s\""
msgstr "Số tham số cung cấp cho lệnh \"%s\" không đúng"
#: encfs/FileUtils.cpp:299
#, c-format
msgid "The directory \"%s\" does not exist. Should it be created? (y,n) "
msgstr ""
"Chưa có thư mục \"%s\" trong hệ thống. Bạn có muốn tạo thư mục đó không? (c,"
"k) "
#: encfs/FileUtils.cpp:319
msgid "Unable to create directory: "
msgstr "Không thể tạo thư mục: "
#: encfs/FileUtils.cpp:325
msgid "Directory not created."
msgstr "Thư mục chưa được tạo."
#: encfs/FileUtils.cpp:346
#, fuzzy, c-format
msgid "Found config file %s, but failed to load - exiting"
msgstr "Đã tìm thấy tập tin cấu hình %s, nhưng không nạp vào được"
#: encfs/FileUtils.cpp:428
#, c-format
msgid ""
"Config subversion %i found, but this version of encfs only supports up to "
"version %i."
msgstr ""
"Đã tìm thấy cấu hình phiên bản %i, nhưng phần mềm encfs hiện thời chỉ hỗ trợ "
"tới phiên bản %i."
#: encfs/FileUtils.cpp:435
msgid ""
"This version of EncFS doesn't support filesystems created before 2004-08-13"
msgstr ""
"Phiên bản này của phần mềm EncFS không hỗ trợ tập tin hệ thống được tạo "
"trước ngày 13-08-2004"
#: encfs/FileUtils.cpp:617
msgid "The following cipher algorithms are available:"
msgstr "Các thuật toán mật mã sau có thể dùng được:"
#: encfs/FileUtils.cpp:627
#, c-format
msgid " -- key length %i bits"
msgstr " Khóa có độ dài là %i bits"
#: encfs/FileUtils.cpp:633
#, c-format
msgid " -- Supports key lengths of %i to %i bits"
msgstr " -- Hỗ trợ độ dài của khóa %i trên %i bit"
#: encfs/FileUtils.cpp:641
#, c-format
msgid " -- block size %i bytes"
msgstr " -- kích thước khối là %i byte"
#: encfs/FileUtils.cpp:646
#, c-format
msgid " -- Supports block sizes of %i to %i bytes"
msgstr " -- Hỗ trợ kích thước khối là %i đến %i byte"
#: encfs/FileUtils.cpp:652 encfs/FileUtils.cpp:694
msgid "Enter the number corresponding to your choice: "
msgstr "Nhập con số ứng với lựa chọn của bạn: "
#: encfs/FileUtils.cpp:659 encfs/FileUtils.cpp:701
msgid "Invalid selection."
msgstr "Lựa chọn không hợp lệ."
#: encfs/FileUtils.cpp:670 encfs/FileUtils.cpp:710
#, c-format
msgid "Selected algorithm \"%s\""
msgstr "Đã chọn thuật toán \"%s\""
#: encfs/FileUtils.cpp:683
msgid "The following filename encoding algorithms are available:"
msgstr "Các thuật toán mã hóa tên tập tin sau có thể được dùng:"
#: encfs/FileUtils.cpp:721 encfs/FileUtils.cpp:764
#, c-format
msgid "Using key size of %i bits"
msgstr "Dùng kích thước khóa dài %i bit"
#: encfs/FileUtils.cpp:729
#, c-format
msgid ""
"Please select a key size in bits. The cipher you have chosen\n"
"supports sizes from %i to %i bits in increments of %i bits.\n"
"For example: "
msgstr ""
"Xin chọn kích thước của khóa tính bằng bit. Mật mã bạn đã chọn\n"
"hỗ trợ kích cỡ từ %i đến %i bit với mức tăng là %i bit.\n"
"Ví dụ: "
#: encfs/FileUtils.cpp:754
msgid "Selected key size: "
msgstr "Đã chọn kích thước khóa: "
#: encfs/FileUtils.cpp:776 encfs/FileUtils.cpp:802
#, c-format
msgid "Using filesystem block size of %i bytes"
msgstr "Dùng kích thước khối %i byte cho hệ thống tập tin"
#: encfs/FileUtils.cpp:783
#, c-format
msgid ""
"Select a block size in bytes. The cipher you have chosen\n"
"supports sizes from %i to %i bytes in increments of %i.\n"
"Or just hit enter for the default (%i bytes)\n"
msgstr ""
"Chọn kích thước khối tính bằng byte. Mật mã bạn chọn\n"
"hỗ trợ kích thước từ %i đến %i byte với mức tăng là %i\n"
"Hoặc bạn chỉ càn nhấn Enter để chọn giá trị mặc định (%i byte)\n"
#: encfs/FileUtils.cpp:790
msgid "filesystem block size: "
msgstr "Kích thước khối của hệ thống tập tin: "
#: encfs/FileUtils.cpp:861
msgid ""
"Enable block authentication code headers\n"
"on every block in a file? This adds about 12 bytes per block\n"
"to the storage requirements for a file, and significantly affects\n"
"performance but it also means [almost] any modifications or errors\n"
"within a block will be caught and will cause a read error."
