mirror of
https://github.com/vgough/encfs.git
synced 2024-11-28 19:03:42 +01:00
7cc6efa60c
Currently the text displayed is The directory "..." does not exist. Should it be created? (y,n) This patch changes it to The directory "..." does not exist. Should it be created? (y,N)
613 lines
18 KiB
Plaintext
613 lines
18 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for encfs
|
|
# Copyright (c) 2007 Rosetta Contributors and Canonical Ltd 2007
|
|
# This file is distributed under the same license as the encfs package.
|
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, 2007.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: encfs\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://translations.launchpad.net/encfs/main/+pots/"
|
|
"encfs\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2015-03-29 18:22+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2010-05-15 12:40+0000\n"
|
|
"Last-Translator: Duy Anh <Unknown>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi@li.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Launchpad-Export-Date: 2015-03-14 00:04+0000\n"
|
|
"X-Generator: Launchpad (build 17389)\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"You specified --require-macs. Enabling block authentication code "
|
|
"headers...\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid " -- change password for volume"
|
|
msgstr " -- đổi mật khẩu cho ổ đĩa"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
" -- change password for volume, taking password from standard input.\n"
|
|
"\tNo prompts are issued."
|
|
msgstr ""
|
|
" -- thay đổi mật khẩu cho ổ đĩa, nhập mật khẩu từ đầu vào chuẩn.\n"
|
|
"\tKhông hiển thị dấu nhắc khi nhập."
|
|
|
|
msgid " -- decodes name and prints plaintext version"
|
|
msgstr " -- giải mã tên và in ra dưới dạng văn bản"
|
|
|
|
msgid " -- decodes the file and cats it to standard out"
|
|
msgstr " -- giải mã tập tin và kết xuất ra đầu ra chuẩn"
|
|
|
|
msgid " -- decrypts a volume and writes results to path"
|
|
msgstr " -- giải mã một ổ đĩa và ghi kết quả tới đường dẫn"
|
|
|
|
msgid " -- encodes a filename and print result"
|
|
msgstr " -- mã hóa tên 1 tập tin và in ra kết quả"
|
|
|
|
msgid " -- print version number and exit"
|
|
msgstr " -- in số hiệu của phiên bản và thoát"
|
|
|
|
msgid " -- show information (Default command)"
|
|
msgstr " -- hiện thông tin (lệnh mặc định)"
|
|
|
|
msgid " -- show key"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid " -- show undecodable filenames in the volume"
|
|
msgstr " -- hiển thị tên các tập tin không giải mã được trên đĩa"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
" --extpass=program\tUse external program for password prompt\n"
|
|
"\n"
|
|
"Example, to mount at ~/crypt with raw storage in ~/.crypt :\n"
|
|
" encfs ~/.crypt ~/crypt\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
" --public\t\tact as a typical multi-user filesystem\n"
|
|
"\t\t\t(encfs must be run as root)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid " --reverse\t\treverse encryption\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
" -v, --verbose\t\tverbose: output encfs debug messages\n"
|
|
" -i, --idle=MINUTES\tAuto unmount after period of inactivity\n"
|
|
" --anykey\t\tDo not verify correct key is being used\n"
|
|
" --forcedecode\t\tdecode data even if an error is detected\n"
|
|
"\t\t\t(for filesystems using MAC block headers)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid " (NOT supported)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (using %i:%i:%i)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -- Supports block sizes of %i to %i bytes"
|
|
msgstr " -- Hỗ trợ kích thước khối là %i đến %i byte"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -- Supports key lengths of %i to %i bits"
|
|
msgstr " -- Hỗ trợ độ dài của khóa %i trên %i bit"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -- block size %i bytes"
|
|
msgstr " -- kích thước khối là %i byte"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -- key length %i bits"
|
|
msgstr " Khóa có độ dài là %i bits"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s (root dir)\n"
|
|
" -- displays information about the filesystem, or \n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s (root dir)\n"
|
|
" -- hiện thông tin về hệ thống tập tin, hoặc \n"
|
|
|
|
msgid "-------------------------- WARNING --------------------------\n"
|
|
msgstr "------------------------- CẢNH BÁO -------------------------\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A really old EncFS filesystem was found. \n"
|
|
"It is not supported in this EncFS build.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đã phát hiện thấy một tập tin hệ thống EncFS thế hệ cũ không còn được hỗ "
|
|
"trợ.\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Add random bytes to each block header?\n"
|
|
"This adds a performance penalty, but ensures that blocks\n"
|
|
"have different authentication codes. Note that you can\n"
|
|
