This commit is contained in:
Hai Do Minh 2015-11-01 14:02:20 +09:00
parent 7f30269f94
commit 7ec80f6e3d

View File

@ -303,21 +303,21 @@
</div>
<div class="scrollblock">
<h2><a name="hotfixes" href="#hotfixes">Sửa lỗi nóng</a></h2>
<h2><a name="hotfixes" href="#hotfixes">Sửa đổi nóng - hotfix</a></h2>
<ul>
<li>すぐに適用しなければいけないような、緊急の場合に使用します。</li>
<li>'master'ブランチのタグから、緊急対応用のブランチを作成します。</li>
<li>Sử dụng cho các trường hợp khẩn cấp cần phải sửa đổi ngay trên bản sản phẩm (nhánh master).</li>
<li>Có thể tạo nhánh giải quyết khẩn cấp từ tag của nhánh 'master'.</li>
</ul>
<p class="divider">&#9733; &#9733; &#9733;</p>
<div class="col-1">
<h3>緊急対応の開始</h3>
<h3>Bắt đầu hotfix</h3>
<p>他のgit flowコマンドと似た形で、hotfixを開始します</p>
<p>Giống như các lệnh khác của git flow, hotfix bắt đầu với:</p>
<blockquote>
git flow hotfix start VERSION [BASENAME]
</blockquote>
<p>バージョンの引数は、ホットフィックスリリース名を指定します。 オプションとして開始するベースを指定出来ます。</p>
<p>Tham số VERSION ở đây chỉ định tên của phiên bản release hotfix này. Còn tham số tùy chọn basename sẽ chỉ định tên nhánh cơ bản thay cho hotfix thay vì nhánh 'master'</p>
<p></p>
</div>
<div class="col-2">
@ -327,9 +327,9 @@
<div class="scrollblock">
<div class="col-1">
<h3>緊急対応の終了</h3>
<h3>Kết thúc hotfix</h3>
<p>緊急対応の終了作業は、'develop'と'master'のブランチをマージします。加えて、'master'ブランチは緊急対応のタグが付けられます。</p>
<p>Kết thúc hotfix sẽ merge lại nội dung thay đổi vào nhánh 'develop' và 'master'. Ở nhánh 'master' sẽ được gắn tag là phiên bản của hotfix.</p>
<blockquote>
git flow hotfix finish VERSION
</blockquote>