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:873
msgid ""
"Add random bytes to each block header?\n"
"This adds a performance penalty, but ensures that blocks\n"
"have different authentication codes. Note that you can\n"
"have the same benefits by enabling per-file initialization\n"
"vectors, which does not come with as great of performance\n"
"penalty. \n"
"Select a number of bytes, from 0 (no random bytes) to 8: "
msgstr ""
"Bạn có muốn thêm các byte ngẫu nhiên vào phần đầu khối?\n"
"Tùy chọn này buộc hệ thống hoạt động nhiều hơn, nhưng đảm bảo\n"
"rằng các khối có mã xác thực riêng. Lưu ý rằng bạn có thể\n"
"sử dụng vector khởi chạy cho từng tập tin để đạt kết quả tương tự\n"
"mà không làm chậm hệ thống\n"
"hoàn toàn \n"
"Chọn một số byte, từ 0 (không có byte ngẫu nhiên) tới 8: "
#: encfs/FileUtils.cpp:899
msgid ""
"Enable per-file initialization vectors?\n"
"This adds about 8 bytes per file to the storage requirements.\n"
"It should not affect performance except possibly with applications\n"
"which rely on block-aligned file io for performance."
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:911
msgid ""
"Enable filename initialization vector chaining?\n"
"This makes filename encoding dependent on the complete path, \n"
"rather then encoding each path element individually."
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:922
msgid ""
"Enable filename to IV header chaining?\n"
"This makes file data encoding dependent on the complete file path.\n"
"If a file is renamed, it will not decode sucessfully unless it\n"
"was renamed by encfs with the proper key.\n"
"If this option is enabled, then hard links will not be supported\n"
"in the filesystem."
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:936
msgid ""
"Enable file-hole pass-through?\n"
"This avoids writing encrypted blocks when file holes are created."
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:955
msgid "Creating new encrypted volume."
msgstr "Tạo ổ đĩa mới được mã hóa"
#: encfs/FileUtils.cpp:960
msgid ""
"Please choose from one of the following options:\n"
" enter \"x\" for expert configuration mode,\n"
" enter \"p\" for pre-configured paranoia mode,\n"
" anything else, or an empty line will select standard mode.\n"
"?> "
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:995
#, fuzzy
msgid "Paranoia configuration not supported for reverse encryption"
msgstr "Đã chọn cấu hình Paranoia"
#: encfs/FileUtils.cpp:1000
msgid "Paranoia configuration selected."
msgstr "Đã chọn cấu hình Paranoia"
#: encfs/FileUtils.cpp:1018
msgid "Standard configuration selected."
msgstr "Đã chọn cấu hình chuẩn"
#: encfs/FileUtils.cpp:1030
msgid "reverse encryption - chained IV disabled"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1039
msgid ""
"Sorry, unable to locate cipher for predefined configuration...\n"
"Falling through to Manual configuration mode."
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1044
msgid "Manual configuration mode selected."
msgstr "Đã chọn chế độ thiết lập bằng tay."
#: encfs/FileUtils.cpp:1054
msgid "reverse encryption - chained IV and MAC disabled"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1068
msgid ""
"External chained IV disabled, as both 'IV chaining'\n"
"and 'unique IV' features are required for this option."