"have the same benefits by enabling per-file initialization\n"
|
|
"vectors, which does not come with as great of performance\n"
|
|
"penalty. \n"
|
|
"Select a number of bytes, from 0 (no random bytes) to 8: "
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có muốn thêm các byte ngẫu nhiên vào phần đầu khối?\n"
|
|
"Tùy chọn này buộc hệ thống hoạt động nhiều hơn, nhưng đảm bảo\n"
|
|
"rằng các khối có mã xác thực riêng. Lưu ý rằng bạn có thể\n"
|
|
"sử dụng vector khởi chạy cho từng tập tin để đạt kết quả tương tự\n"
|
|
"mà không làm chậm hệ thống\n"
|
|
"hoàn toàn \n"
|
|
"Chọn một số byte, từ 0 (không có byte ngẫu nhiên) tới 8: "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Block Size: %i bytes"
|
|
msgstr "Kích thước khối: %i byte"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Block Size: %i bytes + %i byte MAC header"
|
|
msgstr "Kích thước khối: %i byte + %i byte phần đầu MAC"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Block Size: %i bytes, including %i byte MAC header"
|
|
msgstr "Kích thước khối: %i byte, bao gồm cả %i byte phần đầu MAC"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Build: encfs version %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Common Options:\n"
|
|
" -H\t\t\tshow optional FUSE Mount Options\n"
|
|
" -s\t\t\tdisable multithreaded operation\n"
|
|
" -f\t\t\trun in foreground (don't spawn daemon).\n"
|
|
"\t\t\tError messages will be sent to stderr\n"
|
|
"\t\t\tinstead of syslog.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Config subversion %i found, but this version of encfs only supports up to "
|
|
"version %i."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đã tìm thấy cấu hình phiên bản %i, nhưng phần mềm encfs hiện thời chỉ hỗ trợ "
|
|
"tới phiên bản %i."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Configuration finished. The filesystem to be created has\n"
|
|
"the following properties:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Creating new encrypted volume."
|
|
msgstr "Tạo ổ đĩa mới được mã hóa"
|
|
|
|
msgid "Directory not created."
|
|
msgstr "Thư mục chưa được tạo."
|
|
|
|
msgid "Each file contains 8 byte header with unique IV data.\n"
|
|
msgstr "Mỗi tập tin chứa 8 byte phần đầu với dữ liệu IV duy nhất.\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Enable block authentication code headers\n"
|
|
"on every block in a file? This adds about 12 bytes per block\n"
|
|
"to the storage requirements for a file, and significantly affects\n"
|
|
"performance but it also means [almost] any modifications or errors\n"
|
|
"within a block will be caught and will cause a read error."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Enable file-hole pass-through?\n"
|
|
"This avoids writing encrypted blocks when file holes are created."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Enable filename initialization vector chaining?\n"
|
|
"This makes filename encoding dependent on the complete path, \n"
|
|
"rather then encoding each path element individually."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Enable filename to IV header chaining?\n"
|
|
"This makes file data encoding dependent on the complete file path.\n"
|
|
"If a file is renamed, it will not decode sucessfully unless it\n"
|
|
"was renamed by encfs with the proper key.\n"
|
|
"If this option is enabled, then hard links will not be supported\n"
|
|
"in the filesystem."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Enable per-file initialization vectors?\n"
|
|
"This adds about 8 bytes per file to the storage requirements.\n"
|
|
"It should not affect performance except possibly with applications\n"
|
|
"which rely on block-aligned file io for performance."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "EncFS Password: "
|
|
msgstr "Mật khẩu EncFS: "
|
|
|
|
msgid "Enter current Encfs password\n"
|
|
msgstr "Nhập vào mật khẩu hiện tại cho Encfs\n"
|
|
|
|
msgid "Enter new Encfs password\n"
|
|
msgstr "Nhập mật khẩu mới cho Encfs\n"
|
|
|
|
msgid "Enter the number corresponding to your choice: "
|
|
msgstr "Nhập con số ứng với lựa chọn của bạn: "
|
|
|
|
msgid "Error creating key\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Error creating salt\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Error decoding volume key, password incorrect\n"
|
|
msgstr "Lỗi giải mã khóa ổ đĩa, mật khẩu sai\n"
|
|
|
|
msgid "Error saving modified config file.\n"
|
|
msgstr "Xảy ra lỗi khi lưu tập tin cấu hình mới.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Example: \n"
|
|
"%s info ~/.crypt\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ví dụ: \n"
|
|
"%s info ~/.crypt\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"External chained IV disabled, as both 'IV chaining'\n"
|
|
"and 'unique IV' features are required for this option."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Failure generating new volume key! Please report this error."
|
|
msgstr "Không thể tạo ra khóa mới cho ổ đĩa! Xin hãy thông báo lỗi này."
