mirror of
https://github.com/danielkummer/git-flow-cheatsheet.git
synced 2025-04-29 21:44:24 +02:00
hotfix
This commit is contained in:
parent
7f30269f94
commit
7ec80f6e3d
@ -303,21 +303,21 @@
|
||||
</div>
|
||||
|
||||
<div class="scrollblock">
|
||||
<h2><a name="hotfixes" href="#hotfixes">Sửa lỗi nóng</a></h2>
|
||||
<h2><a name="hotfixes" href="#hotfixes">Sửa đổi nóng - hotfix</a></h2>
|
||||
|
||||
<ul>
|
||||
<li>すぐに適用しなければいけないような、緊急の場合に使用します。</li>
|
||||
<li>'master'ブランチのタグから、緊急対応用のブランチを作成します。</li>
|
||||
<li>Sử dụng cho các trường hợp khẩn cấp cần phải sửa đổi ngay trên bản sản phẩm (nhánh master).</li>
|
||||
<li>Có thể tạo nhánh giải quyết khẩn cấp từ tag của nhánh 'master'.</li>
|
||||
</ul>
|
||||
<p class="divider">★ ★ ★</p>
|
||||
<div class="col-1">
|
||||
<h3>緊急対応の開始</h3>
|
||||
<h3>Bắt đầu hotfix</h3>
|
||||
|
||||
<p>他のgit flowコマンドと似た形で、hotfixを開始します</p>
|
||||
<p>Giống như các lệnh khác của git flow, hotfix bắt đầu với:</p>
|
||||
<blockquote>
|
||||
git flow hotfix start VERSION [BASENAME]
|
||||
</blockquote>
|
||||
<p>バージョンの引数は、ホットフィックスリリース名を指定します。 オプションとして開始するベースを指定出来ます。</p>
|
||||
<p>Tham số VERSION ở đây chỉ định tên của phiên bản release hotfix này. Còn tham số tùy chọn basename sẽ chỉ định tên nhánh cơ bản thay cho hotfix thay vì nhánh 'master'</p>
|
||||
<p></p>
|
||||
</div>
|
||||
<div class="col-2">
|
||||
@ -327,9 +327,9 @@
|
||||
|
||||
<div class="scrollblock">
|
||||
<div class="col-1">
|
||||
<h3>緊急対応の終了</h3>
|
||||
<h3>Kết thúc hotfix</h3>
|
||||
|
||||
<p>緊急対応の終了作業は、'develop'と'master'のブランチをマージします。加えて、'master'ブランチは緊急対応のタグが付けられます。</p>
|
||||
<p>Kết thúc hotfix sẽ merge lại nội dung thay đổi vào nhánh 'develop' và 'master'. Ở nhánh 'master' sẽ được gắn tag là phiên bản của hotfix.</p>
|
||||
<blockquote>
|
||||
git flow hotfix finish VERSION
|
||||
</blockquote>
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user