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1080
#, c-format
msgid "Unable to instanciate cipher %s, key size %i, block size %i"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1110
msgid ""
"Configuration finished. The filesystem to be created has\n"
"the following properties:"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1115
msgid "-------------------------- WARNING --------------------------\n"
msgstr "------------------------- CẢNH BÁO -------------------------\n"
#: encfs/FileUtils.cpp:1116
msgid ""
"The external initialization-vector chaining option has been\n"
"enabled. This option disables the use of hard links on the\n"
"filesystem. Without hard links, some programs may not work.\n"
"The programs 'mutt' and 'procmail' are known to fail. For\n"
"more information, please see the encfs mailing list.\n"
"If you would like to choose another configuration setting,\n"
"please press CTRL-C now to abort and start over."
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1127
msgid ""
"Now you will need to enter a password for your filesystem.\n"
"You will need to remember this password, as there is absolutely\n"
"no recovery mechanism. However, the password can be changed\n"
"later using encfsctl.\n"
"\n"
msgstr ""
"Bây giờ hãy nhập mật khẩu cho hệ thống tập tin của bạn.\n"
"Bạn phải nhớ mật khẩu này, vì không có cơ chế khôi phục mật khẩu\n"
"nếu bạn đánh mất nó. Tuy nhiên, mật khẩu có thể được thay đổi\n"
"thông qua trình encfsctl.\n"
"\n"
#: encfs/FileUtils.cpp:1156
msgid "Failure generating new volume key! Please report this error."
msgstr "Không thể tạo ra khóa mới cho ổ đĩa! Xin hãy thông báo lỗi này."
#: encfs/FileUtils.cpp:1167
msgid "Name coding interface not supported"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1168
msgid "The filename encoding interface requested is not available"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1199
#, c-format
msgid "Filesystem cipher: \"%s\", version %i:%i:%i"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1205 encfs/FileUtils.cpp:1228 encfs/FileUtils.cpp:1244
msgid " (NOT supported)\n"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1211 encfs/FileUtils.cpp:1233
#, c-format
msgid " (using %i:%i:%i)\n"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1219
#, c-format
msgid "Filename encoding: \"%s\", version %i:%i:%i"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1240
#, c-format
msgid "Key Size: %i bits"
msgstr "Kích thước khóa: %i bit"
#: encfs/FileUtils.cpp:1249
#, c-format
msgid "Using PBKDF2, with %i iterations"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1251
#, c-format
msgid "Salt Size: %i bits"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1257
#, c-format
msgid "Block Size: %i bytes + %i byte MAC header"
msgstr "Kích thước khối: %i byte + %i byte phần đầu MAC"
#: encfs/FileUtils.cpp:1264
#, c-format
msgid "Block Size: %i bytes, including %i byte MAC header"
msgstr "Kích thước khối: %i byte, bao gồm cả %i byte phần đầu MAC"
#: encfs/FileUtils.cpp:1270
#, c-format
msgid "Block Size: %i bytes"
msgstr "Kích thước khối: %i byte"
#: encfs/FileUtils.cpp:1276
msgid "Each file contains 8 byte header with unique IV data.\n"
msgstr "Mỗi tập tin chứa 8 byte phần đầu với dữ liệu IV duy nhất.\n"
#: encfs/FileUtils.cpp:1280
msgid "Filenames encoded using IV chaining mode.\n"
msgstr "Tên tập tin được mã hóa bằng chế độ quy trình IV.\n"
#: encfs/FileUtils.cpp:1284
msgid "File data IV is chained to filename IV.\n"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1288
msgid "File holes passed through to ciphertext.\n"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1333
msgid "Error creating salt\n"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1357
msgid "EncFS Password: "
msgstr "Mật khẩu EncFS: "
#: encfs/FileUtils.cpp:1363
msgid "Zero length password not allowed\n"
msgstr "Mật khẩu không được phép để trống\n"
#: encfs/FileUtils.cpp:1404
msgid "Internal error: socketpair() failed"
msgstr "Lỗi bên trong: hàm socketpair()"
#: encfs/FileUtils.cpp:1411
msgid "Internal error: fork() failed"
msgstr "Lỗi bên trong: hàm fork()"
#: encfs/FileUtils.cpp:1452
msgid "Internal error: failed to exec program"
msgstr "Lỗi bên trong: không thực thi chương trình được"
#: encfs/FileUtils.cpp:1478
msgid "New Encfs Password: "
msgstr "Mật khẩu mới cho Encfs: "
#: encfs/FileUtils.cpp:1481
msgid "Verify Encfs Password: "
msgstr "Xác nhận mật khẩu Encfs: "
#: encfs/FileUtils.cpp:1488
msgid "Passwords did not match, please try again\n"