|
|
|
|
msgid "File data IV is chained to filename IV.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "File holes passed through to ciphertext.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filename encoding: \"%s\", version %i:%i:%i"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Filenames encoded using IV chaining mode.\n"
|
|
msgstr "Tên tập tin được mã hóa bằng chế độ quy trình IV.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filesystem cipher: \"%s\", version %i:%i:%i"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "For more information, see the man page encfs(1)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Found %i invalid file."
|
|
msgid_plural "Found %i invalid files."
|
|
msgstr[0] "Tìm ra %i tập tin không hợp lệ."
|
|
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Found config file %s, but failed to load - exiting"
|
|
msgstr "Đã tìm thấy tập tin cấu hình %s, nhưng không nạp vào được"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "In directory %s: \n"
|
|
msgstr "Trong thư mục %s: \n"
|
|
|
|
msgid "Incorrect number of arguments"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Incorrect number of arguments for command \"%s\""
|
|
msgstr "Số tham số cung cấp cho lệnh \"%s\" không đúng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: Caught exception from main loop: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Internal error: Caught unexpected exception"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Internal error: failed to exec program"
|
|
msgstr "Lỗi bên trong: không thực thi chương trình được"
|
|
|
|
msgid "Internal error: fork() failed"
|
|
msgstr "Lỗi bên trong: hàm fork()"
|
|
|
|
msgid "Internal error: socketpair() failed"
|
|
msgstr "Lỗi bên trong: hàm socketpair()"
|
|
|
|
msgid "Invalid password\n"
|
|
msgstr "Mật khẩu không hợp lệ\n"
|
|
|
|
msgid "Invalid selection."
|
|
msgstr "Lựa chọn không hợp lệ."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key Size: %i bits"
|
|
msgstr "Kích thước khóa: %i bit"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "MAC comparison failure in block %li"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "MAC comparison failure, refusing to read"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Manual configuration mode selected."
|
|
msgstr "Đã chọn chế độ thiết lập bằng tay."
|
|
|
|
msgid "Missing one or more arguments, aborting."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Must set password program when using mount-on-demand"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Name coding interface not supported"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "New Encfs Password: "
|
|
msgstr "Mật khẩu mới cho Encfs: "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Note: requested single-threaded mode, but an idle\n"
|
|
"timeout was specified. The filesystem will operate\n"
|
|
"single-threaded, but threads will still be used to\n"
|
|
"implement idle checking."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Now you will need to enter a password for your filesystem.\n"
|
|
"You will need to remember this password, as there is absolutely\n"
|
|
"no recovery mechanism. However, the password can be changed\n"
|
|
"later using encfsctl.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bây giờ hãy nhập mật khẩu cho hệ thống tập tin của bạn.\n"
|
|
"Bạn phải nhớ mật khẩu này, vì không có cơ chế khôi phục mật khẩu\n"
|
|
"nếu bạn đánh mất nó. Tuy nhiên, mật khẩu có thể được thay đổi\n"
|
|
"thông qua trình encfsctl.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paranoia configuration not supported for reverse encryption"
|
|
msgstr "Đã chọn cấu hình Paranoia"
|
|
|
|
msgid "Paranoia configuration selected."
|
|
msgstr "Đã chọn cấu hình Paranoia"
|
|
|
|
msgid "Passwords did not match, please try again\n"
|
|
msgstr "Sai xác nhận mật khẩu, xin hãy thử lại\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Please choose from one of the following options:\n"
|
|
" enter \"x\" for expert configuration mode,\n"
|
|
" enter \"p\" for pre-configured paranoia mode,\n"
|
|
" anything else, or an empty line will select standard mode.\n"
|
|
"?> "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please select a key size in bits. The cipher you have chosen\n"
|
|
"supports sizes from %i to %i bits in increments of %i bits.\n"
|
|
"For example: "
|
|
msgstr ""
|
|
"Xin chọn kích thước của khóa tính bằng bit. Mật mã bạn đã chọn\n"
|
|
"hỗ trợ kích cỡ từ %i đến %i bit với mức tăng là %i bit.\n"
|
|
"Ví dụ: "
|
|
|
|
msgid "Remount failed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Salt Size: %i bits"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select a block size in bytes. The cipher you have chosen\n"
|
|
"supports sizes from %i to %i bytes in increments of %i.\n"
|
|
"Or just hit enter for the default (%i bytes)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn kích thước khối tính bằng byte. Mật mã bạn chọn\n"
|
|
"hỗ trợ kích thước từ %i đến %i byte với mức tăng là %i\n"
|
|
"Hoặc bạn chỉ càn nhấn Enter để chọn giá trị mặc định (%i byte)\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Selected algorithm \"%s\""
|
|
msgstr "Đã chọn thuật toán \"%s\""
|
|
|
|
msgid "Selected key size: "
|
|
msgstr "Đã chọn kích thước khóa: "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Sorry, unable to locate cipher for predefined configuration...\n"
|
|
"Falling through to Manual configuration mode."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Standard configuration selected."