msgstr "Sai xác nhận mật khẩu, xin hãy thử lại\n"
#: encfs/FileUtils.cpp:1508
msgid "The configuration loaded is not compatible with --reverse\n"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1516
#, c-format
msgid "Unable to find cipher %s, version %i:%i:%i"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1520
msgid "The requested cipher interface is not available\n"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1551
msgid "Error decoding volume key, password incorrect\n"
msgstr "Lỗi giải mã khóa ổ đĩa, mật khẩu sai\n"
#: encfs/FileUtils.cpp:1558
#, c-format
msgid "Unable to find nameio interface %s, version %i:%i:%i"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1562
msgid "The requested filename coding interface is not available\n"
msgstr ""
#: encfs/FileUtils.cpp:1602
msgid "Remount failed"
msgstr ""
#: encfs/MACFileIO.cpp:189
#, c-format
msgid "MAC comparison failure in block %li"
msgstr ""
#: encfs/MACFileIO.cpp:192
msgid "MAC comparison failure, refusing to read"
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:114
#, c-format
msgid "Build: encfs version %s"
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:117
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] rootDir mountPoint [-- [FUSE Mount Options]]"
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:121
msgid ""
"Common Options:\n"
" -H\t\t\tshow optional FUSE Mount Options\n"
" -s\t\t\tdisable multithreaded operation\n"
" -f\t\t\trun in foreground (don't spawn daemon).\n"
"\t\t\tError messages will be sent to stderr\n"
"\t\t\tinstead of syslog.\n"
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:132
msgid ""
" -v, --verbose\t\tverbose: output encfs debug messages\n"
" -i, --idle=MINUTES\tAuto unmount after period of inactivity\n"
" --anykey\t\tDo not verify correct key is being used\n"
" --forcedecode\t\tdecode data even if an error is detected\n"
"\t\t\t(for filesystems using MAC block headers)\n"
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:141
msgid ""
" --public\t\tact as a typical multi-user filesystem\n"
"\t\t\t(encfs must be run as root)\n"
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:143
msgid " --reverse\t\treverse encryption\n"
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:147
msgid ""
" --extpass=program\tUse external program for password prompt\n"
"\n"
"Example, to mount at ~/crypt with raw storage in ~/.crypt :\n"
" encfs ~/.crypt ~/crypt\n"
"\n"
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:153
msgid "For more information, see the man page encfs(1)"
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:158
msgid ""
"encfs [options] rootDir mountPoint -- [FUSE Mount Options]\n"
"valid FUSE Mount Options follow:\n"
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:330
msgid "option '--public' ignored for non-root user"
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:341
#, c-format
msgid "encfs version %s"
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:376
msgid "Missing one or more arguments, aborting."
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:396
msgid ""
"When specifying daemon mode, you must use absolute paths (beginning with '/')"
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:409
msgid "The raw directory may not be a subdirectory of the mount point."
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:418
msgid "You must use mount-on-demand with delay-mount"
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:425
msgid "Must set password program when using mount-on-demand"
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:433
msgid "Unable to locate root directory, aborting."
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:439
msgid "Unable to locate mount point, aborting."
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:617
msgid ""
"Note: requested single-threaded mode, but an idle\n"
"timeout was specified. The filesystem will operate\n"
"single-threaded, but threads will still be used to\n"
"implement idle checking."
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:668
msgid ""
"fuse failed. Common problems:\n"
" - fuse kernel module not installed (modprobe fuse)\n"
" - invalid options -- see usage message\n"
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:674
#, c-format
msgid "Internal error: Caught exception from main loop: %s"
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:677
msgid "Internal error: Caught unexpected exception"
msgstr ""
#: encfs/main.cpp:757
#, c-format
msgid "Unmounting filesystem %s due to inactivity"
msgstr ""