|
|
msgstr "Đã chọn cấu hình chuẩn"
|
|
|
|
msgid "The configuration disabled MAC, but you passed --require-macs\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "The configuration loaded is not compatible with --reverse\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The directory \"%s\" does not exist. Should it be created? (y,N) "
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa có thư mục \"%s\" trong hệ thống. Bạn có muốn tạo thư mục đó không? (y,"
|
|
"N) "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The external initialization-vector chaining option has been\n"
|
|
"enabled. This option disables the use of hard links on the\n"
|
|
"filesystem. Without hard links, some programs may not work.\n"
|
|
"The programs 'mutt' and 'procmail' are known to fail. For\n"
|
|
"more information, please see the encfs mailing list.\n"
|
|
"If you would like to choose another configuration setting,\n"
|
|
"please press CTRL-C now to abort and start over."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "The filename encoding interface requested is not available"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "The following cipher algorithms are available:"
|
|
msgstr "Các thuật toán mật mã sau có thể dùng được:"
|
|
|
|
msgid "The following filename encoding algorithms are available:"
|
|
msgstr "Các thuật toán mã hóa tên tập tin sau có thể được dùng:"
|
|
|
|
msgid "The raw directory may not be a subdirectory of the mount point."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "The requested cipher interface is not available\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "The requested filename coding interface is not available\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"This version of EncFS doesn't support filesystems created before 2004-08-13"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phiên bản này của phần mềm EncFS không hỗ trợ tập tin hệ thống được tạo "
|
|
"trước ngày 13-08-2004"
|
|
|
|
msgid "Unable to create directory: "
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục: "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to find cipher %s, version %i:%i:%i"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to find nameio interface %s, version %i:%i:%i"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to find specified cipher \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Không thể tìm ra mật mã \"%s\" được chỉ định\n"
|
|
|
|
msgid "Unable to initialize encrypted filesystem - check path.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể khởi động hệ thống tập tin được mã hóa - xin kiểm tra đường dẫn\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to instanciate cipher %s, key size %i, block size %i"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Unable to load or parse config file\n"
|
|
msgstr "Không nạp hoặc phân tích được tập tin cấu hình\n"
|
|
|
|
msgid "Unable to locate mount point, aborting."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Unable to locate root directory, aborting."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unmounting filesystem %s due to inactivity"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Usage:\n"
|
|
msgstr "Cách dùng:\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [options] rootDir mountPoint [-- [FUSE Mount Options]]"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using PBKDF2, with %i iterations"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using filesystem block size of %i bytes"
|
|
msgstr "Dùng kích thước khối %i byte cho hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using key size of %i bits"
|
|
msgstr "Dùng kích thước khóa dài %i bit"
|
|
|
|
msgid "Verify Encfs Password: "
|
|
msgstr "Xác nhận mật khẩu Encfs: "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Version 3 configuration; created by %s\n"
|
|
msgstr "Cấu hình phiên bản 3; được tạo bởi %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Version 4 configuration; created by %s\n"
|
|
msgstr "Cấu hình phiên bản 4; được tạo bởi %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Version 5 configuration; created by %s (revision %i)\n"
|
|
msgstr "Cấu hình phiên bản 5; được tạo bởi %s (sửa đổi %i lần)\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Version 6 configuration; created by %s (revision %i)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Volume Key successfully updated.\n"
|
|
msgstr "Khóa dùng cho ổ đĩa đã được cập nhật thành công.\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"When specifying daemon mode, you must use absolute paths (beginning with '/')"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "You must use mount-on-demand with delay-mount"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Zero length password not allowed\n"
|
|
msgstr "Mật khẩu không được phép để trống\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "directory %s does not exist.\n"
|
|
msgstr "không tồn tại thư mục %s.\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"encfs [options] rootDir mountPoint -- [FUSE Mount Options]\n"
|
|
"valid FUSE Mount Options follow:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "encfs version %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "encfsctl version %s"
|
|
msgstr "encfsctl phiên bản %s"
|
|
|
|
msgid "filesystem block size: "
|
|
msgstr "Kích thước khối của hệ thống tập tin: "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"fuse failed. Common problems:\n"
|
|
" - fuse kernel module not installed (modprobe fuse)\n"
|
|
" - invalid options -- see usage message\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "getopt error: %i"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid command: \"%s\""
|
|
msgstr "Lệnh không hợp lệ: \"%s\""
|
|
|
|
msgid "option '--public' ignored for non-root user"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "reverse encryption - chained IV and MAC disabled"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "truncate failure: read %i bytes, partial block of %i"
|
|
msgstr ""
|